MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 393,355,107,863 403,817,628,336 490,832,399,711 435,927,341,694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,060,587
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 393,355,107,863 403,817,628,336 490,832,399,711 435,923,281,107
4. Giá vốn hàng bán 344,378,691,486 356,875,979,886 472,154,391,768 378,811,235,164
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,976,416,377 46,941,648,450 18,678,007,943 57,112,045,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,969,584,967 4,974,335,974 5,489,529,689 5,978,330,081
7. Chi phí tài chính 9,476,473,736 8,900,577,677 9,071,550,672 10,143,394,024
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,007,692,360 8,168,314,608 7,469,233,620 7,521,003,512
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 684,028,990 1,991,477,720 1,145,843,356 679,190,227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,081,774,997 14,893,618,334 10,810,838,283 16,076,741,294
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,703,723,621 26,130,310,693 3,139,305,321 36,191,050,479
12. Thu nhập khác 169,181,317 1,837,355,011 18,677,328,314
13. Chi phí khác 3,012,676 8,247,960
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 166,168,641 1,837,355,011 18,677,328,314 -8,247,960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,869,892,262 27,967,665,704 21,816,633,635 36,182,802,519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,025,586,974 5,588,157,167 4,206,714,758 7,353,066,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,844,305,288 22,379,508,537 17,609,918,877 28,829,736,426
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,844,305,288 22,379,508,537 17,609,918,877 28,829,736,426
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 427 401 316 517
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.