1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,111,319,660 |
78,995,708,403 |
114,182,715,578 |
45,307,437,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,111,319,660 |
78,995,708,403 |
114,182,715,578 |
45,307,437,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,292,012,671 |
64,825,524,886 |
89,766,126,078 |
35,570,005,966 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,819,306,989 |
14,170,183,517 |
24,416,589,500 |
9,737,431,905 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,500,197,482 |
7,000,943,561 |
142,931,276 |
3,994,802,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,612,739,424 |
5,706,996,478 |
7,875,117,840 |
6,633,543,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,612,739,424 |
5,706,996,478 |
7,875,117,840 |
6,633,543,799 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,132,387,593 |
4,858,437,636 |
10,019,722,514 |
4,858,400,012 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,356,886,398 |
1,395,811,475 |
4,354,753,829 |
2,597,587,889 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,217,491,056 |
9,209,881,489 |
2,309,926,593 |
-357,297,686 |
|
12. Thu nhập khác |
453 |
|
1,983,868,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
302,203,406 |
372,606,805 |
2,602,944,928 |
331,748,050 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-302,202,953 |
-372,606,805 |
-619,076,928 |
-331,748,050 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,915,288,103 |
8,837,274,684 |
1,690,849,665 |
-689,045,736 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,143,181,701 |
2,328,957,932 |
59,138,270 |
69,025,703 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-432,818,197 |
339,688,085 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,772,106,402 |
6,941,134,949 |
1,292,023,310 |
-758,071,439 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,781,188,516 |
6,913,653,026 |
1,180,477,950 |
-778,785,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,082,114 |
27,481,923 |
111,545,360 |
20,714,323 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
369 |
290 |
45 |
-32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
369 |
290 |
45 |
-32 |
|