MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Gentraco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 342,358,431,562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,532,739,743
1. Tiền 15,532,739,743
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 274,418,602,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,245,869,335
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 146,465,287,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,326,549,495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,619,104,521
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,732,834,529
1. Hàng tồn kho 48,732,834,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,674,255,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 913,792,123
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,649,872,254
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 110,590,717
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 291,737,880,290
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,693,831,455
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,693,831,455
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 183,980,342,439
1. Tài sản cố định hữu hình 88,984,722,399
- Nguyên giá 155,313,262,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,328,540,223
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,995,620,040
- Nguyên giá 98,071,729,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,076,109,051
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,074,848,873
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,074,848,873
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,019,066,710
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,994,066,710
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,969,790,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,969,790,813
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 634,096,311,852
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 273,693,515,139
I. Nợ ngắn hạn 260,739,370,413
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,747,739,907
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,708,055,186
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,156,220,217
4. Phải trả người lao động 5,528,145,572
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,550,836,001
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,250,927,465
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 205,698,715,153
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98,730,912
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,954,144,726
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,550,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,201,950,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,202,194,726
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 360,402,796,713
I. Vốn chủ sở hữu 360,402,796,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,799,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 306,799,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,301,682,376
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,003,662,094
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,298,020,282
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,301,124,337
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 634,096,311,852
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.