MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 88,928,037,608 106,680,822,897 124,932,584,707 100,692,069,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 702,496,585 472,646,272 849,518,190 571,019,999
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 88,225,541,023 106,208,176,625 124,083,066,517 100,121,049,989
4. Giá vốn hàng bán 61,109,599,868 71,844,565,699 84,441,275,618 66,875,555,614
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,115,941,155 34,363,610,926 39,641,790,899 33,245,494,375
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,772,845,242 4,166,067,155 4,036,010,512 3,473,428,252
7. Chi phí tài chính 1,129,773,247 785,821,936 1,172,382,871 1,071,382,457
- Trong đó: Chi phí lãi vay 168,589,623 186,549,834 221,794,697 225,050,711
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,933,348,173 -4,849,919,469 -4,721,735,266
9. Chi phí bán hàng 4,436,906,304 5,782,125,722 2,711,145,828 8,504,697,850
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,756,255,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,565,851,384 27,028,382,250 34,944,353,243 22,421,107,054
12. Thu nhập khác 50,488,443 227,287,080 215,343,675 48,764,880
13. Chi phí khác 8,435,361 8,235,544 19,352,700 8,336,170
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 42,053,082 219,051,536 195,990,975 40,428,710
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,607,904,466 27,247,433,786 35,140,344,218 22,461,535,764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,948,188,305 5,449,486,757 7,043,936,423 4,492,307,153
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 47,853,879 879,655
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,611,862,282 21,797,947,029 28,095,528,140 17,969,228,611
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,611,862,282 21,797,947,029 28,095,528,140 17,969,228,611
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 894 1,261 1,610 1,012
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.