MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,214,481,409,153 24,042,648,640,474 22,153,384,035,171 22,603,622,817,744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27,223,345,010 33,007,044,207
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,214,481,409,153 24,042,648,640,474 22,126,160,690,161 22,570,615,773,537
4. Giá vốn hàng bán 16,372,246,909,841 19,699,873,068,605 18,444,528,562,828 18,512,336,516,353
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,842,234,499,312 4,342,775,571,869 3,681,632,127,333 4,058,279,257,184
6. Doanh thu hoạt động tài chính 536,057,465,928 598,486,949,160 594,196,246,031 544,174,987,204
7. Chi phí tài chính 75,230,970,256 95,220,051,108 278,491,969,211 137,770,087,314
- Trong đó: Chi phí lãi vay 62,075,197,062 62,362,003,722 109,925,461,445
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -570,956,163 9,977,891,951 8,629,461,831 8,691,303,169
9. Chi phí bán hàng 636,102,884,351 546,445,908,309 661,570,491,796 699,752,578,635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 426,731,884,204 306,082,777,124 336,197,063,220 405,845,159,047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,239,655,270,266 4,003,491,676,439 3,008,198,310,968 3,367,777,722,561
12. Thu nhập khác 28,250,273,105 -3,033,208,020 5,457,820,623 2,875,370,494
13. Chi phí khác 1,270,778,640 1,394,079,388 4,633,553,139 5,832,616,059
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 26,979,494,465 -4,427,287,408 824,267,484 -2,957,245,565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,266,634,764,731 3,999,064,389,031 3,009,022,578,452 3,364,820,476,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 840,698,890,686 792,633,120,067 604,215,927,411 575,051,993,689
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,106,752,779 10,398,464,763 545,893,030 13,795,687,242
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,416,829,121,266 3,196,032,804,201 2,404,260,758,011 2,775,972,796,065
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,350,255,746,422 3,155,589,859,554 2,377,167,759,593 2,723,017,281,390
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 66,573,374,844 40,442,944,647 27,092,998,418 52,955,514,675
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,749 1,602 1,218 1,165
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.