TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,260,354,452 |
54,248,082,996 |
54,187,616,681 |
58,046,985,732 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,699,960,625 |
5,217,360,441 |
10,123,714,006 |
7,502,229,836 |
|
1. Tiền |
9,699,960,625 |
5,217,360,441 |
10,123,714,006 |
7,502,229,836 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,244,588,937 |
7,720,989,996 |
8,380,089,725 |
8,302,926,688 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,545,138,158 |
1,967,394,333 |
2,700,822,759 |
1,578,959,909 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,532,112,186 |
3,220,355,000 |
3,220,355,000 |
3,362,375,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,167,338,593 |
2,533,240,663 |
2,458,911,966 |
3,361,591,779 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,187,722,716 |
41,288,877,059 |
35,313,668,894 |
41,768,311,997 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,187,722,716 |
41,288,877,059 |
35,313,668,894 |
41,768,311,997 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
128,082,174 |
20,855,500 |
370,144,056 |
473,517,211 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
8,882,000 |
358,170,556 |
36,431,556 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
425,112,155 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
128,082,174 |
11,973,500 |
11,973,500 |
11,973,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,128,560,317 |
113,251,741,412 |
110,077,360,259 |
109,735,268,114 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
887,214,543 |
887,214,543 |
887,214,543 |
2,696,214,543 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
887,214,543 |
887,214,543 |
887,214,543 |
2,696,214,543 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,251,103,955 |
43,799,552,260 |
41,319,836,317 |
39,254,655,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,262,772,333 |
36,195,688,938 |
34,100,441,295 |
32,069,550,660 |
|
- Nguyên giá |
138,608,600,594 |
138,672,600,594 |
138,672,600,594 |
138,672,600,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,345,828,261 |
-102,476,911,656 |
-104,572,159,299 |
-106,603,049,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,988,331,622 |
7,603,863,322 |
7,219,395,022 |
7,185,104,722 |
|
- Nguyên giá |
25,848,986,502 |
25,848,986,502 |
25,848,986,502 |
26,199,164,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,860,654,880 |
-18,245,123,180 |
-18,629,591,480 |
-19,014,059,780 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,125,536,896 |
65,734,290,896 |
65,125,536,896 |
65,125,536,896 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,125,536,896 |
65,734,290,896 |
65,125,536,896 |
65,125,536,896 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
864,704,923 |
830,683,713 |
744,772,503 |
658,861,293 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
864,704,923 |
830,683,713 |
744,772,503 |
658,861,293 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
169,388,914,769 |
167,499,824,408 |
164,264,976,940 |
167,782,253,846 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,034,432,778 |
49,491,454,644 |
41,682,782,947 |
48,507,614,854 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,364,432,778 |
46,821,454,644 |
39,012,782,947 |
47,169,614,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,786,228,150 |
7,018,213,746 |
3,645,663,114 |
11,396,261,848 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
674,968,216 |
535,877,943 |
540,124,206 |
512,702,363 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,832,276,480 |
8,118,993,196 |
11,569,732,644 |
2,171,034,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,726,108,664 |
5,465,782,324 |
5,061,721,966 |
5,030,425,360 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,396,733,472 |
1,582,255,247 |
1,248,615,357 |
1,479,679,334 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,622,692,879 |
7,485,870,560 |
333,000,000 |
11,599,136,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,325,424,917 |
16,614,461,628 |
16,613,925,660 |
14,980,374,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,670,000,000 |
2,670,000,000 |
2,670,000,000 |
1,338,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,670,000,000 |
2,670,000,000 |
2,670,000,000 |
1,338,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,354,481,991 |
118,008,369,764 |
122,582,193,993 |
119,274,638,992 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,354,481,991 |
118,008,369,764 |
122,582,193,993 |
119,274,638,992 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,428,018,524 |
4,266,738,694 |
4,384,016,239 |
4,496,329,753 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,129,251,240 |
2,219,847,959 |
2,337,125,504 |
2,449,439,018 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,452,702,227 |
21,177,273,111 |
25,516,542,250 |
21,984,360,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,216,220,302 |
12,181,769,302 |
12,181,769,302 |
11,721,548,066 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,236,481,925 |
8,995,503,809 |
13,334,772,948 |
10,262,812,155 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
169,388,914,769 |
167,499,824,408 |
164,264,976,940 |
167,782,253,846 |
|