TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
128,723,612,972 |
187,581,771,481 |
183,467,704,636 |
140,515,101,113 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,370,379,871 |
1,731,714,552 |
1,515,314,813 |
2,977,769,327 |
|
1. Tiền |
2,370,379,871 |
1,731,714,552 |
1,515,314,813 |
2,977,769,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,594,110,161 |
171,971,349,803 |
165,384,619,058 |
119,328,091,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,945,615,477 |
119,327,482,206 |
144,981,758,623 |
48,109,777,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,138,211,533 |
43,346,818,002 |
10,450,542,189 |
62,726,323,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,318,613,151 |
2,105,379,595 |
2,760,648,246 |
1,300,320,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,330,000 |
-8,330,000 |
-8,330,000 |
-8,330,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,255,928,484 |
12,347,875,419 |
15,108,490,281 |
15,721,651,771 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,255,928,484 |
12,347,875,419 |
15,108,490,281 |
15,721,651,771 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,503,194,456 |
1,530,831,707 |
1,459,280,484 |
2,487,588,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
408,975,796 |
500,676,361 |
577,039,857 |
897,653,476 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,201,060 |
43,845,743 |
57,158,427 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,017,017,600 |
986,309,603 |
825,082,200 |
1,589,935,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,553,092,201 |
108,679,991,405 |
106,812,234,056 |
104,938,454,297 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,102,058,598 |
30,102,058,598 |
30,102,058,598 |
30,102,058,598 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,102,058,598 |
30,102,058,598 |
30,102,058,598 |
30,102,058,598 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,248,029,124 |
53,640,793,188 |
52,033,557,252 |
50,426,321,316 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,248,029,124 |
53,640,793,188 |
52,033,557,252 |
50,426,321,316 |
|
- Nguyên giá |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,226,485,128 |
-28,833,721,064 |
-30,440,957,000 |
-32,048,192,936 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,553,772,586 |
6,553,772,586 |
6,553,772,586 |
6,553,772,586 |
|
- Nguyên giá |
6,553,772,586 |
6,553,772,586 |
6,553,772,586 |
6,553,772,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
136,436,364 |
136,436,364 |
136,436,364 |
136,436,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,436,364 |
136,436,364 |
136,436,364 |
136,436,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,512,795,529 |
18,246,930,669 |
17,986,409,256 |
17,719,865,433 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,512,795,529 |
18,246,930,669 |
17,986,409,256 |
17,719,865,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
239,276,705,173 |
296,261,762,886 |
290,279,938,692 |
245,453,555,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
76,713,187,362 |
133,519,847,325 |
126,862,908,939 |
83,056,426,377 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,930,687,362 |
132,737,347,325 |
126,080,408,939 |
83,056,426,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,798,224,947 |
78,356,189,868 |
11,275,343,570 |
9,695,894,364 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,019,764,609 |
3,168,713,500 |
40,528,083,620 |
95,504,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
340,772,239 |
503,943,917 |
658,173,733 |
705,787,563 |
|
4. Phải trả người lao động |
457,062,318 |
644,145,089 |
331,850,844 |
293,676,829 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
102,293,016 |
141,585,332 |
370,556,138 |
368,174,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
639,570,233 |
594,072,263 |
553,608,028 |
585,825,968 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,573,000,000 |
49,328,697,356 |
72,362,793,006 |
71,311,562,607 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
782,500,000 |
782,500,000 |
782,500,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
782,500,000 |
782,500,000 |
782,500,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,563,517,811 |
162,741,915,561 |
163,417,029,753 |
162,397,129,033 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,563,517,811 |
162,741,915,561 |
163,417,029,753 |
162,397,129,033 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
149,039,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
149,039,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,563,517,811 |
24,741,915,561 |
25,417,029,753 |
13,357,259,033 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
954,334,315 |
1,132,732,065 |
1,807,846,257 |
-1,062,664,394 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,609,183,496 |
23,609,183,496 |
23,609,183,496 |
14,419,923,427 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
239,276,705,173 |
296,261,762,886 |
290,279,938,692 |
245,453,555,410 |
|