1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,611,706,718 |
728,494,498,364 |
32,722,832,229 |
344,203,687,643 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,611,706,718 |
728,494,498,364 |
32,722,832,229 |
344,203,687,643 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,311,003,893 |
665,429,751,723 |
31,395,662,321 |
307,936,859,942 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,300,702,825 |
63,064,746,641 |
1,327,169,908 |
36,266,827,701 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,186,167,951 |
1,155,688,609 |
462,654,028 |
907,304,545 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,031,020,677 |
47,572,738,309 |
1,443,469,548 |
25,769,647,790 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,455,850,099 |
16,647,696,941 |
346,354,388 |
11,404,484,456 |
|
12. Thu nhập khác |
629,887,772 |
528,768,808 |
845,914,331 |
236,488,770 |
|
13. Chi phí khác |
108,211,841 |
210,260,352 |
37,787,436 |
163,113,609 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
521,675,931 |
318,508,456 |
808,126,895 |
73,375,161 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,977,526,030 |
16,966,205,397 |
1,154,481,283 |
11,477,859,617 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
805,829,043 |
3,401,259,307 |
230,896,257 |
2,295,571,923 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,171,696,987 |
13,564,946,090 |
923,585,026 |
9,182,287,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,171,696,987 |
13,564,946,090 |
923,585,026 |
9,182,287,694 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
111 |
476 |
32 |
322 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|