1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,683,021,258,544 |
12,484,515,133,084 |
13,761,831,884,948 |
14,695,806,584,757 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,642,375,241 |
150,868,182 |
86,909,091 |
5,393,881,434 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,681,378,883,303 |
12,484,364,264,902 |
13,761,744,975,857 |
14,690,412,703,323 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,113,499,882,609 |
7,850,539,957,865 |
8,265,376,008,841 |
9,058,549,143,162 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,567,879,000,694 |
4,633,824,307,037 |
5,496,368,967,016 |
5,631,863,560,161 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
676,476,546,426 |
623,044,115,643 |
516,203,046,415 |
520,345,470,835 |
|
7. Chi phí tài chính |
496,815,340,139 |
287,498,451,679 |
406,428,287,129 |
527,556,384,763 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
147,985,668,274 |
212,364,005,360 |
265,654,864,395 |
206,644,073,232 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
43,757,073,944 |
-65,748,307,687 |
39,896,110,382 |
58,146,301,170 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,101,871,534,159 |
1,238,296,534,096 |
1,434,174,354,947 |
1,316,156,285,395 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,592,492,464,630 |
1,475,558,757,945 |
1,773,504,449,852 |
1,979,944,371,544 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,096,933,282,136 |
2,189,766,371,273 |
2,438,361,031,885 |
2,386,698,290,464 |
|
12. Thu nhập khác |
42,879,374,489 |
46,978,996,702 |
46,849,960,698 |
64,518,573,767 |
|
13. Chi phí khác |
19,169,009,527 |
18,612,734,628 |
56,060,532,724 |
16,124,064,640 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,710,364,962 |
28,366,262,074 |
-9,210,572,026 |
48,394,509,127 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,120,643,647,098 |
2,218,132,633,347 |
2,429,150,459,859 |
2,435,092,799,591 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
308,330,144,701 |
337,905,337,939 |
344,595,196,181 |
424,981,344,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,514,048,503 |
24,645,039,772 |
8,685,907,653 |
-41,129,315,871 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,809,799,453,894 |
1,855,582,255,636 |
2,075,869,356,025 |
2,051,240,770,981 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,493,562,580,890 |
1,509,219,531,243 |
1,739,340,360,244 |
1,728,399,961,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
316,236,873,004 |
346,362,724,393 |
336,528,995,781 |
322,840,809,646 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,361 |
1,373 |
1,373 |
925 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,361 |
1,373 |
1,373 |
925 |
|