MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 331,021,579,034 289,901,089,163 295,862,349,556 287,963,332,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,434,213,670 1,557,194,319 1,178,261,324 1,239,074,617
1. Tiền 17,434,213,670 1,557,194,319 1,178,261,324 1,239,074,617
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,371,906,000 51,361,565,000 52,836,881,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,503,000,000 5,503,000,000 5,503,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,131,094,000 -4,141,435,000 -2,666,119,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 247,415,355,666 220,878,266,209 212,650,397,224 209,271,634,290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,018,501,446 6,133,115,246 6,148,798,944 6,180,749,485
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 263,558,752 468,971,733 648,473,844 2,747,004,883
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 171,307,351,201 144,553,367,463 136,130,312,669 130,914,665,668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277,188,233 -277,188,233 -277,188,233 -570,785,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 103,132,500
IV. Hàng tồn kho 12,038,388,986 13,295,640,829 26,122,489,223 24,855,693,792
1. Hàng tồn kho 12,038,388,986 13,295,640,829 26,122,489,223 24,855,693,792
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,761,714,712 2,808,422,806 3,074,320,785 2,596,929,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 542,556,970 1,076,553,072 655,730,308 257,280,335
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,211,566,043 1,092,907,804 1,779,628,547 1,581,049,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,007,591,699 638,961,930 638,961,930 758,598,979
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 345,659,429,018 344,493,895,904 344,376,486,489 342,865,656,704
I. Các khoản phải thu dài hạn 621,686,800 574,250,000 556,250,000 556,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 621,686,800 574,250,000 556,250,000 556,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,059,999,256 11,899,409,589 11,738,819,922 11,578,230,255
1. Tài sản cố định hữu hình 9,392,389,172 9,246,798,545 9,101,207,918 8,955,617,291
- Nguyên giá 10,723,000,000 10,723,000,000 10,723,000,000 10,723,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,330,610,828 -1,476,201,455 -1,621,792,082 -1,767,382,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,667,610,084 2,652,611,044 2,637,612,004 2,622,612,964
- Nguyên giá 2,999,808,000 2,999,808,000 2,999,808,000 2,999,808,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,197,916 -347,196,956 -362,195,996 -377,195,036
III. Bất động sản đầu tư 59,708,833,352 59,570,020,853 59,431,208,354 59,292,395,855
- Nguyên giá 62,300,000,000 62,300,000,000 62,300,000,000 62,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,591,166,648 -2,729,979,147 -2,868,791,646 -3,007,604,145
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,201,082,472 20,583,167,083 20,954,301,233 21,313,594,920
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 20,954,301,233
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,201,082,472 20,583,167,083 21,313,594,920
V. Đầu tư tài chính dài hạn 252,360,000,000 250,860,032,653 250,860,032,653 249,448,413,207
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,250,000,000 201,057,077,383 201,057,077,383 200,187,957,221
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 234,110,000,000 51,110,000,000 51,110,000,000 51,110,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,307,044,730 -1,307,044,730 -1,849,544,014
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 707,827,138 1,007,015,726 835,874,327 676,772,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 707,827,138 1,007,015,726 835,874,327 676,772,467
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 676,681,008,052 634,394,985,067 640,238,836,045 630,828,988,706
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 75,986,887,212 33,322,477,205 38,937,572,031 32,777,749,252
I. Nợ ngắn hạn 61,239,137,308 20,497,449,766 25,412,077,931 21,000,227,844
1. Phải trả người bán ngắn hạn 458,125,500 182,076,020 164,574,802 187,180,560
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,037 25,885,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,016,302,219 873,904,699 789,510,065 498,245,879
4. Phải trả người lao động 181,295 181,295 181,295 27,152,899
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 162,000,000 110,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,640,797,590 117,800,000 117,800,000 140,060,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,972,834,418 19,059,626,003 24,303,055,520 19,951,740,412
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 988,856,249 237,976,249 36,956,249 85,847,594
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,747,749,904 12,825,027,439 13,525,494,100 11,777,521,408
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 55,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,692,749,904 12,825,027,439 13,525,494,100 11,777,521,408
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 600,694,120,840 601,072,507,862 601,301,264,014 598,051,239,454
I. Vốn chủ sở hữu 600,694,120,840 601,072,507,862 601,301,264,014 598,051,239,454
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,940,000,000 415,940,000,000 415,940,000,000 415,940,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,940,000,000 415,940,000,000 415,940,000,000 415,940,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,564,000,000 97,564,000,000 97,564,000,000 97,564,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,994,512,851 70,645,016,315 70,726,635,442 67,309,522,411
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,212,547,997 68,798,177,502 68,798,177,502 68,798,177,502
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,781,964,854 1,846,838,813 1,928,457,940 -1,488,655,091
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,195,607,989 16,923,491,547 17,070,628,572 17,237,717,043
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 676,681,008,052 634,394,985,067 640,238,836,045 630,828,988,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.