TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,314,280,102,567 |
9,788,918,375,967 |
8,683,051,230,203 |
7,766,971,412,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,273,361,934,591 |
747,126,899,466 |
849,798,645,117 |
709,642,327,664 |
|
1. Tiền |
1,159,371,600,368 |
569,255,799,466 |
819,427,545,117 |
564,424,378,349 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
113,990,334,223 |
177,871,100,000 |
30,371,100,000 |
145,217,949,315 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
676,884,216,900 |
84,170,000,000 |
263,520,087,123 |
224,520,087,123 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
624,714,216,900 |
|
21,610,906,301 |
1,610,906,301 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
52,170,000,000 |
84,170,000,000 |
241,909,180,822 |
222,909,180,822 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,616,338,409,818 |
2,968,775,076,492 |
2,381,316,368,147 |
2,331,974,376,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,822,292,111,866 |
2,568,733,466,632 |
2,207,127,569,059 |
1,650,515,007,613 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
605,647,428,492 |
205,560,610,565 |
173,425,814,648 |
536,960,654,004 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
265,000,000,000 |
215,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
141,890,410,321 |
203,547,808,504 |
213,959,293,649 |
357,652,656,227 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-218,491,540,861 |
-224,066,809,209 |
-223,196,309,209 |
-223,153,940,856 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,472,906,609,944 |
5,740,673,354,073 |
5,011,960,972,085 |
4,360,430,182,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,482,805,033,363 |
5,760,089,031,850 |
5,023,945,245,183 |
4,388,737,840,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,898,423,419 |
-19,415,677,777 |
-11,984,273,098 |
-28,307,657,801 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
274,788,931,314 |
248,173,045,936 |
176,455,157,731 |
140,404,437,566 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,547,098,288 |
16,181,227,218 |
42,410,095,703 |
18,162,722,306 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
240,479,513,960 |
227,993,628,136 |
132,057,422,203 |
106,240,169,152 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,762,319,066 |
3,998,190,582 |
1,987,639,825 |
16,001,546,108 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,305,724,490,838 |
10,322,329,132,975 |
10,228,582,336,803 |
9,651,598,770,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
182,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
15,111,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
182,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
111,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,644,390,638,484 |
6,927,511,996,296 |
6,826,717,337,032 |
6,682,162,598,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,519,237,467,681 |
6,827,147,615,621 |
6,730,417,440,778 |
6,588,476,125,789 |
|
- Nguyên giá |
9,431,419,684,963 |
9,882,674,713,819 |
9,678,609,375,403 |
9,630,097,534,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,912,182,217,282 |
-3,055,527,098,198 |
-2,948,191,934,625 |
-3,041,621,408,903 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
125,153,170,803 |
100,364,380,675 |
96,299,896,254 |
93,686,472,940 |
|
- Nguyên giá |
168,249,758,669 |
136,695,823,229 |
136,695,823,229 |
138,209,973,949 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,096,587,866 |
-36,331,442,554 |
-40,395,926,975 |
-44,523,501,009 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
27,723,568,145 |
41,036,952,882 |
139,231,876,837 |
|
- Nguyên giá |
2,374,201,599 |
40,779,489,039 |
75,543,103,679 |
215,774,318,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,374,201,599 |
-13,055,920,894 |
-34,506,150,797 |
-76,542,441,331 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
580,452,644,240 |
259,426,548,780 |
249,774,724,375 |
171,388,161,698 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,744,978,141 |
|
|
1,744,978,141 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
578,707,666,099 |
259,426,548,780 |
249,774,724,375 |
169,643,183,557 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,315,028,513,519 |
2,329,675,866,556 |
2,317,924,973,324 |
1,882,150,801,639 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
800,259,795,642 |
805,907,148,679 |
794,156,255,447 |
767,553,251,239 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,514,768,717,877 |
1,514,768,717,877 |
1,514,768,717,877 |
1,114,597,550,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
765,670,694,595 |
777,961,153,198 |
793,098,349,190 |
761,554,332,024 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
564,513,344,297 |
587,013,152,337 |
596,940,335,391 |
591,666,043,239 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,242,708,403 |
22,409,220,068 |
34,995,094,108 |
16,101,230,196 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
175,914,641,895 |
168,538,780,793 |
161,162,919,691 |
153,787,058,589 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,620,004,593,405 |
20,111,247,508,942 |
18,911,633,567,006 |
17,418,570,183,235 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,237,642,701,768 |
14,269,177,673,402 |
13,030,028,378,437 |
11,416,060,746,570 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,101,637,580,419 |
8,483,841,679,395 |
7,559,764,790,824 |
6,166,831,112,320 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,028,715,381,821 |
1,896,714,567,547 |
1,532,906,203,723 |
1,052,192,064,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
431,665,028,563 |
273,671,580,724 |
343,842,362,419 |
246,176,594,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
72,420,551,709 |
77,830,527,519 |
119,152,281,711 |
89,929,304,442 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,908,547,336 |
81,724,077,573 |
72,975,966,469 |
83,486,687,908 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,216,654,834 |
165,678,559,929 |
146,798,344,898 |
61,702,099,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,982,074,009 |
1,124,410,777 |
2,220,861,534 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,282,157,907,674 |
632,486,967,158 |
1,082,956,881,636 |
1,016,080,095,926 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,009,092,310,358 |
5,237,440,436,556 |
4,140,508,314,107 |
3,507,610,289,096 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
98,696,646,666 |
89,442,748,202 |
91,914,477,529 |
88,198,811,192 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,782,477,449 |
27,727,803,410 |
26,489,096,798 |
21,455,165,225 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,136,005,121,349 |
5,785,335,994,007 |
5,470,263,587,613 |
5,249,229,634,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
737,300,000 |
612,000,000 |
612,000,000 |
2,172,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,029,782,537,141 |
5,685,213,141,602 |
5,374,304,545,689 |
5,158,093,981,961 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,305,312,280 |
7,012,184,056 |
6,719,055,832 |
6,352,325,784 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
88,920,893,528 |
83,239,589,949 |
79,368,907,692 |
73,352,248,105 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,382,361,891,637 |
5,842,069,835,540 |
5,881,605,188,569 |
6,002,509,436,665 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,378,706,844,365 |
5,838,626,788,266 |
5,878,374,141,293 |
5,999,490,389,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,000,000,000,000 |
|
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
835,287,500,000 |
835,287,500,000 |
835,287,500,000 |
835,287,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
525,863,463,548 |
525,863,463,548 |
525,863,463,548 |
525,863,463,548 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,196,159,575,256 |
759,268,753,495 |
806,438,382,196 |
919,146,680,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
338,975,898,858 |
389,821,548,085 |
437,212,619,773 |
369,170,086,575 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
857,183,676,398 |
369,447,205,410 |
369,225,762,423 |
549,976,593,710 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
816,396,305,561 |
713,207,071,223 |
705,784,795,549 |
714,192,745,554 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,655,047,272 |
3,443,047,274 |
3,231,047,276 |
3,019,047,278 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,655,047,272 |
3,443,047,274 |
3,231,047,276 |
3,019,047,278 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,620,004,593,405 |
20,111,247,508,942 |
18,911,633,567,006 |
17,418,570,183,235 |
|