TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,383,042,758,448 |
4,010,359,352,316 |
3,152,592,150,388 |
3,400,794,961,362 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,075,292,859,881 |
1,758,422,361,068 |
1,014,007,811,984 |
1,474,073,090,933 |
|
1. Tiền |
643,063,859,881 |
315,275,785,442 |
448,595,811,984 |
761,885,744,371 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
432,229,000,000 |
1,443,146,575,626 |
565,412,000,000 |
712,187,346,562 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,128,340,989 |
566,688,928,869 |
535,220,581,555 |
356,347,734,905 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
45,723,235,680 |
45,723,235,680 |
45,723,235,680 |
45,723,235,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-26,889,693,115 |
-30,650,466,800 |
-32,002,654,125 |
-32,575,500,775 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,294,798,424 |
551,616,159,989 |
521,500,000,000 |
343,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
908,529,208,056 |
1,333,615,701,359 |
1,245,739,363,611 |
1,211,734,896,213 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
509,692,310,578 |
530,394,599,495 |
555,754,181,659 |
584,645,731,698 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
104,523,803,904 |
117,938,330,576 |
119,807,021,937 |
91,080,871,903 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
56,623,500,000 |
366,623,500,000 |
341,623,500,000 |
298,007,987,801 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
248,848,714,918 |
329,557,778,453 |
239,535,704,804 |
254,893,361,673 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,159,121,344 |
-10,898,507,165 |
-10,981,044,789 |
-16,893,056,862 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,460,022,200 |
64,104,481,924 |
65,953,873,990 |
68,169,766,561 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,460,022,200 |
64,104,481,924 |
65,953,873,990 |
68,169,766,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
286,632,327,322 |
287,527,879,096 |
291,670,519,248 |
290,469,472,750 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,865,686,313 |
15,863,878,178 |
14,102,199,619 |
7,945,545,014 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
250,827,498,686 |
258,127,797,339 |
263,893,788,382 |
272,899,660,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,939,142,323 |
13,536,203,579 |
13,674,531,247 |
9,624,267,671 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,883,129,912,905 |
9,999,662,899,136 |
10,092,484,290,801 |
10,141,305,567,872 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,584,600,137 |
44,599,881,337 |
44,827,208,387 |
39,754,955,799 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,484,600,137 |
36,499,881,337 |
36,727,208,387 |
31,654,955,799 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,310,580,872,391 |
3,856,510,835,649 |
4,025,748,844,607 |
4,168,953,695,724 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,012,231,721,366 |
3,572,563,712,317 |
3,740,785,996,216 |
3,894,157,274,733 |
|
- Nguyên giá |
6,832,390,021,125 |
5,788,845,093,921 |
6,049,500,542,924 |
6,239,887,161,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,820,158,299,759 |
-2,216,281,381,604 |
-2,308,714,546,708 |
-2,345,729,887,220 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
37,250,364,526 |
30,302,381,044 |
23,354,397,562 |
16,406,414,089 |
|
- Nguyên giá |
235,413,682,251 |
235,413,682,251 |
235,413,682,251 |
235,413,682,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-198,163,317,725 |
-205,111,301,207 |
-212,059,284,689 |
-219,007,268,162 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
261,098,786,499 |
253,644,742,288 |
261,608,450,829 |
258,390,006,902 |
|
- Nguyên giá |
379,727,565,211 |
369,460,307,821 |
382,430,891,026 |
382,206,554,971 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,628,778,712 |
-115,815,565,533 |
-120,822,440,197 |
-123,816,548,069 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,208,545,557,966 |
2,024,314,779,930 |
1,901,583,299,510 |
1,759,344,470,822 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,208,545,557,966 |
2,024,314,779,930 |
1,901,583,299,510 |
1,759,344,470,822 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,075,247,497,082 |
3,003,456,777,793 |
3,056,413,187,532 |
3,122,168,687,770 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,035,780,120,939 |
2,964,089,413,530 |
3,017,313,407,549 |
3,082,541,137,109 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,021,599,762 |
41,021,599,762 |
41,021,599,762 |
41,928,274,762 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,554,223,619 |
-1,654,235,499 |
-1,921,819,779 |
-2,300,724,101 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,244,171,385,329 |
1,070,780,624,427 |
1,063,911,750,765 |
1,051,083,757,757 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
911,399,898,654 |
746,417,872,133 |
741,527,058,966 |
732,361,777,929 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
153,348,103,490 |
151,840,268,462 |
156,763,107,320 |
160,001,294,703 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
179,423,383,185 |
172,522,483,832 |
165,621,584,479 |
158,720,685,125 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,266,172,671,353 |
14,010,022,251,452 |
13,245,076,441,189 |
13,542,100,529,234 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,066,323,599,988 |
4,159,448,940,181 |
3,692,370,759,405 |
3,835,559,103,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,174,844,782,448 |
2,137,673,705,195 |
1,805,121,920,340 |
1,936,492,926,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
975,725,527,602 |
555,424,025,104 |
475,952,898,418 |
508,119,390,321 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,722,400,350 |
1,287,433,849 |
2,918,098,342 |
4,892,424,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,358,615,114 |
524,819,468,767 |
99,099,754,660 |
76,485,227,776 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,248,868,504 |
102,912,903,129 |
115,276,398,247 |
143,050,276,476 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
197,657,600,175 |
222,446,279,184 |
235,128,314,191 |
316,633,220,085 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,032,481,942 |
|
226,944,000 |
8,477,602,875 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,281,865,271,891 |
251,236,646,625 |
364,401,773,311 |
331,332,845,302 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
411,458,858,381 |
353,159,972,728 |
379,088,162,194 |
445,665,894,326 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
103,446,619,753 |
92,046,863,664 |
81,689,129,664 |
52,001,501,539 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,328,538,736 |
34,340,112,145 |
51,340,447,313 |
49,834,543,545 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,891,478,817,540 |
2,021,775,234,986 |
1,887,248,839,065 |
1,899,066,177,248 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
284,913,064,011 |
278,203,916,886 |
280,307,011,780 |
276,513,636,921 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
96,707,450,080 |
98,678,192,500 |
103,083,700,210 |
104,470,428,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,509,858,303,449 |
1,644,893,125,600 |
1,503,858,127,075 |
1,518,082,112,077 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,199,849,071,365 |
9,850,573,311,271 |
9,552,705,681,784 |
9,706,541,425,360 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,199,849,071,365 |
9,850,573,311,271 |
9,552,705,681,784 |
9,706,541,425,360 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,013,779,570,000 |
3,013,779,570,000 |
3,058,985,570,000 |
3,058,985,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,013,779,570,000 |
3,013,779,570,000 |
3,058,985,570,000 |
3,058,985,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
128,097,775,902 |
128,097,775,902 |
128,097,775,902 |
128,097,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
316,176,963,665 |
323,705,878,776 |
369,304,395,133 |
360,804,001,142 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,193,811,354 |
77,193,811,354 |
77,193,811,354 |
61,305,100,650 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
67,634,201,606 |
68,471,352,005 |
68,471,352,005 |
68,471,352,005 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,575,863,091,560 |
3,220,806,595,228 |
2,786,615,752,170 |
2,938,150,373,499 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,373,688,771,706 |
1,372,422,181,552 |
679,899,588,287 |
716,598,991,655 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
202,174,319,854 |
1,848,384,413,676 |
2,106,716,163,883 |
2,221,551,381,844 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,079,271,460,238 |
1,076,686,130,966 |
1,122,204,828,180 |
1,148,895,055,122 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,266,172,671,353 |
14,010,022,251,452 |
13,245,076,441,189 |
13,542,100,529,234 |
|