TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
331,021,579,034 |
289,901,089,163 |
295,862,349,556 |
287,963,332,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,434,213,670 |
1,557,194,319 |
1,178,261,324 |
1,239,074,617 |
|
1. Tiền |
17,434,213,670 |
1,557,194,319 |
1,178,261,324 |
1,239,074,617 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
51,371,906,000 |
51,361,565,000 |
52,836,881,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,503,000,000 |
5,503,000,000 |
5,503,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,131,094,000 |
-4,141,435,000 |
-2,666,119,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
247,415,355,666 |
220,878,266,209 |
212,650,397,224 |
209,271,634,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,018,501,446 |
6,133,115,246 |
6,148,798,944 |
6,180,749,485 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
263,558,752 |
468,971,733 |
648,473,844 |
2,747,004,883 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
171,307,351,201 |
144,553,367,463 |
136,130,312,669 |
130,914,665,668 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-277,188,233 |
-277,188,233 |
-277,188,233 |
-570,785,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
103,132,500 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,038,388,986 |
13,295,640,829 |
26,122,489,223 |
24,855,693,792 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,038,388,986 |
13,295,640,829 |
26,122,489,223 |
24,855,693,792 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,761,714,712 |
2,808,422,806 |
3,074,320,785 |
2,596,929,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
542,556,970 |
1,076,553,072 |
655,730,308 |
257,280,335 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,211,566,043 |
1,092,907,804 |
1,779,628,547 |
1,581,049,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,007,591,699 |
638,961,930 |
638,961,930 |
758,598,979 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
345,659,429,018 |
344,493,895,904 |
344,376,486,489 |
342,865,656,704 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
621,686,800 |
574,250,000 |
556,250,000 |
556,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
621,686,800 |
574,250,000 |
556,250,000 |
556,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,059,999,256 |
11,899,409,589 |
11,738,819,922 |
11,578,230,255 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,392,389,172 |
9,246,798,545 |
9,101,207,918 |
8,955,617,291 |
|
- Nguyên giá |
10,723,000,000 |
10,723,000,000 |
10,723,000,000 |
10,723,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,330,610,828 |
-1,476,201,455 |
-1,621,792,082 |
-1,767,382,709 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,667,610,084 |
2,652,611,044 |
2,637,612,004 |
2,622,612,964 |
|
- Nguyên giá |
2,999,808,000 |
2,999,808,000 |
2,999,808,000 |
2,999,808,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,197,916 |
-347,196,956 |
-362,195,996 |
-377,195,036 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
59,708,833,352 |
59,570,020,853 |
59,431,208,354 |
59,292,395,855 |
|
- Nguyên giá |
62,300,000,000 |
62,300,000,000 |
62,300,000,000 |
62,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,591,166,648 |
-2,729,979,147 |
-2,868,791,646 |
-3,007,604,145 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,201,082,472 |
20,583,167,083 |
20,954,301,233 |
21,313,594,920 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
20,954,301,233 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,201,082,472 |
20,583,167,083 |
|
21,313,594,920 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
252,360,000,000 |
250,860,032,653 |
250,860,032,653 |
249,448,413,207 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,250,000,000 |
201,057,077,383 |
201,057,077,383 |
200,187,957,221 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
234,110,000,000 |
51,110,000,000 |
51,110,000,000 |
51,110,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,307,044,730 |
-1,307,044,730 |
-1,849,544,014 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
707,827,138 |
1,007,015,726 |
835,874,327 |
676,772,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
707,827,138 |
1,007,015,726 |
835,874,327 |
676,772,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
676,681,008,052 |
634,394,985,067 |
640,238,836,045 |
630,828,988,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,986,887,212 |
33,322,477,205 |
38,937,572,031 |
32,777,749,252 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,239,137,308 |
20,497,449,766 |
25,412,077,931 |
21,000,227,844 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
458,125,500 |
182,076,020 |
164,574,802 |
187,180,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,037 |
25,885,500 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,016,302,219 |
873,904,699 |
789,510,065 |
498,245,879 |
|
4. Phải trả người lao động |
181,295 |
181,295 |
181,295 |
27,152,899 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
162,000,000 |
|
|
110,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,640,797,590 |
117,800,000 |
117,800,000 |
140,060,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,972,834,418 |
19,059,626,003 |
24,303,055,520 |
19,951,740,412 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
988,856,249 |
237,976,249 |
36,956,249 |
85,847,594 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,747,749,904 |
12,825,027,439 |
13,525,494,100 |
11,777,521,408 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,692,749,904 |
12,825,027,439 |
13,525,494,100 |
11,777,521,408 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
600,694,120,840 |
601,072,507,862 |
601,301,264,014 |
598,051,239,454 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
600,694,120,840 |
601,072,507,862 |
601,301,264,014 |
598,051,239,454 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,940,000,000 |
415,940,000,000 |
415,940,000,000 |
415,940,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,940,000,000 |
415,940,000,000 |
415,940,000,000 |
415,940,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,564,000,000 |
97,564,000,000 |
97,564,000,000 |
97,564,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,994,512,851 |
70,645,016,315 |
70,726,635,442 |
67,309,522,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,212,547,997 |
68,798,177,502 |
68,798,177,502 |
68,798,177,502 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,781,964,854 |
1,846,838,813 |
1,928,457,940 |
-1,488,655,091 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,195,607,989 |
16,923,491,547 |
17,070,628,572 |
17,237,717,043 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
676,681,008,052 |
634,394,985,067 |
640,238,836,045 |
630,828,988,706 |
|