TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,911,912,969,530 |
3,046,009,574,314 |
2,961,828,202,206 |
2,875,257,805,492 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
295,483,474,246 |
718,006,765,910 |
542,325,261,825 |
674,805,198,823 |
|
1. Tiền |
40,183,474,246 |
119,156,765,910 |
186,675,261,825 |
66,805,198,823 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
255,300,000,000 |
598,850,000,000 |
355,650,000,000 |
608,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
872,672,920,300 |
412,604,060,500 |
477,604,060,500 |
222,264,100,878 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
64,057,991,077 |
64,057,991,077 |
64,057,991,077 |
64,057,991,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-38,080,070,777 |
-40,183,930,577 |
-40,183,930,577 |
-42,523,890,199 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
846,695,000,000 |
388,730,000,000 |
453,730,000,000 |
200,730,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
238,377,608,804 |
310,595,649,266 |
330,808,587,260 |
437,220,764,919 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,956,390,390 |
108,751,660,224 |
101,672,517,487 |
154,732,763,734 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,235,618,676 |
76,841,833,928 |
81,362,662,931 |
118,082,850,064 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,185,599,738 |
125,002,155,114 |
147,773,406,842 |
164,405,151,121 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,297,963,259,979 |
1,388,182,798,263 |
1,385,891,643,628 |
1,364,067,768,768 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,297,963,259,979 |
1,388,182,798,263 |
1,385,891,643,628 |
1,364,067,768,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
207,415,706,201 |
216,620,300,375 |
225,198,648,993 |
176,899,972,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,931,559,474 |
1,431,287,815 |
2,367,164,495 |
2,349,785,732 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
203,843,608,310 |
213,895,342,938 |
221,508,941,222 |
169,433,466,110 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,640,538,417 |
1,293,669,622 |
1,322,543,276 |
5,116,720,262 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
487,138,701,542 |
477,623,318,619 |
469,742,777,884 |
483,979,112,873 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,507,933,920 |
5,184,189,675 |
4,411,035,240 |
2,725,348,840 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,507,933,920 |
5,184,189,675 |
4,411,035,240 |
2,725,348,840 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
253,927,049,276 |
261,662,250,167 |
256,049,531,526 |
249,253,487,413 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
225,496,332,935 |
233,440,773,355 |
228,152,009,839 |
221,693,784,779 |
|
- Nguyên giá |
388,345,287,666 |
402,855,295,731 |
403,945,053,296 |
402,416,949,841 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,848,954,731 |
-169,414,522,376 |
-175,793,043,457 |
-180,723,165,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,430,716,341 |
28,221,476,812 |
27,897,521,687 |
27,559,702,634 |
|
- Nguyên giá |
33,133,139,334 |
33,257,571,132 |
33,271,435,060 |
33,271,435,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,702,422,993 |
-5,036,094,320 |
-5,373,913,373 |
-5,711,732,426 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,900,149,458 |
22,809,969,128 |
26,847,400,010 |
30,635,053,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,900,149,458 |
22,809,969,128 |
26,847,400,010 |
30,635,053,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,964,178,409 |
21,964,178,409 |
21,964,178,409 |
46,912,976,603 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,964,178,409 |
21,964,178,409 |
21,964,178,409 |
21,912,976,603 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
171,839,390,479 |
166,002,731,240 |
160,470,632,699 |
154,452,246,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,404,605,200 |
49,629,826,059 |
48,159,607,616 |
46,257,187,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
62,387,929 |
62,387,929 |
62,387,929 |
8,301,682 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
120,372,397,350 |
116,310,517,252 |
112,248,637,154 |
108,186,757,056 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,399,051,671,072 |
3,523,632,892,933 |
3,431,570,980,090 |
3,359,236,918,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
917,934,585,267 |
1,050,063,020,116 |
979,280,874,962 |
816,478,776,468 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
771,573,956,267 |
898,366,197,795 |
803,911,823,410 |
644,391,437,192 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
439,076,313,850 |
521,369,320,079 |
473,331,902,548 |
373,181,489,976 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,701,103,331 |
36,535,609,935 |
49,266,256,284 |
45,411,205,514 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,472,595,005 |
7,694,643,924 |
6,395,780,602 |
16,429,666,042 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,175,970,010 |
27,332,584,016 |
30,473,353,243 |
22,221,686,309 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
695,242,650 |
21,777,240 |
447,215,843 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,977,776,800 |
66,252,181,105 |
67,355,282,746 |
66,754,740,957 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,124,350,458 |
238,440,769,273 |
177,021,623,934 |
119,899,585,738 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
146,360,629,000 |
151,696,822,321 |
175,369,051,552 |
172,087,339,276 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,000,000,000 |
2,089,105,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
143,760,629,000 |
149,096,822,321 |
173,369,051,552 |
169,998,234,176 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,481,117,085,805 |
2,473,569,872,817 |
2,452,290,105,128 |
2,542,758,141,897 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,481,117,085,805 |
2,473,569,872,817 |
2,452,290,105,128 |
2,542,758,141,897 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
647,644,982,665 |
647,644,982,665 |
647,644,982,665 |
647,644,982,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-41,440,754,577 |
-41,440,754,577 |
-41,440,754,577 |
-41,440,754,577 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,286,048,600 |
33,031,628,600 |
31,777,208,600 |
30,522,788,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,110,000,000 |
430,000,000 |
214,000,000 |
328,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,056,987,221,938 |
1,050,614,118,248 |
1,031,416,029,828 |
1,122,355,898,926 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,116,337,883,050 |
1,116,942,892,255 |
1,116,939,012,055 |
1,095,424,012,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-59,350,661,112 |
-66,328,774,007 |
-85,522,982,227 |
26,931,886,871 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
82,529,587,179 |
83,289,897,881 |
82,678,638,612 |
83,347,226,283 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,399,051,671,072 |
3,523,632,892,933 |
3,431,570,980,090 |
3,359,236,918,365 |
|