MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,260,354,452 54,248,082,996 54,187,616,681 58,046,985,732
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,699,960,625 5,217,360,441 10,123,714,006 7,502,229,836
1. Tiền 9,699,960,625 5,217,360,441 10,123,714,006 7,502,229,836
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,244,588,937 7,720,989,996 8,380,089,725 8,302,926,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,545,138,158 1,967,394,333 2,700,822,759 1,578,959,909
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,532,112,186 3,220,355,000 3,220,355,000 3,362,375,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,167,338,593 2,533,240,663 2,458,911,966 3,361,591,779
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,187,722,716 41,288,877,059 35,313,668,894 41,768,311,997
1. Hàng tồn kho 35,187,722,716 41,288,877,059 35,313,668,894 41,768,311,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 128,082,174 20,855,500 370,144,056 473,517,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,882,000 358,170,556 36,431,556
2. Thuế GTGT được khấu trừ 425,112,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 128,082,174 11,973,500 11,973,500 11,973,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,128,560,317 113,251,741,412 110,077,360,259 109,735,268,114
I. Các khoản phải thu dài hạn 887,214,543 887,214,543 887,214,543 2,696,214,543
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 887,214,543 887,214,543 887,214,543 2,696,214,543
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,251,103,955 43,799,552,260 41,319,836,317 39,254,655,382
1. Tài sản cố định hữu hình 38,262,772,333 36,195,688,938 34,100,441,295 32,069,550,660
- Nguyên giá 138,608,600,594 138,672,600,594 138,672,600,594 138,672,600,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,345,828,261 -102,476,911,656 -104,572,159,299 -106,603,049,934
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,988,331,622 7,603,863,322 7,219,395,022 7,185,104,722
- Nguyên giá 25,848,986,502 25,848,986,502 25,848,986,502 26,199,164,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,860,654,880 -18,245,123,180 -18,629,591,480 -19,014,059,780
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,125,536,896 65,734,290,896 65,125,536,896 65,125,536,896
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,125,536,896 65,734,290,896 65,125,536,896 65,125,536,896
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 864,704,923 830,683,713 744,772,503 658,861,293
1. Chi phí trả trước dài hạn 864,704,923 830,683,713 744,772,503 658,861,293
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169,388,914,769 167,499,824,408 164,264,976,940 167,782,253,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,034,432,778 49,491,454,644 41,682,782,947 48,507,614,854
I. Nợ ngắn hạn 48,364,432,778 46,821,454,644 39,012,782,947 47,169,614,854
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,786,228,150 7,018,213,746 3,645,663,114 11,396,261,848
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 674,968,216 535,877,943 540,124,206 512,702,363
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,832,276,480 8,118,993,196 11,569,732,644 2,171,034,938
4. Phải trả người lao động 5,726,108,664 5,465,782,324 5,061,721,966 5,030,425,360
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,396,733,472 1,582,255,247 1,248,615,357 1,479,679,334
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,622,692,879 7,485,870,560 333,000,000 11,599,136,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,325,424,917 16,614,461,628 16,613,925,660 14,980,374,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,670,000,000 2,670,000,000 2,670,000,000 1,338,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,670,000,000 2,670,000,000 2,670,000,000 1,338,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,354,481,991 118,008,369,764 122,582,193,993 119,274,638,992
I. Vốn chủ sở hữu 118,354,481,991 118,008,369,764 122,582,193,993 119,274,638,992
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,428,018,524 4,266,738,694 4,384,016,239 4,496,329,753
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,129,251,240 2,219,847,959 2,337,125,504 2,449,439,018
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,452,702,227 21,177,273,111 25,516,542,250 21,984,360,221
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,216,220,302 12,181,769,302 12,181,769,302 11,721,548,066
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,236,481,925 8,995,503,809 13,334,772,948 10,262,812,155
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169,388,914,769 167,499,824,408 164,264,976,940 167,782,253,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.