1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
116,666,359,133 |
194,838,226,942 |
143,507,823,264 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
116,666,359,133 |
194,838,226,942 |
143,507,823,264 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
88,266,713,164 |
314,384,865,169 |
117,222,814,776 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
28,399,645,969 |
-119,546,638,227 |
26,285,008,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,685,069,193 |
14,983,400,738 |
6,982,428,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
22,203,258,600 |
18,717,791,796 |
14,549,723,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,735,113,821 |
7,491,486,942 |
7,616,748,496 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,168,509,106 |
8,437,243,120 |
4,435,378,667 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,195,192,490 |
7,374,074,995 |
6,981,642,139 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-3,482,245,034 |
-139,092,347,400 |
7,300,693,190 |
|
12. Thu nhập khác |
|
149,526,398 |
8,610,589,394 |
876,899,500 |
|
13. Chi phí khác |
|
119,457,069 |
6,853,662,457 |
2,301,568,144 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
30,069,329 |
1,756,926,937 |
-1,424,668,644 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-3,452,175,705 |
-137,335,420,463 |
5,876,024,546 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
460,302,861 |
899,264,080 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
27,875,928 |
-1,645,267,700 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-3,480,051,633 |
-136,150,455,624 |
4,976,760,466 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-3,480,051,633 |
-136,150,455,624 |
4,976,760,466 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-130 |
-5,079 |
186 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-130 |
-5,079 |
186 |
|