MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,758,396,857,258 39,531,943,273,981 36,709,543,350,385 37,679,149,034,489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,236,475,101,406 7,153,625,069,795 8,279,156,683,221 6,341,457,504,996
1. Tiền 4,116,495,111,876 4,868,732,047,232 5,975,127,685,903 5,411,920,365,956
2. Các khoản tương đương tiền 2,119,979,989,530 2,284,893,022,563 2,304,028,997,318 929,537,139,040
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,451,941,376,989 19,618,195,845,890 16,104,205,358,010 18,230,159,723,426
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,451,941,376,989 19,618,195,845,890 16,104,205,358,010 18,230,159,723,426
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,006,465,114,763 9,819,319,720,327 9,533,935,053,243 10,054,871,366,217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,039,569,359,154 8,927,001,832,356 9,044,709,144,898 9,393,764,058,957
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 500,907,002,679 419,601,591,333 348,405,863,076 628,462,570,207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 227,380,785,100 229,678,782,310 182,965,994,736 190,429,912,043
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,562,368,657 50,546,966,120 515,430,000 657,520,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 950,333,045,093 1,003,092,487,869 869,495,265,613 819,717,532,596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -762,287,445,920 -810,601,939,661 -912,156,645,080 -978,160,227,586
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,028,260,743,417 1,757,547,511,785 1,593,411,075,233 1,856,403,641,469
1. Hàng tồn kho 2,178,824,846,894 1,896,440,753,051 1,724,956,924,671 1,996,597,949,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -150,564,103,477 -138,893,241,266 -131,545,849,438 -140,194,307,651
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,035,254,520,683 1,183,255,126,184 1,198,835,180,678 1,196,256,798,381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 516,741,835,533 629,748,166,454 582,949,832,011 626,343,628,225
2. Thuế GTGT được khấu trừ 477,098,404,828 506,465,099,172 531,703,625,576 480,443,466,850
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,414,280,322 47,041,860,558 84,181,723,091 89,469,703,306
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,798,289,368,274 22,580,733,074,663 23,615,732,701,547 24,345,556,013,940
I. Các khoản phải thu dài hạn 228,789,446,693 237,407,427,718 247,407,205,599 319,672,686,548
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 729,134,337 582,878,037
6. Phải thu dài hạn khác 280,432,794,993 289,197,032,318 299,779,688,236 372,045,169,185
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -52,372,482,637 -52,372,482,637 -52,372,482,637 -52,372,482,637
II.Tài sản cố định 12,264,589,224,222 13,261,738,918,834 13,643,232,649,898 13,814,237,251,681
1. Tài sản cố định hữu hình 11,043,239,764,905 12,077,071,951,731 12,382,116,875,314 12,297,776,649,497
- Nguyên giá 20,182,919,608,999 21,616,988,146,434 22,289,069,528,335 22,649,092,684,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,139,679,844,094 -9,539,916,194,703 -9,906,952,653,021 -10,351,316,034,547
2. Tài sản cố định thuê tài chính 25,006,269,586 2,663,721,541 4,018,633,151 3,541,847,532
- Nguyên giá 54,020,199,664 6,251,200,148 8,032,465,332 7,739,446,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,013,930,078 -3,587,478,607 -4,013,832,181 -4,197,599,404
3. Tài sản cố định vô hình 1,196,343,189,731 1,182,003,245,562 1,257,097,141,433 1,512,918,754,652
- Nguyên giá 2,575,691,863,740 2,469,668,694,327 2,595,586,732,247 2,927,026,185,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,379,348,674,009 -1,287,665,448,765 -1,338,489,590,814 -1,414,107,431,170
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,758,055,535,618 1,328,956,674,102 1,315,270,136,003 1,429,362,563,324
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,758,055,535,618 1,328,956,674,102 1,315,270,136,003 1,429,362,563,324
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,045,169,826,409 3,223,296,628,954 3,367,402,312,269 3,415,559,155,234
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,962,107,657,781 2,012,251,531,833 2,140,003,690,320 2,186,084,508,454
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,432,093,749,312 2,562,675,236,710 2,830,355,013,038 2,949,336,301,696
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,369,231,580,684 -1,371,830,139,589 -1,623,156,391,089 -1,740,061,654,916
