1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,320,135,542,929 |
6,168,018,253,375 |
9,063,293,635,676 |
4,854,675,960,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,305,928,433 |
3,835,912,583 |
8,882,673,546 |
5,029,040,743 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,315,829,614,496 |
6,164,182,340,792 |
9,054,410,962,130 |
4,849,646,919,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,605,430,451,156 |
4,913,699,876,937 |
6,684,033,305,103 |
3,453,444,417,865 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
710,399,163,340 |
1,250,482,463,855 |
2,370,377,657,027 |
1,396,202,501,411 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
226,124,736,092 |
924,322,145,643 |
1,634,637,418,240 |
186,493,312,156 |
|
7. Chi phí tài chính |
171,163,499,482 |
340,319,825,941 |
482,673,836,108 |
46,942,365,300 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
142,508,258,018 |
191,494,522,550 |
262,816,256,119 |
147,115,291,428 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
69,654,463,641 |
42,799,648,545 |
98,498,056,935 |
114,774,094,991 |
|
9. Chi phí bán hàng |
64,241,235,239 |
135,753,963,067 |
180,388,607,498 |
94,345,889,159 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
295,820,834,268 |
363,331,677,019 |
680,506,993,991 |
309,551,664,395 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
474,952,794,084 |
1,378,198,792,016 |
2,759,943,694,605 |
1,246,629,989,704 |
|
12. Thu nhập khác |
169,472,508,513 |
115,865,302,122 |
1,150,401,650,629 |
117,222,504,860 |
|
13. Chi phí khác |
46,082,757,835 |
30,991,173,610 |
257,752,426,003 |
59,875,392,562 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
123,389,750,678 |
84,874,128,512 |
892,649,224,626 |
57,347,112,298 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
598,342,544,762 |
1,463,072,920,528 |
3,652,592,919,231 |
1,303,977,102,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
194,748,235,310 |
293,033,128,841 |
520,576,313,220 |
137,326,346,889 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-109,853,077,690 |
-21,304,014,732 |
-65,256,609,066 |
-49,589,316,085 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
513,447,387,142 |
1,191,343,806,419 |
3,197,273,215,077 |
1,216,240,071,198 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
454,203,878,725 |
982,616,408,910 |
2,667,672,106,086 |
817,931,255,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
59,243,508,417 |
208,727,397,509 |
529,601,108,991 |
398,308,816,089 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
114 |
246 |
667 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
114 |
246 |
667 |
|
|