MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,717,461,601 48,060,868,038 1,883,303,096 6,186,963,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,717,461,601 48,060,868,038 1,883,303,096 6,186,963,658
4. Giá vốn hàng bán 39,893,940,615 44,044,433,571 992,965,412 5,278,854,787
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,823,520,986 4,016,434,467 890,337,684 908,108,871
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,168,488,923 2,262,689,969 2,372,543,384 2,350,121,238
7. Chi phí tài chính 1,337,225,471 440,797,817 1,020,587,031 975,927,349
- Trong đó: Chi phí lãi vay 417,264,754 430,177,417 442,435,900 436,481,506
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -869,120,162
9. Chi phí bán hàng 311,860,975 339,947,643 865,724,256 1,284,563,890
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,318,931,041 3,091,307,041 2,737,156,783 2,456,875,624
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,023,992,422 2,407,071,935 680,587,060 -2,328,256,916
12. Thu nhập khác 15,713,232 935,000,000 796 566
13. Chi phí khác 303,633,946 483,340,340 194,341,909 749,000,435
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -287,920,714 451,659,660 194,341,113 -748,999,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,736,071,708 2,858,731,595 486,245,947 -3,077,256,785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 548,548,757 705,617,970 257,489,795 172,767,775
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,187,522,951 2,153,113,625 228,756,152 -3,250,024,560
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,960,097,359 1,846,838,813 81,619,127 -3,417,113,031
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 227,425,592 306,274,812 147,137,025 167,088,471
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 44 48 -36
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 20 48 -36
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.