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,200,000,000 20,200,000,000 20,200,000,000 20,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,501,685,335,332 4,529,333,425,055 5,042,420,397,778 5,366,724,357,153
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,492,345,731,610 3,426,793,863,558 3,389,945,901,107 3,291,841,329,838
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 316,329,471,365 347,081,977,338 368,684,417,542 463,159,590,283
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 693,010,132,357 755,457,584,159 1,283,790,079,129 1,611,723,437,032
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,556,686,225,532 62,112,676,348,644 60,325,276,051,932 62,024,705,048,429
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,961,501,828,355 33,707,020,718,946 30,376,921,097,518 30,297,604,017,265
I. Nợ ngắn hạn 31,322,666,455,571 33,050,415,339,821 29,667,280,422,306 29,033,182,945,777
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,650,557,839,970 2,585,707,569,612 2,603,082,384,726 3,179,670,522,866
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 601,240,983,383 501,875,085,943 602,100,022,731 663,830,151,912
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 810,546,803,780 1,069,087,225,876 1,433,245,828,828 958,840,995,271
4. Phải trả người lao động 2,508,104,116,971 3,589,458,007,695 3,761,187,996,351 2,685,858,614,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 925,737,646,121 1,164,543,242,031 882,930,232,561 934,931,288,233
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 83,376,234,795 92,239,834,804 78,456,375,540 71,558,000,530
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,674,269,541,836 3,359,644,957,311 3,620,205,460,042 2,436,685,610,160
9. Phải trả ngắn hạn khác 618,182,641,414 681,220,123,792 1,007,219,232,845 741,151,780,407
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,315,357,110,419 18,937,892,531,470 13,837,894,474,107 15,984,086,694,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 345,942,050,987 287,580,645,751 379,618,879,870 283,898,524,781
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 789,351,485,895 781,166,115,536 1,461,339,534,705 1,092,670,762,794
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 638,835,372,784 656,605,379,125 709,640,675,212 1,264,421,071,488
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 132,677,336,296 134,553,566,063 132,927,038,647 125,499,512,897
7. Phải trả dài hạn khác 30,884,265,518 31,144,281,527 41,914,135,058 186,678,090,522
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 229,405,973,901 172,070,230,363 208,074,996,962 525,148,987,126
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 243,810,507,550 282,491,025,620 257,214,627,286 330,205,688,036
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,865,193,236 36,154,179,269 69,317,780,976 96,696,696,624
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,595,184,397,177 28,405,655,629,698 29,948,354,954,414 31,727,101,031,164
I. Vốn chủ sở hữu 28,592,434,397,177 28,402,905,629,698 29,945,604,954,414 31,724,351,031,164
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,043,316,220,000 12,699,688,750,000 12,699,688,750,000 12,699,688,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,043,316,220,000 12,699,688,750,000 12,699,688,750,000 12,699,688,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,713,213,411 49,713,213,411 49,713,213,411 49,713,213,411
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,179,064,868,147 1,179,064,868,147 1,928,602,158,147 1,928,079,706,361
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -63,772,974,808 -51,363,368,317 -17,000,608,261 -39,209,406,195
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,186,162,995,340 1,278,251,861,087 1,559,995,344,872 1,626,776,630,590
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,203,093,024 87,203,093,024 87,203,093,024 87,730,484,825
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,666,118,581,988 8,388,775,579,103 8,679,208,502,528 10,478,838,767,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,663,648,414,514 5,190,116,969,064 4,470,578,664,053 8,680,772,347,026
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,002,470,167,474 3,198,658,610,039 4,208,629,838,475 1,798,066,420,421
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,444,628,400,075 4,771,571,633,243 4,958,194,500,693 4,892,732,884,725
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,556,686,225,532 62,112,676,348,644 60,325,276,051,932 62,024,705,048,429
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.