MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,911,912,969,530 3,046,009,574,314 2,961,828,202,206 2,875,257,805,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 295,483,474,246 718,006,765,910 542,325,261,825 674,805,198,823
1. Tiền 40,183,474,246 119,156,765,910 186,675,261,825 66,805,198,823
2. Các khoản tương đương tiền 255,300,000,000 598,850,000,000 355,650,000,000 608,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 872,672,920,300 412,604,060,500 477,604,060,500 222,264,100,878
1. Chứng khoán kinh doanh 64,057,991,077 64,057,991,077 64,057,991,077 64,057,991,077
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -38,080,070,777 -40,183,930,577 -40,183,930,577 -42,523,890,199
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 846,695,000,000 388,730,000,000 453,730,000,000 200,730,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 238,377,608,804 310,595,649,266 330,808,587,260 437,220,764,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,956,390,390 108,751,660,224 101,672,517,487 154,732,763,734
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,235,618,676 76,841,833,928 81,362,662,931 118,082,850,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 113,185,599,738 125,002,155,114 147,773,406,842 164,405,151,121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,297,963,259,979 1,388,182,798,263 1,385,891,643,628 1,364,067,768,768
1. Hàng tồn kho 1,297,963,259,979 1,388,182,798,263 1,385,891,643,628 1,364,067,768,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 207,415,706,201 216,620,300,375 225,198,648,993 176,899,972,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,931,559,474 1,431,287,815 2,367,164,495 2,349,785,732
2. Thuế GTGT được khấu trừ 203,843,608,310 213,895,342,938 221,508,941,222 169,433,466,110
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,640,538,417 1,293,669,622 1,322,543,276 5,116,720,262
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 487,138,701,542 477,623,318,619 469,742,777,884 483,979,112,873
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,507,933,920 5,184,189,675 4,411,035,240 2,725,348,840
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,507,933,920 5,184,189,675 4,411,035,240 2,725,348,840
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 253,927,049,276 261,662,250,167 256,049,531,526 249,253,487,413
1. Tài sản cố định hữu hình 225,496,332,935 233,440,773,355 228,152,009,839 221,693,784,779
- Nguyên giá 388,345,287,666 402,855,295,731 403,945,053,296 402,416,949,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,848,954,731 -169,414,522,376 -175,793,043,457 -180,723,165,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,430,716,341 28,221,476,812 27,897,521,687 27,559,702,634
- Nguyên giá 33,133,139,334 33,257,571,132 33,271,435,060 33,271,435,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,702,422,993 -5,036,094,320 -5,373,913,373 -5,711,732,426
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,900,149,458 22,809,969,128 26,847,400,010 30,635,053,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,900,149,458 22,809,969,128 26,847,400,010 30,635,053,600
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,964,178,409 21,964,178,409 21,964,178,409 46,912,976,603
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,964,178,409 21,964,178,409 21,964,178,409 21,912,976,603
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 171,839,390,479 166,002,731,240 160,470,632,699 154,452,246,417
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,404,605,200 49,629,826,059 48,159,607,616 46,257,187,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 62,387,929 62,387,929 62,387,929 8,301,682
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 120,372,397,350 116,310,517,252 112,248,637,154 108,186,757,056
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,399,051,671,072 3,523,632,892,933 3,431,570,980,090 3,359,236,918,365
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 917,934,585,267 1,050,063,020,116 979,280,874,962 816,478,776,468
I. Nợ ngắn hạn 771,573,956,267 898,366,197,795 803,911,823,410 644,391,437,192
1. Phải trả người bán ngắn hạn 439,076,313,850 521,369,320,079 473,331,902,548 373,181,489,976
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,701,103,331 36,535,609,935 49,266,256,284 45,411,205,514
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,472,595,005 7,694,643,924 6,395,780,602 16,429,666,042
4. Phải trả người lao động 23,175,970,010 27,332,584,016 30,473,353,243 22,221,686,309
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 695,242,650 21,777,240 447,215,843
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,977,776,800 66,252,181,105 67,355,282,746 66,754,740,957
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208,124,350,458 238,440,769,273 177,021,623,934 119,899,585,738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,846,813 45,846,813 45,846,813 45,846,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 146,360,629,000 151,696,822,321 175,369,051,552 172,087,339,276
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,600,000,000 2,600,000,000 2,000,000,000 2,089,105,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143,760,629,000 149,096,822,321 173,369,051,552 169,998,234,176
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,481,117,085,805 2,473,569,872,817 2,452,290,105,128 2,542,758,141,897
I. Vốn chủ sở hữu 2,481,117,085,805 2,473,569,872,817 2,452,290,105,128 2,542,758,141,897
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 647,644,982,665 647,644,982,665 647,644,982,665 647,644,982,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -41,440,754,577 -41,440,754,577 -41,440,754,577 -41,440,754,577
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,286,048,600 33,031,628,600 31,777,208,600 30,522,788,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,110,000,000 430,000,000 214,000,000 328,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,056,987,221,938 1,050,614,118,248 1,031,416,029,828 1,122,355,898,926
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,116,337,883,050 1,116,942,892,255 1,116,939,012,055 1,095,424,012,055
- LNST chưa phân phối kỳ này -59,350,661,112 -66,328,774,007 -85,522,982,227 26,931,886,871
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 82,529,587,179 83,289,897,881 82,678,638,612 83,347,226,283
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,399,051,671,072 3,523,632,892,933 3,431,570,980,090 3,359,236,918,365
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.