MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 477,162,815,833 393,355,107,863 403,817,628,336 490,832,399,711
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 477,162,815,833 393,355,107,863 403,817,628,336 490,832,399,711
4. Giá vốn hàng bán 437,755,471,106 344,378,691,486 356,875,979,886 472,154,391,768
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,407,344,727 48,976,416,377 46,941,648,450 18,678,007,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,896,536,067 4,969,584,967 4,974,335,974 5,489,529,689
7. Chi phí tài chính 11,929,211,927 9,476,473,736 8,900,577,677 9,071,550,672
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,877,908,055 9,007,692,360 8,168,314,608 7,469,233,620
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 944,170,268 684,028,990 1,991,477,720 1,145,843,356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,421,275,387 14,081,774,997 14,893,618,334 10,810,838,283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,009,223,212 29,703,723,621 26,130,310,693 3,139,305,321
12. Thu nhập khác 3,145,759,000 169,181,317 1,837,355,011 18,677,328,314
13. Chi phí khác 5,292,312 3,012,676
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,140,466,688 166,168,641 1,837,355,011 18,677,328,314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,149,689,900 29,869,892,262 27,967,665,704 21,816,633,635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,223,002,667 6,025,586,974 5,588,157,167 4,206,714,758
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,926,687,233 23,844,305,288 22,379,508,537 17,609,918,877
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,926,687,233 23,844,305,288 22,379,508,537 17,609,918,877
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 375 427 401 316
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.