MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,791,806,489,935 4,098,182,053,339 4,630,721,661,676 17,462,680,329,247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,863,992,201 10,654,029,583 10,091,296,315 28,102,508,698
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,786,942,497,734 4,087,528,023,756 4,620,630,365,361 17,434,577,820,549
4. Giá vốn hàng bán 4,470,832,276,194 3,876,696,851,901 4,312,095,319,325 16,305,438,743,136
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 316,110,221,540 210,831,171,855 308,535,046,036 1,129,139,077,413
6. Doanh thu hoạt động tài chính 147,146,913,246 97,587,423,202 58,926,622,872 378,446,661,785
7. Chi phí tài chính 102,404,906,513 83,830,592,159 84,113,565,200 371,286,174,582
- Trong đó: Chi phí lãi vay 94,833,493,744 62,311,619,312 56,681,527,281 296,649,131,094
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 218,646,521,510 154,970,604,577 224,465,877,834 764,270,241,235
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,157,634,514 -5,899,499,207 33,102,570,468 63,076,241,647
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 122,048,072,249 75,516,897,528 25,779,655,406 308,953,081,734
12. Thu nhập khác 1,067,198,302 2,975,495,861 1,617,903,279 6,851,882,090
13. Chi phí khác -74,364,080 6,332,461,850 3,485,185,991 9,915,692,482
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,141,562,382 -3,356,965,989 -1,867,282,712 -3,063,810,392
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 123,189,634,631 72,159,931,539 23,912,372,694 305,889,271,342
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,658,878,018 -4,902,352,550 11,210,946,895 22,506,458,379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15,115,597,401 17,412,853,127 -6,984,510,168 -189,485,140
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 122,646,354,014 59,649,430,962 19,685,935,967 283,572,298,103
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 122,646,354,014 59,649,430,962 19,686,763,961 283,573,126,097
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -827,994 -827,994
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,472
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.