1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,032,765,420,759 |
1,793,486,043,876 |
1,252,775,223,898 |
1,461,423,069,660 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
76,224,000 |
|
707,990,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,032,765,420,759 |
1,793,409,819,876 |
1,252,775,223,898 |
1,460,715,079,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
945,202,176,494 |
1,609,394,186,074 |
1,112,908,285,030 |
1,364,361,233,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,563,244,265 |
184,015,633,802 |
139,866,938,868 |
96,353,846,042 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,383,020,174 |
21,081,098,517 |
19,229,207,875 |
16,927,316,284 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,892,239,367 |
31,699,880,832 |
7,361,702,208 |
6,212,339,064 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,297,755,998 |
10,574,322,374 |
7,919,235,569 |
4,142,799,149 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-9,533,476,392 |
67,423,957,382 |
39,559,468,350 |
30,129,015,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,218,645,007 |
18,362,959,030 |
23,671,868,436 |
19,622,912,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,368,856,457 |
87,609,935,075 |
88,503,107,749 |
57,316,895,944 |
|
12. Thu nhập khác |
306,387,550 |
511,794,268 |
154,554,961 |
115,476,077 |
|
13. Chi phí khác |
7,073,220 |
22,452,489 |
7,599,533 |
2,038,022 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
299,314,330 |
489,341,779 |
146,955,428 |
113,438,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,668,170,787 |
88,099,276,854 |
88,650,063,177 |
57,430,333,999 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,761,524,879 |
808,512,135 |
847,739,054 |
23,095,215 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,355,178,158 |
-2,003,775,091 |
-957,137,767 |
200,605,936 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,074,517,508 |
89,294,539,810 |
88,759,461,890 |
57,206,632,848 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,138,110,322 |
81,580,024,749 |
82,328,458,460 |
49,697,873,883 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,936,407,186 |
7,714,515,061 |
6,431,003,430 |
7,508,758,965 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,088 |
1,248 |
1,259 |
760 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,088 |
1,248 |
1,259 |
760 |
|