1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,838,925,287 |
22,020,372,988 |
|
26,552,991,853 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,838,925,287 |
22,020,372,988 |
|
26,552,991,853 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,166,876,515 |
13,969,512,836 |
|
15,776,335,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,672,048,772 |
8,050,860,152 |
|
10,776,656,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,821,906,688 |
1,723,834,333 |
|
1,416,631,536 |
|
7. Chi phí tài chính |
106,709,304 |
157,365,064 |
|
442,986,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,351,392 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,740,472,377 |
3,867,241,457 |
|
6,076,901,583 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,830,056,882 |
3,455,782,492 |
|
3,787,773,154 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
816,716,897 |
2,294,305,472 |
|
1,885,626,668 |
|
12. Thu nhập khác |
326,542,976 |
02 |
|
4,482,811 |
|
13. Chi phí khác |
12,261,757 |
10,000 |
|
60,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
314,281,219 |
-9,998 |
|
4,422,810 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,130,998,116 |
2,294,295,474 |
|
1,890,049,478 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
267,259,057 |
461,043,281 |
|
497,943,688 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,080,000 |
|
|
2,105,001 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
859,659,059 |
1,833,252,193 |
|
1,390,000,789 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
756,289,679 |
1,642,122,152 |
|
965,186,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
103,369,380 |
191,130,041 |
|
424,814,471 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
82 |
177 |
|
99 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
82 |
177 |
|
99 |
|