1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,170,719,349 |
403,180,132,913 |
282,319,954,466 |
595,495,142,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,170,719,349 |
403,180,132,913 |
282,319,954,466 |
595,495,142,436 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,302,123,009 |
362,869,976,202 |
252,053,965,372 |
566,066,369,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,868,596,340 |
40,310,156,711 |
30,265,989,094 |
29,428,773,092 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
737,730,751 |
3,291,781,582 |
1,798,725,706 |
1,750,063,288 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,819,802,769 |
26,864,851,845 |
20,521,512,877 |
19,515,281,960 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,819,802,769 |
26,864,851,845 |
20,521,512,877 |
19,515,281,960 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
30,000,000 |
455,158,776 |
69,170,200 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,419,002,778 |
9,226,165,069 |
12,623,768,745 |
-4,367,422,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,632,478,456 |
7,480,921,379 |
-1,535,725,598 |
15,961,806,570 |
|
12. Thu nhập khác |
20,992,743 |
|
497,757,033 |
1,340,137,616 |
|
13. Chi phí khác |
|
20,000,000 |
|
55,439,621 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,992,743 |
-20,000,000 |
497,757,033 |
1,284,697,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,611,485,713 |
7,460,921,379 |
-1,037,968,565 |
17,246,504,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
614,193,780 |
109,953,829 |
-55,793,615 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
10,509,775 |
10,741,471 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,611,485,713 |
6,846,727,599 |
-1,158,432,169 |
17,291,556,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,610,457,783 |
6,846,636,161 |
-1,158,432,169 |
17,291,556,709 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,027,930 |
91,438 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|