MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,683,021,258,544 12,484,515,133,084 13,761,831,884,948 14,695,806,584,757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,642,375,241 150,868,182 86,909,091 5,393,881,434
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,681,378,883,303 12,484,364,264,902 13,761,744,975,857 14,690,412,703,323
4. Giá vốn hàng bán 7,113,499,882,609 7,850,539,957,865 8,265,376,008,841 9,058,549,143,162
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,567,879,000,694 4,633,824,307,037 5,496,368,967,016 5,631,863,560,161
6. Doanh thu hoạt động tài chính 676,476,546,426 623,044,115,643 516,203,046,415 520,345,470,835
7. Chi phí tài chính 496,815,340,139 287,498,451,679 406,428,287,129 527,556,384,763
- Trong đó: Chi phí lãi vay 147,985,668,274 212,364,005,360 265,654,864,395 206,644,073,232
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 43,757,073,944 -65,748,307,687 39,896,110,382 58,146,301,170
9. Chi phí bán hàng 1,101,871,534,159 1,238,296,534,096 1,434,174,354,947 1,316,156,285,395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,592,492,464,630 1,475,558,757,945 1,773,504,449,852 1,979,944,371,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,096,933,282,136 2,189,766,371,273 2,438,361,031,885 2,386,698,290,464
12. Thu nhập khác 42,879,374,489 46,978,996,702 46,849,960,698 64,518,573,767
13. Chi phí khác 19,169,009,527 18,612,734,628 56,060,532,724 16,124,064,640
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,710,364,962 28,366,262,074 -9,210,572,026 48,394,509,127
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,120,643,647,098 2,218,132,633,347 2,429,150,459,859 2,435,092,799,591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 308,330,144,701 337,905,337,939 344,595,196,181 424,981,344,481
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,514,048,503 24,645,039,772 8,685,907,653 -41,129,315,871
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,809,799,453,894 1,855,582,255,636 2,075,869,356,025 2,051,240,770,981
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,493,562,580,890 1,509,219,531,243 1,739,340,360,244 1,728,399,961,335
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 316,236,873,004 346,362,724,393 336,528,995,781 322,840,809,646
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,361 1,373 1,373 925
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,361 1,373 1,373 925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.