TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,819,401,536 |
7,154,870,913 |
|
7,512,076,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,589,529,421 |
5,058,940,280 |
|
1,723,766,550 |
|
1. Tiền |
1,363,937,631 |
1,858,940,280 |
|
723,766,550 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,225,591,790 |
3,200,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
391,895,330 |
359,055,503 |
|
2,100,750 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,461,651,423 |
14,461,651,423 |
|
14,461,651,423 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,185,886,257 |
27,185,886,257 |
|
27,185,886,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
192,640,545,066 |
192,640,545,069 |
|
192,517,125,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-233,896,187,416 |
-233,929,027,246 |
|
-234,162,562,793 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,837,976,785 |
1,736,875,130 |
|
1,586,209,139 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,000,000 |
30,000,000 |
|
30,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,568,191,670 |
1,497,090,015 |
|
1,346,424,024 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
209,785,115 |
209,785,115 |
|
209,785,115 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
487,322,826 |
384,014,231 |
|
320,787,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,177,500,800 |
1,177,500,800 |
|
1,177,500,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,177,500,800 |
-1,177,500,800 |
|
-1,177,500,800 |
|
II.Tài sản cố định |
58,243,287 |
29,121,597 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,243,287 |
29,121,597 |
|
|
|
- Nguyên giá |
16,654,607,088 |
16,654,607,088 |
|
16,654,607,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,596,363,801 |
-16,625,485,491 |
|
-16,654,607,088 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
326,192,000,000 |
326,192,000,000 |
|
326,192,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-326,192,000,000 |
-326,192,000,000 |
|
-326,192,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
429,079,539 |
354,892,634 |
|
320,787,327 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
429,079,539 |
354,892,634 |
|
320,787,327 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,306,724,362 |
7,538,885,144 |
|
7,832,863,766 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
327,687,887,813 |
336,379,822,228 |
|
345,507,318,349 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,946,887,813 |
335,638,822,228 |
|
344,766,318,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,665,847,110 |
24,661,876,110 |
|
24,661,876,110 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,480,156 |
14,038,406 |
|
22,688,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
76,528,250 |
37,060,000 |
|
76,086,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
113,779,905,821 |
119,285,221,233 |
|
126,044,540,854 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
513,636,361 |
513,636,364 |
|
513,636,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,833,990,115 |
79,833,990,115 |
|
79,833,990,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,062,500,000 |
111,293,000,000 |
|
113,613,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
741,000,000 |
741,000,000 |
|
741,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
741,000,000 |
741,000,000 |
|
741,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-320,381,163,451 |
-328,840,937,084 |
|
-337,674,454,583 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-320,381,163,451 |
-328,840,937,084 |
|
-337,674,454,583 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
329,999,910,000 |
329,999,910,000 |
|
329,999,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
329,999,910,000 |
329,999,910,000 |
|
329,999,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
550,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,609,558,160 |
7,609,558,160 |
|
7,609,558,160 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,207,990,631,611 |
-1,216,450,405,244 |
|
-1,225,283,922,743 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,204,209,614,435 |
-1,204,209,614,435 |
|
-1,218,100,788,208 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,781,017,176 |
-12,240,790,809 |
|
-7,183,134,535 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,306,724,362 |
7,538,885,144 |
|
7,832,863,766 |
|