TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,150,708,332,260 |
9,299,433,370,857 |
9,049,973,212,343 |
9,421,994,512,047 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
919,122,219,286 |
444,415,298,084 |
407,960,046,455 |
745,556,075,005 |
|
1. Tiền |
677,994,756,144 |
443,098,725,130 |
407,502,004,898 |
450,488,205,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
241,127,463,142 |
1,316,572,954 |
458,041,557 |
295,067,869,895 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,611,500,000,000 |
1,947,000,000,000 |
1,904,000,000,000 |
1,119,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,611,500,000,000 |
1,947,000,000,000 |
1,904,000,000,000 |
1,119,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,214,657,641,404 |
1,483,693,130,424 |
923,959,406,999 |
606,203,194,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,103,822,723 |
74,515,964,933 |
59,559,855,417 |
89,622,537,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
175,235,025,554 |
225,914,832,778 |
135,259,961,419 |
141,624,137,194 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,740,000,000,000 |
895,000,000,000 |
90,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
230,747,176,447 |
295,444,146,857 |
639,926,279,266 |
342,099,580,133 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,428,383,320 |
-7,181,814,144 |
-786,689,103 |
-7,143,060,218 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,114,606,753,002 |
5,114,908,150,288 |
5,458,008,042,782 |
6,520,937,899,049 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,164,538,384,952 |
5,162,472,685,727 |
5,505,498,753,214 |
6,562,672,478,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-49,931,631,950 |
-47,564,535,439 |
-47,490,710,432 |
-41,734,579,529 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
290,821,718,568 |
309,416,792,061 |
356,045,716,107 |
430,297,343,564 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
181,521,661,265 |
210,853,539,083 |
231,661,397,371 |
251,161,791,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
109,067,650,030 |
98,330,845,705 |
124,151,911,463 |
157,021,246,033 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
232,407,273 |
232,407,273 |
232,407,273 |
22,114,306,031 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
631,791,794,394 |
718,707,819,042 |
876,218,647,677 |
1,042,320,196,267 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
143,235,089,672 |
158,295,576,225 |
159,645,636,876 |
170,162,186,921 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
143,235,089,672 |
158,295,576,225 |
159,645,636,876 |
170,162,186,921 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
171,096,165,441 |
171,152,942,334 |
172,973,468,610 |
255,563,905,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,499,729,919 |
16,868,860,462 |
19,784,217,778 |
83,422,395,045 |
|
- Nguyên giá |
30,025,089,709 |
30,962,636,159 |
34,557,570,300 |
99,345,202,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,525,359,790 |
-14,093,775,697 |
-14,773,352,522 |
-15,922,807,757 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
154,596,435,522 |
154,284,081,872 |
153,189,250,832 |
172,141,510,033 |
|
- Nguyên giá |
162,872,719,740 |
163,655,355,620 |
163,711,605,620 |
183,893,578,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,276,284,218 |
-9,371,273,748 |
-10,522,354,788 |
-11,752,068,837 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,098,060,892 |
54,343,014,455 |
54,309,041,852 |
1,795,608,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,098,060,892 |
54,343,014,455 |
54,309,041,852 |
1,795,608,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
298,362,478,389 |
334,916,286,028 |
489,290,500,339 |
614,798,496,268 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
297,494,353,615 |
334,731,852,853 |
489,106,067,164 |
614,784,389,818 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
868,124,774 |
184,433,175 |
184,433,175 |
14,106,450 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,782,500,126,654 |
10,018,141,189,899 |
9,926,191,860,020 |
10,464,314,708,314 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,933,871,544,136 |
8,162,223,240,183 |
7,985,007,539,934 |
8,414,979,168,145 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,933,784,844,136 |
8,162,073,308,968 |
7,984,857,608,719 |
8,414,883,961,563 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,067,512,837,038 |
2,070,022,476,901 |
2,243,336,122,226 |
2,239,499,372,489 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,204,034,672 |
36,488,416,922 |
36,953,867,534 |
34,974,952,041 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,320,379,039 |
49,170,057,723 |
68,467,702,502 |
3,120,462,679 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,006,493,555 |
5,644,147,125 |
493,233,879,387 |
535,694,930,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
594,194,297,134 |
531,354,555,686 |
104,544,163,193 |
111,712,935,248 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
205,650,000 |
258,243,791 |
278,449,067 |
322,325,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,410,436,282 |
172,558,434,206 |
123,484,826,232 |
112,206,340,770 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,006,791,125,820 |
5,282,540,186,017 |
4,900,537,100,981 |
5,363,331,144,812 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,139,590,596 |
14,036,790,597 |
14,021,497,597 |
14,021,497,597 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,700,000 |
149,931,215 |
149,931,215 |
95,206,582 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
86,700,000 |
86,700,000 |
86,700,000 |
86,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
63,231,215 |
63,231,215 |
8,506,582 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,848,628,582,518 |
1,855,917,949,716 |
1,941,184,320,086 |
2,049,335,540,169 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,848,628,582,518 |
1,855,917,949,716 |
1,941,184,320,086 |
2,049,335,540,169 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
789,817,920,000 |
1,184,725,350,000 |
1,184,725,350,000 |
1,184,725,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
789,817,920,000 |
1,184,725,350,000 |
1,184,725,350,000 |
1,184,725,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,036,977,195,858 |
649,266,284,502 |
733,809,976,534 |
823,505,616,594 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
164,586,799,706 |
211,274,214,350 |
295,817,906,382 |
437,992,070,152 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
872,390,396,152 |
437,992,070,152 |
437,992,070,152 |
385,513,546,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,833,466,660 |
21,926,315,214 |
22,648,993,552 |
41,104,573,575 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,782,500,126,654 |
10,018,141,189,899 |
9,926,191,860,020 |
10,464,314,708,314 |
|