MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,622,363,457 61,449,269,415 44,161,008,395 43,157,888,203
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,792,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,622,363,457 61,429,476,915 44,161,008,395 43,157,888,203
4. Giá vốn hàng bán 30,863,967,125 41,803,565,252 28,387,380,187 28,042,444,772
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,758,396,332 19,625,911,663 15,773,628,208 15,115,443,431
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,940,348 62,024,277 44,052,996 64,123,147
7. Chi phí tài chính 259,208,445 221,831,109 134,027,846 137,709,144
- Trong đó: Chi phí lãi vay 259,208,445 221,831,109 134,027,846 137,709,144
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,260,110,842 6,214,289,533 4,592,842,316 4,519,763,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,665,593,442 3,417,287,163 3,472,610,271 3,421,253,752
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,635,423,951 9,834,528,135 7,618,200,771 7,100,840,565
12. Thu nhập khác 17,620,658 980 3,762,000 792
13. Chi phí khác 118,211,462 54,561,287 203,093,000 34,397,400
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -100,590,804 -54,560,307 -199,331,000 -34,396,608
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,534,833,147 9,779,967,828 7,418,869,771 7,066,443,957
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,161,208,922 1,997,505,823 1,554,992,554 1,450,768,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,373,624,225 7,782,462,005 5,863,877,217 5,615,675,686
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,373,624,225 7,782,462,005 5,863,877,217 5,615,675,686
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 378 672 506 485
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.