1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,824,321,567 |
160,223,485,007 |
200,211,510,303 |
91,974,142,779 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,244,307,978 |
2,044,229,124 |
1,013,543,526 |
1,687,451,757 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,580,013,589 |
158,179,255,883 |
199,197,966,777 |
90,286,691,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,560,717,253 |
157,016,029,443 |
196,544,714,436 |
84,593,761,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,019,296,336 |
1,163,226,440 |
2,653,252,341 |
5,692,929,415 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,187,231,689 |
20,437,710,479 |
26,346,256,413 |
15,421,895,939 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,948,338,268 |
7,814,366,603 |
7,550,142,082 |
5,333,924,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,049,640,915 |
7,708,831,282 |
7,523,790,752 |
4,954,282,768 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,128,152,063 |
9,762,748,238 |
10,102,856,367 |
8,433,923,319 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,403,860,463 |
5,328,462,071 |
4,968,597,165 |
4,776,804,818 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
726,177,231 |
-1,304,639,993 |
6,377,913,140 |
2,570,172,259 |
|
12. Thu nhập khác |
880,010 |
10,000,085 |
6,112,789,675 |
108,181,824 |
|
13. Chi phí khác |
375,303,254 |
144,677,385 |
3,997,221,975 |
529,847,200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-374,423,244 |
-134,677,300 |
2,115,567,700 |
-421,665,376 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
351,753,987 |
-1,439,317,293 |
8,493,480,840 |
2,148,506,883 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
236,794,248 |
120,013,126 |
893,072,222 |
493,447,550 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-41,234,398 |
-384,003,743 |
43,516,861 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
156,194,137 |
-1,175,326,676 |
7,556,891,757 |
1,655,059,333 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
141,749,653 |
-1,180,420,257 |
7,540,274,725 |
1,648,725,787 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,444,484 |
5,093,581 |
16,617,032 |
6,333,546 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
-06 |
41 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|