TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,447,954,854 |
144,391,114,638 |
150,533,761,069 |
146,456,062,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,577,588,824 |
88,700,807,729 |
87,689,532,620 |
81,315,106,752 |
|
1. Tiền |
73,577,588,824 |
88,700,807,729 |
57,689,532,620 |
51,315,106,752 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,511,933,725 |
16,310,998,919 |
33,668,538,128 |
11,908,069,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,135,827,513 |
11,540,756,477 |
30,319,589,283 |
9,859,427,163 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,307,072,017 |
1,190,036,125 |
3,718,989,750 |
1,355,422,511 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,271,371,791 |
6,782,543,913 |
3,297,817,412 |
4,563,707,572 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,202,337,596 |
-3,202,337,596 |
-3,667,858,317 |
-3,870,487,596 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,924,761,680 |
22,186,727,132 |
13,306,776,349 |
31,987,114,147 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,924,761,680 |
22,186,727,132 |
13,306,776,349 |
31,987,114,147 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,433,670,625 |
4,192,580,858 |
2,868,913,972 |
8,245,771,707 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,432,163,691 |
3,738,059,232 |
2,837,874,007 |
4,540,694,742 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
454,521,626 |
31,039,965 |
1,763,460,519 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,506,934 |
|
|
1,941,616,446 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
146,591,229,998 |
153,544,447,641 |
143,841,212,971 |
161,995,660,375 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,373,005,630 |
1,487,432,821 |
993,324,114 |
993,324,114 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,373,005,630 |
1,487,432,821 |
993,324,114 |
993,324,114 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
131,187,039,519 |
137,474,363,833 |
128,581,826,269 |
152,067,992,876 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,102,572,997 |
135,107,985,986 |
126,617,701,841 |
148,599,301,589 |
|
- Nguyên giá |
518,903,692,278 |
518,012,005,914 |
529,246,086,604 |
558,638,607,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-389,801,119,281 |
-382,904,019,928 |
-402,628,384,763 |
-410,039,305,791 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,084,466,522 |
2,366,377,847 |
1,964,124,428 |
3,468,691,287 |
|
- Nguyên giá |
10,249,829,427 |
10,160,329,427 |
10,931,521,042 |
12,832,679,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,165,362,905 |
-7,793,951,580 |
-8,967,396,614 |
-9,363,988,355 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,342,054,315 |
9,941,065,587 |
11,299,387,888 |
5,430,486,024 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,342,054,315 |
9,941,065,587 |
11,299,387,888 |
5,430,486,024 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,689,130,534 |
4,641,585,400 |
2,966,674,700 |
3,503,857,361 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,689,130,534 |
4,641,585,400 |
2,966,674,700 |
3,503,857,361 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
284,039,184,852 |
297,935,562,279 |
294,374,974,040 |
308,451,722,631 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,974,359,262 |
116,178,943,801 |
104,889,097,055 |
131,804,386,155 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,871,284,932 |
101,769,678,285 |
93,519,573,980 |
122,754,424,824 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,958,219,430 |
62,463,406,181 |
43,916,635,423 |
75,646,496,818 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
678,851,378 |
631,607,746 |
711,700,111 |
551,556,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,472,572,827 |
4,482,340,575 |
1,767,170,840 |
1,045,732,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,393,651,402 |
10,360,710,317 |
11,712,048,875 |
17,336,482,191 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,802,830,574 |
2,697,624,219 |
3,296,341,158 |
25,175,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,526,622,265 |
14,580,886,123 |
25,239,054,573 |
20,529,624,695 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,706,998,204 |
4,942,664,272 |
4,031,730,272 |
4,942,664,272 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
331,538,852 |
1,610,438,852 |
2,844,892,728 |
2,676,692,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,103,074,330 |
14,409,265,516 |
11,369,523,075 |
9,049,961,331 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
750,641,375 |
1,056,832,561 |
488,422,256 |
640,192,648 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,352,432,955 |
13,352,432,955 |
10,881,100,819 |
8,409,768,683 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
191,064,825,590 |
181,756,618,478 |
189,485,876,985 |
176,647,336,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,064,825,590 |
181,756,618,478 |
189,485,876,985 |
176,647,336,476 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,381,736,486 |
40,381,736,486 |
41,176,564,165 |
41,176,564,165 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,683,089,104 |
46,374,881,992 |
53,309,312,820 |
40,470,772,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,374,881,992 |
25,180,213,029 |
17,580,213,029 |
14,475,262,692 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,308,207,112 |
21,194,668,963 |
35,729,099,791 |
25,995,509,619 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
284,039,184,852 |
297,935,562,279 |
294,374,974,040 |
308,451,722,631 |
|