MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,587,010,963 55,080,922,677 57,883,121,576 58,672,232,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,218,286,084 22,593,246,874 31,607,813,374 21,751,609,056
1. Tiền 9,718,286,084 14,593,246,874 31,607,813,374 10,751,609,056
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000 8,000,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,502,372,971 7,291,216,982 7,388,065,428 8,524,514,547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,994,753,653 2,762,069,549 1,189,375,177 2,945,145,745
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,368,246,060 2,426,946,060 5,869,600,060 5,358,267,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,139,373,258 2,102,201,373 329,090,191 221,101,202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,707,898,295 25,077,518,721 18,847,141,174 27,644,438,915
1. Hàng tồn kho 27,707,898,295 25,077,518,721 18,847,141,174 27,644,438,915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 158,453,613 118,940,100 40,101,600 751,670,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 146,480,113 106,966,600 28,128,100
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,973,500 11,973,500 11,973,500 751,670,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,011,451,265 84,941,947,506 84,830,259,526 87,708,294,743
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,412,605,557 16,107,448,260 18,004,961,260 18,004,961,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,412,605,557 16,107,448,260 18,004,961,260 18,004,961,260
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,685,593,397 51,893,307,904 50,720,577,870 49,698,379,089
1. Tài sản cố định hữu hình 40,139,807,475 39,701,990,282 38,915,603,548 38,279,748,067
- Nguyên giá 116,850,114,554 118,297,051,777 119,451,672,210 120,690,053,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,710,307,079 -78,595,061,495 -80,536,068,662 -82,410,305,195
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,545,785,922 12,191,317,622 11,804,974,322 11,418,631,022
- Nguyên giá 26,169,164,502 26,199,164,502 26,199,164,502 26,199,164,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,623,378,580 -14,007,846,880 -14,394,190,180 -14,780,533,480
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,748,813,851 12,215,645,103 11,777,073,178 16,054,479,399
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,748,813,851 12,215,645,103 11,777,073,178 16,054,479,399
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,164,438,460 2,725,546,239 2,327,647,218 1,950,474,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,164,438,460 2,725,546,239 2,327,647,218 1,950,474,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,598,462,228 140,022,870,183 142,713,381,102 146,380,527,478
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,700,836,400 44,152,043,548 49,061,897,719 49,190,047,152
I. Nợ ngắn hạn 38,700,836,400 44,152,043,548 47,061,897,719 47,190,047,152
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,089,674,799 13,137,003,456 14,660,487,010 10,830,337,419
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 392,642,660 608,313,616 2,521,646,610 2,015,055,408
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,315,225,555 10,499,522,205 3,302,850,246 3,647,934,725
4. Phải trả người lao động 6,905,268,980 8,331,055,251 9,596,620,767 5,810,225,279
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,232,717,510 997,211,633 1,145,848,035 1,260,423,223
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,858,328,455 4,041,665,891 14,463,839,533
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,906,978,441 10,578,937,387 11,792,779,160 9,162,231,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,897,625,828 95,870,826,635 93,651,483,383 97,190,480,326
I. Vốn chủ sở hữu 89,897,625,828 95,870,826,635 93,651,483,383 97,190,480,326
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,206,940,000 53,206,940,000 53,206,940,000 53,206,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 80,284,000 80,284,000 80,284,000 80,284,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 980,400,000 980,400,000 980,400,000 980,400,000
5. Cổ phiếu quỹ -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,163,701,415 13,316,860,410 13,457,360,940 13,548,104,452
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 739,223,130 892,382,125 1,032,882,655 1,123,626,167
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,789,537,283 27,456,420,100 24,956,075,788 28,313,585,707
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,160,626,392 14,827,509,209 12,327,164,897 3,357,509,919
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,628,910,891 12,628,910,891 12,628,910,891 24,956,075,788
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,598,462,228 140,022,870,183 142,713,381,102 146,380,527,478
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.