MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Điện lực GELEX (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,314,280,102,567 9,788,918,375,967 8,683,051,230,203 7,766,971,412,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,273,361,934,591 747,126,899,466 849,798,645,117 709,642,327,664
1. Tiền 1,159,371,600,368 569,255,799,466 819,427,545,117 564,424,378,349
2. Các khoản tương đương tiền 113,990,334,223 177,871,100,000 30,371,100,000 145,217,949,315
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 676,884,216,900 84,170,000,000 263,520,087,123 224,520,087,123
1. Chứng khoán kinh doanh 624,714,216,900 21,610,906,301 1,610,906,301
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,170,000,000 84,170,000,000 241,909,180,822 222,909,180,822
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,616,338,409,818 2,968,775,076,492 2,381,316,368,147 2,331,974,376,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,822,292,111,866 2,568,733,466,632 2,207,127,569,059 1,650,515,007,613
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 605,647,428,492 205,560,610,565 173,425,814,648 536,960,654,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 265,000,000,000 215,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 141,890,410,321 203,547,808,504 213,959,293,649 357,652,656,227
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -218,491,540,861 -224,066,809,209 -223,196,309,209 -223,153,940,856
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,472,906,609,944 5,740,673,354,073 5,011,960,972,085 4,360,430,182,967
1. Hàng tồn kho 5,482,805,033,363 5,760,089,031,850 5,023,945,245,183 4,388,737,840,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,898,423,419 -19,415,677,777 -11,984,273,098 -28,307,657,801
V.Tài sản ngắn hạn khác 274,788,931,314 248,173,045,936 176,455,157,731 140,404,437,566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,547,098,288 16,181,227,218 42,410,095,703 18,162,722,306
2. Thuế GTGT được khấu trừ 240,479,513,960 227,993,628,136 132,057,422,203 106,240,169,152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,762,319,066 3,998,190,582 1,987,639,825 16,001,546,108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,305,724,490,838 10,322,329,132,975 10,228,582,336,803 9,651,598,770,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 182,000,000 30,000,000 30,000,000 15,111,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 182,000,000 30,000,000 30,000,000 111,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,644,390,638,484 6,927,511,996,296 6,826,717,337,032 6,682,162,598,729
1. Tài sản cố định hữu hình 6,519,237,467,681 6,827,147,615,621 6,730,417,440,778 6,588,476,125,789
- Nguyên giá 9,431,419,684,963 9,882,674,713,819 9,678,609,375,403 9,630,097,534,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,912,182,217,282 -3,055,527,098,198 -2,948,191,934,625 -3,041,621,408,903
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 125,153,170,803 100,364,380,675 96,299,896,254 93,686,472,940
- Nguyên giá 168,249,758,669 136,695,823,229 136,695,823,229 138,209,973,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,096,587,866 -36,331,442,554 -40,395,926,975 -44,523,501,009
III. Bất động sản đầu tư 27,723,568,145 41,036,952,882 139,231,876,837
- Nguyên giá 2,374,201,599 40,779,489,039 75,543,103,679 215,774,318,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,374,201,599 -13,055,920,894 -34,506,150,797 -76,542,441,331
IV. Tài sản dở dang dài hạn 580,452,644,240 259,426,548,780 249,774,724,375 171,388,161,698
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,744,978,141 1,744,978,141
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 578,707,666,099 259,426,548,780 249,774,724,375 169,643,183,557
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,315,028,513,519 2,329,675,866,556 2,317,924,973,324 1,882,150,801,639
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 800,259,795,642 805,907,148,679 794,156,255,447 767,553,251,239
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,514,768,717,877 1,514,768,717,877 1,514,768,717,877 1,114,597,550,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 9,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 765,670,694,595 777,961,153,198 793,098,349,190 761,554,332,024
1. Chi phí trả trước dài hạn 564,513,344,297 587,013,152,337 596,940,335,391 591,666,043,239
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,242,708,403 22,409,220,068 34,995,094,108 16,101,230,196
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 175,914,641,895 168,538,780,793 161,162,919,691 153,787,058,589
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,620,004,593,405 20,111,247,508,942 18,911,633,567,006 17,418,570,183,235
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,237,642,701,768 14,269,177,673,402 13,030,028,378,437 11,416,060,746,570
I. Nợ ngắn hạn 9,101,637,580,419 8,483,841,679,395 7,559,764,790,824 6,166,831,112,320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,028,715,381,821 1,896,714,567,547 1,532,906,203,723 1,052,192,064,846
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 431,665,028,563 273,671,580,724 343,842,362,419 246,176,594,439
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,420,551,709 77,830,527,519 119,152,281,711 89,929,304,442
4. Phải trả người lao động 53,908,547,336 81,724,077,573 72,975,966,469 83,486,687,908
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 98,216,654,834 165,678,559,929 146,798,344,898 61,702,099,246
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,982,074,009 1,124,410,777 2,220,861,534
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,282,157,907,674 632,486,967,158 1,082,956,881,636 1,016,080,095,926
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,009,092,310,358 5,237,440,436,556 4,140,508,314,107 3,507,610,289,096
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 98,696,646,666 89,442,748,202 91,914,477,529 88,198,811,192
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,782,477,449 27,727,803,410 26,489,096,798 21,455,165,225
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,136,005,121,349 5,785,335,994,007 5,470,263,587,613 5,249,229,634,250
1. Phải trả người bán dài hạn 9,259,078,400 9,259,078,400 9,259,078,400 9,259,078,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 737,300,000 612,000,000 612,000,000 2,172,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,029,782,537,141 5,685,213,141,602 5,374,304,545,689 5,158,093,981,961
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,305,312,280 7,012,184,056 6,719,055,832 6,352,325,784
12. Dự phòng phải trả dài hạn 88,920,893,528 83,239,589,949 79,368,907,692 73,352,248,105
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,382,361,891,637 5,842,069,835,540 5,881,605,188,569 6,002,509,436,665
I. Vốn chủ sở hữu 6,378,706,844,365 5,838,626,788,266 5,878,374,141,293 5,999,490,389,387
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 835,287,500,000 835,287,500,000 835,287,500,000 835,287,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 525,863,463,548 525,863,463,548 525,863,463,548 525,863,463,548
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,196,159,575,256 759,268,753,495 806,438,382,196 919,146,680,285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 338,975,898,858 389,821,548,085 437,212,619,773 369,170,086,575
- LNST chưa phân phối kỳ này 857,183,676,398 369,447,205,410 369,225,762,423 549,976,593,710
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 816,396,305,561 713,207,071,223 705,784,795,549 714,192,745,554
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,655,047,272 3,443,047,274 3,231,047,276 3,019,047,278
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,655,047,272 3,443,047,274 3,231,047,276 3,019,047,278
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,620,004,593,405 20,111,247,508,942 18,911,633,567,006 17,418,570,183,235
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.