1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,640,516,843 |
90,114,681,851 |
70,417,862,366 |
88,480,715,165 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
605,256,828 |
710,308,046 |
665,501,974 |
890,341,409 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,035,260,015 |
89,404,373,805 |
69,752,360,392 |
87,590,373,756 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,254,182,726 |
63,691,803,183 |
48,393,612,867 |
63,579,904,864 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,781,077,289 |
25,712,570,622 |
21,358,747,525 |
24,010,468,892 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,342,541,197 |
2,727,509,062 |
2,817,922,790 |
2,559,849,246 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,544,866,296 |
3,381,015,307 |
1,745,545,188 |
1,445,089,520 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
712,245,821 |
977,394,129 |
758,255,355 |
724,214,922 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,724,762,170 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,471,204,069 |
5,106,894,326 |
4,183,843,066 |
4,587,730,897 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,110,199,753 |
7,767,906,448 |
5,073,899,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,382,785,951 |
9,841,970,298 |
10,479,375,613 |
15,463,598,302 |
|
12. Thu nhập khác |
45,089,166 |
49,876,174 |
1,899,162,191 |
642,343,739 |
|
13. Chi phí khác |
2,671,794 |
4,148,700 |
2,134,336,906 |
1,057,673 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,417,372 |
45,727,474 |
-235,174,715 |
641,286,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,425,203,323 |
9,887,697,772 |
10,244,200,898 |
16,104,884,368 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,885,040,665 |
2,009,522,367 |
2,048,840,181 |
3,301,581,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,540,162,658 |
7,878,175,405 |
8,195,360,717 |
12,803,302,910 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,540,162,658 |
7,878,175,405 |
8,195,360,717 |
12,803,302,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
357 |
361 |
370 |
574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|