TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
283,231,845,178 |
238,383,134,312 |
259,937,293,099 |
285,756,312,816 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,665,213,144 |
1,308,733,121 |
1,911,496,347 |
8,022,321,742 |
|
1. Tiền |
2,665,213,144 |
1,308,733,121 |
1,911,496,347 |
8,022,321,742 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,300,000,000 |
43,855,000,000 |
74,155,000,000 |
91,255,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,300,000,000 |
43,855,000,000 |
74,155,000,000 |
91,255,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,749,960,413 |
101,019,315,440 |
88,162,997,097 |
104,279,641,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,259,927,889 |
30,801,454,040 |
18,809,600,081 |
30,519,110,803 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,481,860,585 |
2,752,917,231 |
2,660,006,218 |
2,564,919,206 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
41,200,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,808,171,939 |
67,464,944,169 |
66,693,390,798 |
71,195,611,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,640,790,283 |
84,936,020,034 |
86,474,596,214 |
72,975,465,620 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,640,790,283 |
84,936,020,034 |
86,474,596,214 |
72,975,465,620 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,875,881,338 |
7,264,065,717 |
9,233,203,441 |
9,223,884,157 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,658,950,844 |
1,151,581,546 |
3,241,154,552 |
2,122,830,831 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,216,930,494 |
6,112,484,171 |
5,992,048,889 |
7,101,053,326 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,249,325,152 |
142,640,456,785 |
122,703,803,006 |
126,878,776,363 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,000,000 |
32,350,000,000 |
15,150,000,000 |
16,850,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,000,000 |
32,350,000,000 |
15,150,000,000 |
16,850,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,699,543,451 |
102,863,880,975 |
100,290,486,268 |
102,575,205,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,250,257,029 |
49,339,870,535 |
47,154,679,150 |
49,882,257,213 |
|
- Nguyên giá |
123,690,422,774 |
124,386,962,274 |
121,887,074,442 |
124,785,222,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,440,165,745 |
-75,047,091,739 |
-74,732,395,292 |
-74,902,965,631 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,449,286,422 |
53,524,010,440 |
53,135,807,118 |
52,692,948,459 |
|
- Nguyên giá |
60,693,114,013 |
62,193,114,013 |
62,247,464,013 |
62,247,464,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,243,827,591 |
-8,669,103,573 |
-9,111,656,895 |
-9,554,515,554 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,399,781,701 |
7,426,575,810 |
7,263,316,738 |
7,453,570,691 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,826,596,746 |
6,853,390,855 |
6,690,131,783 |
6,880,385,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
573,184,955 |
573,184,955 |
573,184,955 |
573,184,955 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
393,481,170,330 |
381,023,591,097 |
382,641,096,105 |
412,635,089,179 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,967,357,947 |
|
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,975,000,010 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,692,472,513 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,706,618,629 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,113,267,955 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
8,979,405,333 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
698,685,069 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,066,100,684 |
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,005,632,877 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,712,816,950 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,992,357,937 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,052,500,270 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,939,857,667 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
301,513,812,383 |
|
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
301,513,812,383 |
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,834,170,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
216,834,170,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,024,317,006 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,216,600,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,001,210,514 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,870,714,863 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,707,560,338 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,163,154,525 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
393,481,170,330 |
|
|
|
|