TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
333,690,021,757 |
342,358,431,562 |
380,618,087,951 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,791,508,302 |
15,532,739,743 |
17,726,510,823 |
|
|
1. Tiền |
10,791,508,302 |
15,532,739,743 |
17,726,510,823 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
265,518,509,554 |
274,418,602,196 |
301,988,437,533 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,342,471,004 |
132,245,869,335 |
107,155,556,945 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
137,542,397,335 |
146,465,287,887 |
186,394,712,600 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,658,444,446 |
5,326,549,495 |
18,057,272,509 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,024,803,231 |
-9,619,104,521 |
-9,619,104,521 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,231,210,339 |
48,732,834,529 |
54,835,345,952 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
54,231,210,339 |
48,732,834,529 |
54,835,345,952 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,148,793,562 |
3,674,255,094 |
6,067,793,643 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,005,427,060 |
913,792,123 |
1,009,998,074 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,143,366,502 |
2,649,872,254 |
4,923,567,299 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
110,590,717 |
134,228,270 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
302,085,825,360 |
291,737,880,290 |
278,667,510,749 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,158,779,438 |
4,693,831,455 |
994,064,550 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,158,779,438 |
4,693,831,455 |
994,064,550 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,190,698,029 |
183,980,342,439 |
180,703,212,745 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
96,451,796,376 |
88,984,722,399 |
86,116,624,318 |
|
|
- Nguyên giá |
160,289,473,037 |
155,313,262,622 |
154,508,722,010 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,837,676,661 |
-66,328,540,223 |
-68,392,097,692 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,738,901,653 |
94,995,620,040 |
94,586,588,427 |
|
|
- Nguyên giá |
98,405,979,091 |
98,071,729,091 |
98,071,729,091 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,667,077,438 |
-3,076,109,051 |
-3,485,140,664 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,893,275,588 |
59,074,848,873 |
59,947,185,850 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,893,275,588 |
59,074,848,873 |
59,947,185,850 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,021,060,579 |
28,019,066,710 |
21,674,520,647 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,996,060,579 |
27,994,066,710 |
19,994,066,710 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,655,453,937 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,822,011,726 |
15,969,790,813 |
15,348,526,957 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,822,011,726 |
15,969,790,813 |
15,348,526,957 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
635,775,847,117 |
634,096,311,852 |
659,285,598,700 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
280,119,505,476 |
273,693,515,139 |
284,917,877,150 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
269,176,842,903 |
260,739,370,413 |
272,199,647,533 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,696,139,536 |
25,747,739,907 |
14,296,533,623 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
570,168,955 |
1,708,055,186 |
160,732,014 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,153,054,971 |
10,156,220,217 |
11,123,474,331 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,866,480,939 |
5,528,145,572 |
6,625,745,991 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,086,357,130 |
8,550,836,001 |
11,916,018,113 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,367,719,185 |
3,250,927,465 |
2,631,103,057 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
220,333,388,609 |
205,698,715,153 |
225,386,109,492 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,533,578 |
98,730,912 |
59,930,912 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,942,662,573 |
12,954,144,726 |
12,718,229,617 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,300,000,000 |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,773,450,000 |
4,201,950,000 |
3,994,050,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,869,212,573 |
6,202,194,726 |
6,174,179,617 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
355,656,341,641 |
360,402,796,713 |
374,367,721,550 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
355,656,341,641 |
360,402,796,713 |
374,367,721,550 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,799,990,000 |
306,799,990,000 |
306,799,990,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
306,799,990,000 |
306,799,990,000 |
306,799,990,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,628,038,990 |
42,301,682,376 |
56,716,175,164 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,003,662,094 |
30,003,662,094 |
31,659,116,031 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,624,376,896 |
12,298,020,282 |
25,057,059,133 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,228,312,651 |
11,301,124,337 |
10,851,556,386 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
635,775,847,117 |
634,096,311,852 |
659,285,598,700 |
|
|