MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nông dược H.A.I (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,687,323,768,444 2,810,663,179,577 2,582,875,795,213 2,510,688,209,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,356,650,476 5,381,540,042 3,241,143,400 1,841,173,987
1. Tiền 10,356,650,476 5,381,540,042 3,241,143,400 1,841,173,987
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 201,580,000,000 201,580,000,000 276,453,768,950 276,453,768,950
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 201,580,000,000 201,580,000,000 276,453,768,950 276,453,768,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,081,953,465,372 2,222,470,007,788 1,928,024,560,653 1,866,753,834,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 909,687,793,232 1,015,028,689,172 790,555,349,594 747,074,548,885
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,701,957,600 87,252,959,504 90,254,376,797 84,943,728,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 957,235,929,000 957,235,929,000 845,235,929,000 845,235,929,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 244,918,154,784 259,692,469,205 298,887,909,171 300,493,089,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -97,835,541,757 -97,859,943,366 -97,859,943,366 -110,993,461,678
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,245,172,513 1,119,904,273 950,939,457
IV. Hàng tồn kho 370,555,140,952 358,906,525,766 356,377,347,892 345,409,017,210
1. Hàng tồn kho 371,642,574,394 359,993,959,208 357,464,781,334 347,508,823,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,087,433,442 -1,087,433,442 -1,087,433,442 -2,099,806,392
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,878,511,644 22,325,105,981 18,778,974,318 20,230,415,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 578,701,242 616,171,812 566,206,657 1,620,235,004
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,410,239,551 19,819,363,318 17,727,720,581 17,727,720,581
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,889,570,851 1,889,570,851 485,047,080 882,459,468
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 363,597,497,516 358,980,443,792 353,428,515,004 348,543,722,110
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,406,000,000 2,406,000,000 2,406,000,000 6,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,406,000,000 2,406,000,000 2,406,000,000 6,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 170,866,898,945 167,013,826,145 160,208,700,551 159,250,510,654
1. Tài sản cố định hữu hình 121,037,291,795 117,521,760,167 111,054,175,745 110,415,066,366
- Nguyên giá 199,187,621,648 195,230,836,881 191,570,063,044 191,062,606,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,150,329,853 -77,709,076,714 -80,515,887,299 -80,647,539,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,829,607,150 49,492,065,978 49,154,524,806 48,835,444,288
- Nguyên giá 67,220,600,922 67,220,600,922 67,220,600,922 67,235,198,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,390,993,772 -17,728,534,944 -18,066,076,116 -18,399,754,001
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399
V. Đầu tư tài chính dài hạn 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,037,718,444 11,273,737,520 12,526,934,326 11,000,331,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,879,040,546 10,350,063,280 11,790,219,795 10,007,433,078
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 52,606,879 2,281,465
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,106,071,019 921,392,775 736,714,531 992,898,251
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,050,921,265,960 3,169,643,623,369 2,936,304,310,217 2,859,231,931,664
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 919,658,821,648 1,038,388,911,529 797,687,497,760 725,388,812,071
I. Nợ ngắn hạn 894,841,571,343 1,013,498,202,558 764,113,575,455 691,814,889,766
1. Phải trả người bán ngắn hạn 477,677,009,054 594,071,681,841 413,872,938,389 334,036,695,687
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 94,011,436,552 97,812,516,568 42,937,434,300 63,052,067,458
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,844,664,451 14,518,070,811 13,157,411,675 14,403,415,345
4. Phải trả người lao động 4,521,407,226 5,126,055,086 6,284,390,610 5,215,930,439
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,127,907,632 3,151,230,506 1,822,945,769 2,187,521,098
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,623,667,575 42,916,713,319 45,541,797,203 36,291,498,006
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252,657,290,732 248,659,096,306 233,283,219,388 229,513,323,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,378,188,121 7,242,838,121 7,213,438,121 7,114,438,121
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,817,250,305 24,890,708,971 33,573,922,305 33,573,922,305
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,817,250,305 24,817,250,305 33,573,922,305 33,573,922,305
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 73,458,666
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,131,262,444,312 2,131,254,711,840 2,138,616,812,457 2,133,843,119,593
I. Vốn chủ sở hữu 2,131,262,444,312 2,131,254,711,840 2,138,616,812,457 2,133,843,119,593
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,652,274,294 36,652,274,294 36,652,274,294 36,652,274,294
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,845,545,409 43,845,545,409 43,845,545,409 43,845,545,409
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,240,873,713 108,225,702,759 115,571,186,345 110,848,262,479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,606,084,256 3,590,913,302 10,936,396,888 3,369,793,279
- LNST chưa phân phối kỳ này 104,634,789,457 104,634,789,457 104,634,789,457 107,478,469,200
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 115,695,760,896 115,703,199,378 115,719,816,408 115,669,047,409
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,050,921,265,960 3,169,643,623,369 2,936,304,310,217 2,859,231,931,664
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.