MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 408,952,994,695 510,084,759,228 280,132,949,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,990,928,435 82,147,461,767 16,596,711,763
1. Tiền 24,990,928,435 82,008,461,767 16,596,711,763
2. Các khoản tương đương tiền 139,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 331,782,126,486 371,348,437,075 253,307,734,058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,078,172,034 136,038,027,330 42,608,642,670
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,211,624,907 49,130,533,971 44,026,559,607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,770,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 103,722,329,545 186,179,875,774 161,672,531,781
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,825,965,021 44,996,530,302 2,128,000,000
1. Hàng tồn kho 38,825,965,021 44,996,530,302 2,128,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,353,974,753 11,592,330,084 8,100,503,256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,517,414,573 1,521,361,464 380,709,264
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,958,145,832 2,241,676,937
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,878,414,348 7,829,291,683 7,719,793,992
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 241,245,920,616 235,704,830,988 172,003,809,112
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,247,500,000 90,247,500,000 45,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 90,000,000,000 90,000,000,000 45,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 247,500,000 247,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,980,057,285 87,538,477,424 778,319,248
1. Tài sản cố định hữu hình 112,766,555,278 79,597,780,999 778,319,248
- Nguyên giá 175,900,995,713 133,028,581,959 12,707,165,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,134,440,435 -53,430,800,960 -11,928,845,851
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,844,903,539 7,607,587,957
- Nguyên giá 9,492,623,273 9,492,623,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,647,719,734 -1,885,035,316
3. Tài sản cố định vô hình 368,598,468 333,108,468
- Nguyên giá 547,560,000 547,560,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,961,532 -214,451,532
III. Bất động sản đầu tư 29,814,534,987 28,685,441,931
- Nguyên giá 42,872,413,754 42,872,413,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,057,878,767 -14,186,971,823
IV. Tài sản dở dang dài hạn 182,609,781 39,272,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 182,609,781 39,272,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,200,000,000 1,000,000,000 87,544,183,172
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,200,000,000 1,000,000,000 27,544,183,172
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,635,753,550 27,104,318,577 9,956,592,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,635,753,550 27,075,140,406 9,956,592,034
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,178,171
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 650,198,915,311 745,789,590,216 452,136,758,189
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 317,235,804,623 315,911,984,314 115,515,631,939
I. Nợ ngắn hạn 232,087,050,540 233,758,458,378 115,515,631,939
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,262,608,944 54,864,946,127 42,189,152,563
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,743,713,049 47,200,091,896 2,982,432,945
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,486,079,473 18,901,907,484 7,237,989,997
4. Phải trả người lao động 1,582,554,392 1,917,175,065 161,498,612
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,165,548,476 2,404,836,478 1,735,577,299
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,785,330,266 2,263,628,552 2,816,768,583
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141,061,215,940 106,205,872,776 58,392,211,940
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,148,754,083 82,153,525,936
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 85,148,754,083 82,153,525,936
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 332,963,110,688 429,877,605,902 336,621,126,250
I. Vốn chủ sở hữu 332,963,110,688 429,877,605,902 336,621,126,250
1. Vốn góp của chủ sở hữu 261,952,400,000 314,342,370,000 314,342,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 261,952,400,000 314,342,370,000 314,342,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,466,059,091 8,466,059,091 8,416,059,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,803,586,079 11,875,621,470 13,862,697,159
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,324,191,762 -7,543,006,362 13,564,786,705
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,479,394,317 19,418,627,832 297,910,454
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,741,065,518 95,193,555,341
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 650,198,915,311 745,789,590,216 452,136,758,189
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.