1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
477,162,815,833 |
393,355,107,863 |
403,817,628,336 |
490,832,399,711 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
477,162,815,833 |
393,355,107,863 |
403,817,628,336 |
490,832,399,711 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
437,755,471,106 |
344,378,691,486 |
356,875,979,886 |
472,154,391,768 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,407,344,727 |
48,976,416,377 |
46,941,648,450 |
18,678,007,943 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,896,536,067 |
4,969,584,967 |
4,974,335,974 |
5,489,529,689 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,929,211,927 |
9,476,473,736 |
8,900,577,677 |
9,071,550,672 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,877,908,055 |
9,007,692,360 |
8,168,314,608 |
7,469,233,620 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
944,170,268 |
684,028,990 |
1,991,477,720 |
1,145,843,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,421,275,387 |
14,081,774,997 |
14,893,618,334 |
10,810,838,283 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,009,223,212 |
29,703,723,621 |
26,130,310,693 |
3,139,305,321 |
|
12. Thu nhập khác |
3,145,759,000 |
169,181,317 |
1,837,355,011 |
18,677,328,314 |
|
13. Chi phí khác |
5,292,312 |
3,012,676 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,140,466,688 |
166,168,641 |
1,837,355,011 |
18,677,328,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,149,689,900 |
29,869,892,262 |
27,967,665,704 |
21,816,633,635 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,223,002,667 |
6,025,586,974 |
5,588,157,167 |
4,206,714,758 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,926,687,233 |
23,844,305,288 |
22,379,508,537 |
17,609,918,877 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,926,687,233 |
23,844,305,288 |
22,379,508,537 |
17,609,918,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
375 |
427 |
401 |
316 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|