MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,320,135,542,929 6,168,018,253,375 9,063,293,635,676 4,854,675,960,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,305,928,433 3,835,912,583 8,882,673,546 5,029,040,743
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,315,829,614,496 6,164,182,340,792 9,054,410,962,130 4,849,646,919,276
4. Giá vốn hàng bán 2,605,430,451,156 4,913,699,876,937 6,684,033,305,103 3,453,444,417,865
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 710,399,163,340 1,250,482,463,855 2,370,377,657,027 1,396,202,501,411
6. Doanh thu hoạt động tài chính 226,124,736,092 924,322,145,643 1,634,637,418,240 186,493,312,156
7. Chi phí tài chính 171,163,499,482 340,319,825,941 482,673,836,108 46,942,365,300
- Trong đó: Chi phí lãi vay 142,508,258,018 191,494,522,550 262,816,256,119 147,115,291,428
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 69,654,463,641 42,799,648,545 98,498,056,935 114,774,094,991
9. Chi phí bán hàng 64,241,235,239 135,753,963,067 180,388,607,498 94,345,889,159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 295,820,834,268 363,331,677,019 680,506,993,991 309,551,664,395
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 474,952,794,084 1,378,198,792,016 2,759,943,694,605 1,246,629,989,704
12. Thu nhập khác 169,472,508,513 115,865,302,122 1,150,401,650,629 117,222,504,860
13. Chi phí khác 46,082,757,835 30,991,173,610 257,752,426,003 59,875,392,562
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 123,389,750,678 84,874,128,512 892,649,224,626 57,347,112,298
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 598,342,544,762 1,463,072,920,528 3,652,592,919,231 1,303,977,102,002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 194,748,235,310 293,033,128,841 520,576,313,220 137,326,346,889
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -109,853,077,690 -21,304,014,732 -65,256,609,066 -49,589,316,085
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 513,447,387,142 1,191,343,806,419 3,197,273,215,077 1,216,240,071,198
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 454,203,878,725 982,616,408,910 2,667,672,106,086 817,931,255,109
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 59,243,508,417 208,727,397,509 529,601,108,991 398,308,816,089
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 114 246 667
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 114 246 667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.