MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,896,160,634 269,064,156,858 280,077,040,412 230,358,506,932
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,896,160,634 269,064,156,858 280,077,040,412 230,358,506,932
4. Giá vốn hàng bán 161,151,666,474 259,510,823,646 252,512,836,781 202,137,513,344
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -4,255,505,840 9,553,333,212 27,564,203,631 28,220,993,588
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,386,604,013 40,736,987,577 14,203,687,221 27,871,496,572
7. Chi phí tài chính 16,390,691,534 17,635,905,640 16,499,359,250 11,885,599,733
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,238,240,275 3,056,245,065 2,123,252,792 1,001,265,673
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -51,201,806
9. Chi phí bán hàng 1,031,223,570 1,460,824,143 1,286,006,415 990,761,999
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,338,797,511 31,361,982,720 43,323,144,562 38,908,192,068
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -36,629,614,442 -168,391,714 -19,340,619,375 4,256,734,554
12. Thu nhập khác 212,094,306 450,102,200 3,871,737,408 103,943,356,668
13. Chi phí khác 2,245,913,318 669,251,182 1,460,303,391 3,170,653,287
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,033,819,012 -219,148,982 2,411,434,017 100,772,703,381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -38,663,433,454 -387,540,696 -16,929,185,358 105,029,437,935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,038,653,398 4,980,919,792 2,750,282,131 13,240,894,919
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,082,766,191 54,086,247
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -38,619,320,661 -5,368,460,488 -19,679,467,489 91,734,456,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -38,228,339,917 -6,128,771,190 -19,068,208,220 91,065,869,098
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -390,980,744 760,310,702 -611,259,269 668,587,671
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -562 -90 -280 1,338
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -562 -90 -280 1,338
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.