MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,111,319,660 78,995,708,403 114,182,715,578 45,307,437,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,111,319,660 78,995,708,403 114,182,715,578 45,307,437,871
4. Giá vốn hàng bán 46,292,012,671 64,825,524,886 89,766,126,078 35,570,005,966
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,819,306,989 14,170,183,517 24,416,589,500 9,737,431,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,500,197,482 7,000,943,561 142,931,276 3,994,802,109
7. Chi phí tài chính 5,612,739,424 5,706,996,478 7,875,117,840 6,633,543,799
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,612,739,424 5,706,996,478 7,875,117,840 6,633,543,799
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,132,387,593 4,858,437,636 10,019,722,514 4,858,400,012
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,356,886,398 1,395,811,475 4,354,753,829 2,597,587,889
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,217,491,056 9,209,881,489 2,309,926,593 -357,297,686
12. Thu nhập khác 453 1,983,868,000
13. Chi phí khác 302,203,406 372,606,805 2,602,944,928 331,748,050
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -302,202,953 -372,606,805 -619,076,928 -331,748,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,915,288,103 8,837,274,684 1,690,849,665 -689,045,736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,143,181,701 2,328,957,932 59,138,270 69,025,703
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -432,818,197 339,688,085
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,772,106,402 6,941,134,949 1,292,023,310 -758,071,439
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,781,188,516 6,913,653,026 1,180,477,950 -778,785,762
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -9,082,114 27,481,923 111,545,360 20,714,323
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 369 290 45 -32
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 369 290 45 -32
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.