MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,150,708,332,260 9,299,433,370,857 9,049,973,212,343 9,421,994,512,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 919,122,219,286 444,415,298,084 407,960,046,455 745,556,075,005
1. Tiền 677,994,756,144 443,098,725,130 407,502,004,898 450,488,205,110
2. Các khoản tương đương tiền 241,127,463,142 1,316,572,954 458,041,557 295,067,869,895
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,611,500,000,000 1,947,000,000,000 1,904,000,000,000 1,119,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,611,500,000,000 1,947,000,000,000 1,904,000,000,000 1,119,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,214,657,641,404 1,483,693,130,424 923,959,406,999 606,203,194,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,103,822,723 74,515,964,933 59,559,855,417 89,622,537,320
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,235,025,554 225,914,832,778 135,259,961,419 141,624,137,194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,740,000,000,000 895,000,000,000 90,000,000,000 40,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 230,747,176,447 295,444,146,857 639,926,279,266 342,099,580,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,428,383,320 -7,181,814,144 -786,689,103 -7,143,060,218
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,114,606,753,002 5,114,908,150,288 5,458,008,042,782 6,520,937,899,049
1. Hàng tồn kho 5,164,538,384,952 5,162,472,685,727 5,505,498,753,214 6,562,672,478,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,931,631,950 -47,564,535,439 -47,490,710,432 -41,734,579,529
V.Tài sản ngắn hạn khác 290,821,718,568 309,416,792,061 356,045,716,107 430,297,343,564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 181,521,661,265 210,853,539,083 231,661,397,371 251,161,791,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 109,067,650,030 98,330,845,705 124,151,911,463 157,021,246,033
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 232,407,273 232,407,273 232,407,273 22,114,306,031
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 631,791,794,394 718,707,819,042 876,218,647,677 1,042,320,196,267
I. Các khoản phải thu dài hạn 143,235,089,672 158,295,576,225 159,645,636,876 170,162,186,921
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 143,235,089,672 158,295,576,225 159,645,636,876 170,162,186,921
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 171,096,165,441 171,152,942,334 172,973,468,610 255,563,905,078
1. Tài sản cố định hữu hình 16,499,729,919 16,868,860,462 19,784,217,778 83,422,395,045
- Nguyên giá 30,025,089,709 30,962,636,159 34,557,570,300 99,345,202,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,525,359,790 -14,093,775,697 -14,773,352,522 -15,922,807,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 154,596,435,522 154,284,081,872 153,189,250,832 172,141,510,033
- Nguyên giá 162,872,719,740 163,655,355,620 163,711,605,620 183,893,578,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,276,284,218 -9,371,273,748 -10,522,354,788 -11,752,068,837
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,098,060,892 54,343,014,455 54,309,041,852 1,795,608,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,098,060,892 54,343,014,455 54,309,041,852 1,795,608,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 298,362,478,389 334,916,286,028 489,290,500,339 614,798,496,268
1. Chi phí trả trước dài hạn 297,494,353,615 334,731,852,853 489,106,067,164 614,784,389,818
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 868,124,774 184,433,175 184,433,175 14,106,450
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,782,500,126,654 10,018,141,189,899 9,926,191,860,020 10,464,314,708,314
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,933,871,544,136 8,162,223,240,183 7,985,007,539,934 8,414,979,168,145
I. Nợ ngắn hạn 8,933,784,844,136 8,162,073,308,968 7,984,857,608,719 8,414,883,961,563
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,067,512,837,038 2,070,022,476,901 2,243,336,122,226 2,239,499,372,489
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,204,034,672 36,488,416,922 36,953,867,534 34,974,952,041
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,320,379,039 49,170,057,723 68,467,702,502 3,120,462,679
4. Phải trả người lao động 5,006,493,555 5,644,147,125 493,233,879,387 535,694,930,654
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 594,194,297,134 531,354,555,686 104,544,163,193 111,712,935,248
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 205,650,000 258,243,791 278,449,067 322,325,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,410,436,282 172,558,434,206 123,484,826,232 112,206,340,770
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,006,791,125,820 5,282,540,186,017 4,900,537,100,981 5,363,331,144,812
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,139,590,596 14,036,790,597 14,021,497,597 14,021,497,597
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,700,000 149,931,215 149,931,215 95,206,582
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 86,700,000 86,700,000 86,700,000 86,700,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,231,215 63,231,215 8,506,582
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,848,628,582,518 1,855,917,949,716 1,941,184,320,086 2,049,335,540,169
I. Vốn chủ sở hữu 1,848,628,582,518 1,855,917,949,716 1,941,184,320,086 2,049,335,540,169
1. Vốn góp của chủ sở hữu 789,817,920,000 1,184,725,350,000 1,184,725,350,000 1,184,725,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 789,817,920,000 1,184,725,350,000 1,184,725,350,000 1,184,725,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,036,977,195,858 649,266,284,502 733,809,976,534 823,505,616,594
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 164,586,799,706 211,274,214,350 295,817,906,382 437,992,070,152
- LNST chưa phân phối kỳ này 872,390,396,152 437,992,070,152 437,992,070,152 385,513,546,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,833,466,660 21,926,315,214 22,648,993,552 41,104,573,575
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,782,500,126,654 10,018,141,189,899 9,926,191,860,020 10,464,314,708,314
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.