TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,682,963,195,000 |
5,684,764,150,000 |
6,393,721,268,000 |
9,351,480,113,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,230,935,000 |
50,076,563,000 |
62,329,043,000 |
42,078,775,000 |
|
1. Tiền |
43,230,935,000 |
50,076,563,000 |
62,329,043,000 |
42,078,775,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,608,744,421,000 |
4,346,072,866,000 |
5,084,700,976,000 |
8,370,378,242,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,350,807,507,000 |
1,476,377,373,000 |
2,000,845,233,000 |
1,646,986,055,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
798,764,112,000 |
1,226,812,102,000 |
1,227,096,135,000 |
1,843,141,647,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,029,288,941,000 |
1,309,334,239,000 |
1,491,780,911,000 |
2,584,370,825,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,510,496,385,000 |
429,389,911,000 |
455,397,308,000 |
2,361,159,194,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,612,524,000 |
-95,840,759,000 |
-90,418,611,000 |
-65,279,479,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
981,135,812,000 |
1,258,681,228,000 |
1,221,646,227,000 |
921,059,006,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
983,477,387,000 |
1,261,022,803,000 |
1,223,987,802,000 |
923,400,581,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,341,575,000 |
-2,341,575,000 |
-2,341,575,000 |
-2,341,575,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,852,027,000 |
29,933,493,000 |
25,045,022,000 |
17,964,090,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,465,759,000 |
11,313,138,000 |
9,141,056,000 |
4,342,429,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,850,760,000 |
15,480,856,000 |
12,764,467,000 |
10,482,162,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,535,508,000 |
3,139,499,000 |
3,139,499,000 |
3,139,499,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,896,936,672,000 |
15,657,609,639,000 |
15,102,551,441,000 |
12,176,304,024,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,524,031,006,000 |
3,608,185,810,000 |
3,299,390,797,000 |
495,699,622,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,198,649,657,000 |
1,671,419,889,000 |
1,316,426,994,000 |
292,233,124,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
342,907,612,000 |
1,954,292,184,000 |
2,000,490,066,000 |
221,526,162,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-17,526,263,000 |
-17,526,263,000 |
-17,526,263,000 |
-18,059,664,000 |
|
II.Tài sản cố định |
3,990,710,533,000 |
5,755,273,372,000 |
5,598,765,115,000 |
5,398,638,860,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,732,347,570,000 |
5,498,982,799,000 |
5,344,546,931,000 |
5,146,493,066,000 |
|
- Nguyên giá |
4,865,666,984,000 |
6,811,149,990,000 |
6,777,201,348,000 |
6,450,255,180,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,133,319,414,000 |
-1,312,167,191,000 |
-1,432,654,417,000 |
-1,303,762,114,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
258,362,963,000 |
256,290,573,000 |
254,218,184,000 |
252,145,794,000 |
|
- Nguyên giá |
290,178,419,000 |
290,178,419,000 |
290,178,419,000 |
288,535,319,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,815,456,000 |
-33,887,846,000 |
-35,960,235,000 |
-36,389,525,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
59,317,729,000 |
37,133,450,000 |
36,660,586,000 |
36,187,721,000 |
|
- Nguyên giá |
74,075,831,000 |
47,003,809,000 |
47,003,809,000 |
47,003,809,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,758,102,000 |
-9,870,359,000 |
-10,343,223,000 |
-10,816,088,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,478,322,576,000 |
5,458,065,559,000 |
5,403,070,750,000 |
5,434,926,488,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
5,434,926,488,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,478,322,576,000 |
5,458,065,559,000 |
5,403,070,750,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
484,156,968,000 |
449,156,738,000 |
449,156,738,000 |
498,219,495,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,483,522,000 |
16,888,792,000 |
16,888,792,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,049,961,081,000 |
1,049,961,081,000 |
1,049,961,081,000 |
1,049,961,081,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-586,287,635,000 |
-617,693,135,000 |
-617,693,135,000 |
-551,741,586,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
360,397,860,000 |
349,794,710,000 |
315,507,455,000 |
312,631,838,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
343,891,971,000 |
332,373,136,000 |
298,085,881,000 |
288,995,802,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,505,889,000 |
17,421,574,000 |
17,421,574,000 |
23,636,036,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,579,899,867,000 |
21,342,373,789,000 |
21,496,272,709,000 |
21,527,784,137,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,253,666,503,000 |
15,954,370,099,000 |
15,952,655,967,000 |
14,801,918,648,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,186,853,763,000 |
10,434,304,467,000 |
10,409,749,374,000 |
10,607,776,964,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
641,957,707,000 |
1,038,668,334,000 |
1,207,885,756,000 |
1,142,274,231,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,017,256,453,000 |
682,430,840,000 |
669,523,877,000 |
897,805,887,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,073,986,000 |
7,685,567,000 |
53,405,634,000 |
52,431,855,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,215,969,000 |
74,013,650,000 |
99,951,932,000 |
95,022,816,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,169,522,537,000 |
4,271,986,004,000 |
4,284,035,042,000 |
3,381,423,142,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,401,826,000 |
169,626,107,000 |
164,452,184,000 |
210,146,428,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,145,321,775,000 |
4,189,790,455,000 |
3,930,391,439,000 |
4,828,569,095,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,510,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,066,812,740,000 |
5,520,065,632,000 |
5,542,906,593,000 |
4,194,141,684,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
338,144,084,000 |
408,530,649,000 |
571,942,908,000 |
331,103,489,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
307,666,629,000 |
812,453,710,000 |
727,274,406,000 |
395,543,738,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,999,630,499,000 |
3,895,109,699,000 |
3,848,417,681,000 |
3,081,682,971,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
416,006,694,000 |
398,606,740,000 |
389,906,764,000 |
380,446,652,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,364,834,000 |
5,364,834,000 |
5,364,834,000 |
5,364,834,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,326,233,364,000 |
5,388,003,690,000 |
5,543,616,742,000 |
6,725,865,489,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,326,233,364,000 |
5,388,003,690,000 |
5,543,616,742,000 |
6,725,865,489,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,377,163,764,000 |
-1,431,394,767,000 |
-1,588,233,183,000 |
-1,512,963,872,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
282,410,699,000 |
283,782,570,000 |
283,782,570,000 |
279,895,303,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,050,306,693,000 |
-2,946,773,244,000 |
-2,640,551,776,000 |
-1,633,548,947,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,341,391,157,000 |
-3,351,227,347,000 |
-3,342,796,059,000 |
-3,342,680,987,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
291,084,464,000 |
404,454,103,000 |
702,244,283,000 |
1,709,132,040,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
197,300,292,000 |
208,396,301,000 |
214,626,301,000 |
318,490,175,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,579,899,867,000 |
21,342,373,789,000 |
21,496,272,709,000 |
21,527,784,137,000 |
|