1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,717,461,601 |
48,060,868,038 |
1,883,303,096 |
6,186,963,658 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,717,461,601 |
48,060,868,038 |
1,883,303,096 |
6,186,963,658 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,893,940,615 |
44,044,433,571 |
992,965,412 |
5,278,854,787 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,823,520,986 |
4,016,434,467 |
890,337,684 |
908,108,871 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,168,488,923 |
2,262,689,969 |
2,372,543,384 |
2,350,121,238 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,337,225,471 |
440,797,817 |
1,020,587,031 |
975,927,349 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
417,264,754 |
430,177,417 |
442,435,900 |
436,481,506 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-869,120,162 |
|
9. Chi phí bán hàng |
311,860,975 |
339,947,643 |
865,724,256 |
1,284,563,890 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,318,931,041 |
3,091,307,041 |
2,737,156,783 |
2,456,875,624 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,023,992,422 |
2,407,071,935 |
680,587,060 |
-2,328,256,916 |
|
12. Thu nhập khác |
15,713,232 |
935,000,000 |
796 |
566 |
|
13. Chi phí khác |
303,633,946 |
483,340,340 |
194,341,909 |
749,000,435 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-287,920,714 |
451,659,660 |
194,341,113 |
-748,999,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,736,071,708 |
2,858,731,595 |
486,245,947 |
-3,077,256,785 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
548,548,757 |
705,617,970 |
257,489,795 |
172,767,775 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,187,522,951 |
2,153,113,625 |
228,756,152 |
-3,250,024,560 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,960,097,359 |
1,846,838,813 |
81,619,127 |
-3,417,113,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
227,425,592 |
306,274,812 |
147,137,025 |
167,088,471 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
44 |
48 |
-36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
20 |
48 |
-36 |
|