MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 515,479,609,404 503,161,818,767 564,501,666,972 651,502,326,552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,799,428,155 87,750,560,576 161,115,306,310 182,200,155,469
1. Tiền 26,799,428,155 37,750,560,576 46,115,306,310 75,200,155,469
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 50,000,000,000 115,000,000,000 107,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 188,000,000,000 189,900,000,000 139,900,000,000 108,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 188,000,000,000 189,900,000,000 139,900,000,000 108,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174,220,185,710 139,804,908,644 176,195,394,185 253,201,725,316
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 152,003,878,169 126,715,088,178 164,702,972,577 224,455,640,807
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,097,424,655 4,564,853,158 7,155,860,162 10,199,757,685
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,118,882,886 8,524,967,308 4,336,561,446 18,546,326,824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,539,979,031 26,076,761,929 28,722,226,398 47,334,141,720
1. Hàng tồn kho 22,539,979,031 26,076,761,929 28,722,226,398 47,334,141,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,920,016,508 59,629,587,618 58,568,740,079 60,766,304,047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,257,048,290 4,483,315,111 3,737,636,975 4,772,221,573
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,662,968,218 55,146,272,507 54,831,103,104 55,994,082,474
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 956,503,341,823 926,175,987,507 895,910,248,265 867,637,515,874
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,332,501,146 1,332,801,146 1,502,921,826 1,503,521,826
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,332,501,146 1,332,801,146 1,502,921,826 1,503,521,826
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 953,184,814,733 923,415,027,470 893,645,240,207 864,462,382,615
1. Tài sản cố định hữu hình 953,184,814,733 923,415,027,470 893,645,240,207 864,267,938,171
- Nguyên giá 1,467,990,305,122 1,467,990,305,122 1,467,990,305,122 1,468,398,385,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -514,805,490,389 -544,575,277,652 -574,345,064,915 -604,130,446,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 194,444,444
- Nguyên giá 435,570,550 435,570,550 435,570,550 635,570,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,570,550 -435,570,550 -435,570,550 -441,126,106
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,000 20,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,000 20,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,986,005,944 1,428,138,891 762,086,232 1,671,611,433
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,986,005,944 1,428,138,891 762,086,232 1,671,611,433
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,471,982,951,227 1,429,337,806,274 1,460,411,915,237 1,519,139,842,426
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 715,227,101,992 654,421,682,537 718,915,727,963 760,033,736,275
I. Nợ ngắn hạn 328,875,666,877 306,170,173,616 383,655,515,971 458,715,650,557
1. Phải trả người bán ngắn hạn 130,062,866,320 94,682,105,539 109,250,180,322 271,258,082,213
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,470,274 237,896,214 25,311,391 17,325,218,316
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,845,715,168 10,882,259,681 12,527,110,702 4,441,797,972
4. Phải trả người lao động 16,247,602,376 30,361,637,520 45,124,592,323 27,456,479,391
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,502,027,946 12,326,319,955 13,602,773,958 4,707,455,358
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,481,622,905 17,425,935,618 18,027,133,914 7,384,961,598
9. Phải trả ngắn hạn khác 745,173,053 1,316,437,205 38,868,275,023 1,956,773,120
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,386,068,811 87,957,642,856 88,623,867,856 88,590,792,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,036,078,945 47,132,049,906 54,733,381,360 32,938,344,611
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 546,041,079 3,847,889,122 2,872,889,122 2,655,745,122
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 386,351,435,115 348,251,508,921 335,260,211,992 301,318,085,718
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 363,234,586,905 331,158,482,146 318,011,296,432 295,830,523,218
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 23,116,848,210 17,093,026,775 17,248,915,560 5,487,562,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 756,755,849,235 774,916,123,737 741,496,187,274 759,106,106,151
I. Vốn chủ sở hữu 756,755,849,235 774,916,123,737 741,496,187,274 759,106,106,151
1. Vốn góp của chủ sở hữu 557,994,450,000 557,994,450,000 557,994,450,000 557,994,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 557,994,450,000 557,994,450,000 557,994,450,000 557,994,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,107,556,317 113,897,463,654 113,897,463,654 113,897,463,654
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,709,511,521
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 157,944,331,397 103,024,210,083 69,604,273,620 87,214,192,497
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 137,017,644,164 58,253,217,562 2,453,772,562 2,453,772,562
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,926,687,233 44,770,992,521 67,150,501,058 84,760,419,935
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,471,982,951,227 1,429,337,806,274 1,460,411,915,237 1,519,139,842,426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.