1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,928,037,608 |
106,680,822,897 |
124,932,584,707 |
100,692,069,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
702,496,585 |
472,646,272 |
849,518,190 |
571,019,999 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,225,541,023 |
106,208,176,625 |
124,083,066,517 |
100,121,049,989 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,109,599,868 |
71,844,565,699 |
84,441,275,618 |
66,875,555,614 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,115,941,155 |
34,363,610,926 |
39,641,790,899 |
33,245,494,375 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,772,845,242 |
4,166,067,155 |
4,036,010,512 |
3,473,428,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,129,773,247 |
785,821,936 |
1,172,382,871 |
1,071,382,457 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
168,589,623 |
186,549,834 |
221,794,697 |
225,050,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-4,933,348,173 |
-4,849,919,469 |
-4,721,735,266 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,436,906,304 |
5,782,125,722 |
2,711,145,828 |
8,504,697,850 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,756,255,462 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,565,851,384 |
27,028,382,250 |
34,944,353,243 |
22,421,107,054 |
|
12. Thu nhập khác |
50,488,443 |
227,287,080 |
215,343,675 |
48,764,880 |
|
13. Chi phí khác |
8,435,361 |
8,235,544 |
19,352,700 |
8,336,170 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,053,082 |
219,051,536 |
195,990,975 |
40,428,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,607,904,466 |
27,247,433,786 |
35,140,344,218 |
22,461,535,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,948,188,305 |
5,449,486,757 |
7,043,936,423 |
4,492,307,153 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
47,853,879 |
|
879,655 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,611,862,282 |
21,797,947,029 |
28,095,528,140 |
17,969,228,611 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,611,862,282 |
21,797,947,029 |
28,095,528,140 |
17,969,228,611 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
894 |
1,261 |
1,610 |
1,012 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|