MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty 36 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,170,719,349 403,180,132,913 282,319,954,466 595,495,142,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,170,719,349 403,180,132,913 282,319,954,466 595,495,142,436
4. Giá vốn hàng bán 100,302,123,009 362,869,976,202 252,053,965,372 566,066,369,344
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,868,596,340 40,310,156,711 30,265,989,094 29,428,773,092
6. Doanh thu hoạt động tài chính 737,730,751 3,291,781,582 1,798,725,706 1,750,063,288
7. Chi phí tài chính 23,819,802,769 26,864,851,845 20,521,512,877 19,515,281,960
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,819,802,769 26,864,851,845 20,521,512,877 19,515,281,960
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,000,000 455,158,776 69,170,200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,419,002,778 9,226,165,069 12,623,768,745 -4,367,422,350
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,632,478,456 7,480,921,379 -1,535,725,598 15,961,806,570
12. Thu nhập khác 20,992,743 497,757,033 1,340,137,616
13. Chi phí khác 20,000,000 55,439,621
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,992,743 -20,000,000 497,757,033 1,284,697,995
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,611,485,713 7,460,921,379 -1,037,968,565 17,246,504,565
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 614,193,780 109,953,829 -55,793,615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,509,775 10,741,471
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,611,485,713 6,846,727,599 -1,158,432,169 17,291,556,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,610,457,783 6,846,636,161 -1,158,432,169 17,291,556,709
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,027,930 91,438
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.