1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,247,004,254 |
|
|
40,383,529,470 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,247,004,254 |
|
|
40,383,529,470 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,368,463,392 |
|
|
39,380,811,827 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
878,540,862 |
|
|
1,002,717,643 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
100,099,743 |
|
|
68,446,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,655,646,673 |
|
|
22,195,458,121 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,952,589,459 |
|
|
17,578,358,670 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
632,327,472 |
|
|
238,724,357 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,091,088,772 |
|
|
3,572,821,094 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,400,422,312 |
|
|
-24,935,839,646 |
|
12. Thu nhập khác |
1,735,213,779 |
|
|
1,078,585,267 |
|
13. Chi phí khác |
18,681,907,762 |
|
|
18,838,720,207 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,946,693,983 |
|
|
-17,760,134,940 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-49,347,116,295 |
|
|
-42,695,974,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-49,347,116,295 |
|
|
-42,695,974,586 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-49,347,116,295 |
|
|
-42,695,974,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|