TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
515,479,609,404 |
503,161,818,767 |
564,501,666,972 |
651,502,326,552 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,799,428,155 |
87,750,560,576 |
161,115,306,310 |
182,200,155,469 |
|
1. Tiền |
26,799,428,155 |
37,750,560,576 |
46,115,306,310 |
75,200,155,469 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
50,000,000,000 |
115,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
188,000,000,000 |
189,900,000,000 |
139,900,000,000 |
108,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
188,000,000,000 |
189,900,000,000 |
139,900,000,000 |
108,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,220,185,710 |
139,804,908,644 |
176,195,394,185 |
253,201,725,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,003,878,169 |
126,715,088,178 |
164,702,972,577 |
224,455,640,807 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,097,424,655 |
4,564,853,158 |
7,155,860,162 |
10,199,757,685 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,118,882,886 |
8,524,967,308 |
4,336,561,446 |
18,546,326,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,539,979,031 |
26,076,761,929 |
28,722,226,398 |
47,334,141,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,539,979,031 |
26,076,761,929 |
28,722,226,398 |
47,334,141,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,920,016,508 |
59,629,587,618 |
58,568,740,079 |
60,766,304,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,257,048,290 |
4,483,315,111 |
3,737,636,975 |
4,772,221,573 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,662,968,218 |
55,146,272,507 |
54,831,103,104 |
55,994,082,474 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
956,503,341,823 |
926,175,987,507 |
895,910,248,265 |
867,637,515,874 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,332,501,146 |
1,332,801,146 |
1,502,921,826 |
1,503,521,826 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,332,501,146 |
1,332,801,146 |
1,502,921,826 |
1,503,521,826 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
953,184,814,733 |
923,415,027,470 |
893,645,240,207 |
864,462,382,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
953,184,814,733 |
923,415,027,470 |
893,645,240,207 |
864,267,938,171 |
|
- Nguyên giá |
1,467,990,305,122 |
1,467,990,305,122 |
1,467,990,305,122 |
1,468,398,385,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-514,805,490,389 |
-544,575,277,652 |
-574,345,064,915 |
-604,130,446,951 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
194,444,444 |
|
- Nguyên giá |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
635,570,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-435,570,550 |
-435,570,550 |
-435,570,550 |
-441,126,106 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,000 |
20,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,000 |
20,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,986,005,944 |
1,428,138,891 |
762,086,232 |
1,671,611,433 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,986,005,944 |
1,428,138,891 |
762,086,232 |
1,671,611,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,471,982,951,227 |
1,429,337,806,274 |
1,460,411,915,237 |
1,519,139,842,426 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
715,227,101,992 |
654,421,682,537 |
718,915,727,963 |
760,033,736,275 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
328,875,666,877 |
306,170,173,616 |
383,655,515,971 |
458,715,650,557 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,062,866,320 |
94,682,105,539 |
109,250,180,322 |
271,258,082,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,470,274 |
237,896,214 |
25,311,391 |
17,325,218,316 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,845,715,168 |
10,882,259,681 |
12,527,110,702 |
4,441,797,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,247,602,376 |
30,361,637,520 |
45,124,592,323 |
27,456,479,391 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,502,027,946 |
12,326,319,955 |
13,602,773,958 |
4,707,455,358 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,481,622,905 |
17,425,935,618 |
18,027,133,914 |
7,384,961,598 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
745,173,053 |
1,316,437,205 |
38,868,275,023 |
1,956,773,120 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,386,068,811 |
87,957,642,856 |
88,623,867,856 |
88,590,792,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,036,078,945 |
47,132,049,906 |
54,733,381,360 |
32,938,344,611 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
546,041,079 |
3,847,889,122 |
2,872,889,122 |
2,655,745,122 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
386,351,435,115 |
348,251,508,921 |
335,260,211,992 |
301,318,085,718 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
363,234,586,905 |
331,158,482,146 |
318,011,296,432 |
295,830,523,218 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
23,116,848,210 |
17,093,026,775 |
17,248,915,560 |
5,487,562,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
756,755,849,235 |
774,916,123,737 |
741,496,187,274 |
759,106,106,151 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
756,755,849,235 |
774,916,123,737 |
741,496,187,274 |
759,106,106,151 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,107,556,317 |
113,897,463,654 |
113,897,463,654 |
113,897,463,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,709,511,521 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
157,944,331,397 |
103,024,210,083 |
69,604,273,620 |
87,214,192,497 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
137,017,644,164 |
58,253,217,562 |
2,453,772,562 |
2,453,772,562 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,926,687,233 |
44,770,992,521 |
67,150,501,058 |
84,760,419,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,471,982,951,227 |
1,429,337,806,274 |
1,460,411,915,237 |
1,519,139,842,426 |
|