TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
408,952,994,695 |
510,084,759,228 |
|
280,132,949,077 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,990,928,435 |
82,147,461,767 |
|
16,596,711,763 |
|
1. Tiền |
24,990,928,435 |
82,008,461,767 |
|
16,596,711,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
139,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
331,782,126,486 |
371,348,437,075 |
|
253,307,734,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
181,078,172,034 |
136,038,027,330 |
|
42,608,642,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,211,624,907 |
49,130,533,971 |
|
44,026,559,607 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,770,000,000 |
|
|
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
103,722,329,545 |
186,179,875,774 |
|
161,672,531,781 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,825,965,021 |
44,996,530,302 |
|
2,128,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,825,965,021 |
44,996,530,302 |
|
2,128,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,353,974,753 |
11,592,330,084 |
|
8,100,503,256 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,517,414,573 |
1,521,361,464 |
|
380,709,264 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,958,145,832 |
2,241,676,937 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,878,414,348 |
7,829,291,683 |
|
7,719,793,992 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
241,245,920,616 |
235,704,830,988 |
|
172,003,809,112 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
90,247,500,000 |
90,247,500,000 |
|
45,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
45,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
247,500,000 |
247,500,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,980,057,285 |
87,538,477,424 |
|
778,319,248 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
112,766,555,278 |
79,597,780,999 |
|
778,319,248 |
|
- Nguyên giá |
175,900,995,713 |
133,028,581,959 |
|
12,707,165,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,134,440,435 |
-53,430,800,960 |
|
-11,928,845,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,844,903,539 |
7,607,587,957 |
|
|
|
- Nguyên giá |
9,492,623,273 |
9,492,623,273 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,647,719,734 |
-1,885,035,316 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
368,598,468 |
333,108,468 |
|
|
|
- Nguyên giá |
547,560,000 |
547,560,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,961,532 |
-214,451,532 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
29,814,534,987 |
|
28,685,441,931 |
|
- Nguyên giá |
|
42,872,413,754 |
|
42,872,413,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,057,878,767 |
|
-14,186,971,823 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,609,781 |
|
|
39,272,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,609,781 |
|
|
39,272,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,200,000,000 |
1,000,000,000 |
|
87,544,183,172 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,200,000,000 |
1,000,000,000 |
|
27,544,183,172 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,635,753,550 |
27,104,318,577 |
|
9,956,592,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,635,753,550 |
27,075,140,406 |
|
9,956,592,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
29,178,171 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
650,198,915,311 |
745,789,590,216 |
|
452,136,758,189 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
317,235,804,623 |
315,911,984,314 |
|
115,515,631,939 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,087,050,540 |
233,758,458,378 |
|
115,515,631,939 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,262,608,944 |
54,864,946,127 |
|
42,189,152,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,743,713,049 |
47,200,091,896 |
|
2,982,432,945 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,486,079,473 |
18,901,907,484 |
|
7,237,989,997 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,582,554,392 |
1,917,175,065 |
|
161,498,612 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,165,548,476 |
2,404,836,478 |
|
1,735,577,299 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,785,330,266 |
2,263,628,552 |
|
2,816,768,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
141,061,215,940 |
106,205,872,776 |
|
58,392,211,940 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,148,754,083 |
82,153,525,936 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
85,148,754,083 |
82,153,525,936 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
332,963,110,688 |
429,877,605,902 |
|
336,621,126,250 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
332,963,110,688 |
429,877,605,902 |
|
336,621,126,250 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,952,400,000 |
314,342,370,000 |
|
314,342,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,952,400,000 |
314,342,370,000 |
|
314,342,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,466,059,091 |
8,466,059,091 |
|
8,416,059,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,803,586,079 |
11,875,621,470 |
|
13,862,697,159 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,324,191,762 |
-7,543,006,362 |
|
13,564,786,705 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,479,394,317 |
19,418,627,832 |
|
297,910,454 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,741,065,518 |
95,193,555,341 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
650,198,915,311 |
745,789,590,216 |
|
452,136,758,189 |
|