TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,587,010,963 |
55,080,922,677 |
57,883,121,576 |
58,672,232,735 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,218,286,084 |
22,593,246,874 |
31,607,813,374 |
21,751,609,056 |
|
1. Tiền |
9,718,286,084 |
14,593,246,874 |
31,607,813,374 |
10,751,609,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,500,000,000 |
8,000,000,000 |
|
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,502,372,971 |
7,291,216,982 |
7,388,065,428 |
8,524,514,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,994,753,653 |
2,762,069,549 |
1,189,375,177 |
2,945,145,745 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,368,246,060 |
2,426,946,060 |
5,869,600,060 |
5,358,267,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,139,373,258 |
2,102,201,373 |
329,090,191 |
221,101,202 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,707,898,295 |
25,077,518,721 |
18,847,141,174 |
27,644,438,915 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,707,898,295 |
25,077,518,721 |
18,847,141,174 |
27,644,438,915 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
158,453,613 |
118,940,100 |
40,101,600 |
751,670,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
146,480,113 |
106,966,600 |
28,128,100 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,973,500 |
11,973,500 |
11,973,500 |
751,670,217 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,011,451,265 |
84,941,947,506 |
84,830,259,526 |
87,708,294,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,412,605,557 |
16,107,448,260 |
18,004,961,260 |
18,004,961,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,412,605,557 |
16,107,448,260 |
18,004,961,260 |
18,004,961,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,685,593,397 |
51,893,307,904 |
50,720,577,870 |
49,698,379,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,139,807,475 |
39,701,990,282 |
38,915,603,548 |
38,279,748,067 |
|
- Nguyên giá |
116,850,114,554 |
118,297,051,777 |
119,451,672,210 |
120,690,053,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,710,307,079 |
-78,595,061,495 |
-80,536,068,662 |
-82,410,305,195 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,545,785,922 |
12,191,317,622 |
11,804,974,322 |
11,418,631,022 |
|
- Nguyên giá |
26,169,164,502 |
26,199,164,502 |
26,199,164,502 |
26,199,164,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,623,378,580 |
-14,007,846,880 |
-14,394,190,180 |
-14,780,533,480 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,748,813,851 |
12,215,645,103 |
11,777,073,178 |
16,054,479,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,748,813,851 |
12,215,645,103 |
11,777,073,178 |
16,054,479,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,164,438,460 |
2,725,546,239 |
2,327,647,218 |
1,950,474,995 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,164,438,460 |
2,725,546,239 |
2,327,647,218 |
1,950,474,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
128,598,462,228 |
140,022,870,183 |
142,713,381,102 |
146,380,527,478 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,700,836,400 |
44,152,043,548 |
49,061,897,719 |
49,190,047,152 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,700,836,400 |
44,152,043,548 |
47,061,897,719 |
47,190,047,152 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,089,674,799 |
13,137,003,456 |
14,660,487,010 |
10,830,337,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
392,642,660 |
608,313,616 |
2,521,646,610 |
2,015,055,408 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,315,225,555 |
10,499,522,205 |
3,302,850,246 |
3,647,934,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,905,268,980 |
8,331,055,251 |
9,596,620,767 |
5,810,225,279 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,232,717,510 |
997,211,633 |
1,145,848,035 |
1,260,423,223 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,858,328,455 |
|
4,041,665,891 |
14,463,839,533 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,906,978,441 |
10,578,937,387 |
11,792,779,160 |
9,162,231,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,897,625,828 |
95,870,826,635 |
93,651,483,383 |
97,190,480,326 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,897,625,828 |
95,870,826,635 |
93,651,483,383 |
97,190,480,326 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
80,284,000 |
80,284,000 |
80,284,000 |
80,284,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
980,400,000 |
980,400,000 |
980,400,000 |
980,400,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,163,701,415 |
13,316,860,410 |
13,457,360,940 |
13,548,104,452 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
739,223,130 |
892,382,125 |
1,032,882,655 |
1,123,626,167 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,789,537,283 |
27,456,420,100 |
24,956,075,788 |
28,313,585,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,160,626,392 |
14,827,509,209 |
12,327,164,897 |
3,357,509,919 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,628,910,891 |
12,628,910,891 |
12,628,910,891 |
24,956,075,788 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
128,598,462,228 |
140,022,870,183 |
142,713,381,102 |
146,380,527,478 |
|