MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,484,515,133,084 13,761,831,884,948 14,695,806,584,757 14,093,297,397,476
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 150,868,182 86,909,091 5,393,881,434 368,983,777
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,484,364,264,902 13,761,744,975,857 14,690,412,703,323 14,092,928,413,699
4. Giá vốn hàng bán 7,850,539,957,865 8,265,376,008,841 9,058,549,143,162 8,582,462,733,612
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,633,824,307,037 5,496,368,967,016 5,631,863,560,161 5,510,465,680,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính 623,044,115,643 516,203,046,415 520,345,470,835 457,092,979,986
7. Chi phí tài chính 287,498,451,679 406,428,287,129 527,556,384,763 334,065,273,301
- Trong đó: Chi phí lãi vay 212,364,005,360 265,654,864,395 206,644,073,232 137,833,720,086
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -65,748,307,687 39,896,110,382 58,146,301,170 74,454,138,017
9. Chi phí bán hàng 1,238,296,534,096 1,434,174,354,947 1,316,156,285,395 1,368,948,625,743
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,475,558,757,945 1,773,504,449,852 1,979,944,371,544 1,823,471,776,014
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,189,766,371,273 2,438,361,031,885 2,386,698,290,464 2,515,527,123,032
12. Thu nhập khác 46,978,996,702 46,849,960,698 64,518,573,767 44,782,907,585
13. Chi phí khác 18,612,734,628 56,060,532,724 16,124,064,640 26,727,976,065
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 28,366,262,074 -9,210,572,026 48,394,509,127 18,054,931,520
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,218,132,633,347 2,429,150,459,859 2,435,092,799,591 2,533,582,054,552
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 337,905,337,939 344,595,196,181 424,981,344,481 389,755,423,988
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24,645,039,772 8,685,907,653 -41,129,315,871 -16,438,659,078
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,855,582,255,636 2,075,869,356,025 2,051,240,770,981 2,160,265,289,642
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,509,219,531,243 1,739,340,360,244 1,728,399,961,335 1,798,030,863,528
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 346,362,724,393 336,528,995,781 322,840,809,646 362,234,426,114
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,373 1,373 925 1,416
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,373 1,373 925 1,416
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.