TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,660,104,756,042 |
1,966,609,530,387 |
2,398,061,491,354 |
2,131,923,406,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
448,578,593,643 |
224,384,518,825 |
56,453,619,785 |
492,003,168,884 |
|
1. Tiền |
155,121,860,494 |
46,784,518,825 |
56,453,619,785 |
41,432,602,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
293,456,733,149 |
177,600,000,000 |
|
450,570,566,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,068,845,925 |
71,626,504,095 |
288,626,504,095 |
274,016,999,173 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,068,845,925 |
71,626,504,095 |
288,626,504,095 |
274,016,999,173 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
297,890,397,562 |
279,546,972,251 |
708,534,829,428 |
279,655,161,783 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,059,890,533 |
257,816,995,550 |
661,742,497,085 |
247,892,771,166 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,703,390,636 |
15,577,442,823 |
38,816,750,847 |
23,357,074,325 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,127,116,393 |
6,152,533,878 |
7,975,581,496 |
8,405,316,292 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
824,984,885,906 |
1,286,004,259,189 |
1,241,751,876,666 |
999,826,960,186 |
|
1. Hàng tồn kho |
824,984,885,906 |
1,286,004,259,189 |
1,241,751,876,666 |
999,826,960,186 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,582,033,006 |
105,047,276,027 |
102,694,661,380 |
86,421,116,010 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,166,364,707 |
56,834,257,306 |
45,060,965,029 |
47,668,869,691 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
57,415,668,299 |
48,213,018,721 |
57,633,696,351 |
38,752,246,319 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,154,987,162,196 |
1,234,683,844,385 |
1,196,818,783,214 |
1,212,465,810,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
712,256,180,256 |
836,182,469,385 |
860,844,629,619 |
848,375,105,049 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
709,924,195,927 |
833,954,884,243 |
858,668,319,509 |
846,052,932,903 |
|
- Nguyên giá |
1,461,454,676,567 |
1,616,079,069,893 |
1,691,818,515,268 |
1,692,286,492,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-751,530,480,640 |
-782,124,185,650 |
-833,150,195,759 |
-846,233,559,573 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,331,984,329 |
2,227,585,142 |
2,176,310,110 |
2,322,172,146 |
|
- Nguyên giá |
4,546,154,496 |
4,546,154,496 |
4,546,154,496 |
4,452,274,496 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,214,170,167 |
-2,318,569,354 |
-2,369,844,386 |
-2,130,102,350 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
187,667,141,543 |
110,986,469,875 |
49,058,735,520 |
78,934,286,031 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
187,667,141,543 |
110,986,469,875 |
49,058,735,520 |
78,934,286,031 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
255,063,840,397 |
287,514,905,125 |
286,915,418,075 |
285,156,419,878 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
249,955,610,688 |
285,761,853,574 |
283,158,591,433 |
280,442,455,469 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,108,229,709 |
1,753,051,551 |
3,756,826,642 |
4,713,964,409 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,815,091,918,238 |
3,201,293,374,772 |
3,594,880,274,568 |
3,344,389,216,994 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
692,370,736,082 |
1,145,147,453,108 |
1,449,587,308,579 |
1,110,331,789,115 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
682,238,766,832 |
1,135,277,464,858 |
1,439,808,270,829 |
1,100,009,864,865 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,017,812,155 |
108,904,229,101 |
136,315,743,879 |
94,383,241,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,691,174,820 |
10,903,124,020 |
3,998,072,638 |
2,793,421,637 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,161,950,109 |
3,937,308,503 |
5,278,942,930 |
7,165,993,552 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,644,540,137 |
45,895,081,252 |
49,632,537,657 |
71,047,980,854 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,804,659,810 |
17,459,465,664 |
36,242,089,576 |
44,908,504,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,934,425,298 |
5,660,644,295 |
950,184,943 |
363,283,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
433,809,322,820 |
885,927,733,313 |
1,151,922,634,729 |
824,121,975,749 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,174,881,683 |
56,589,878,710 |
55,468,064,477 |
55,225,464,477 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,131,969,250 |
9,869,988,250 |
9,779,037,750 |
10,321,924,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
835,000,000 |
835,000,000 |
835,000,000 |
835,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,296,969,250 |
9,034,988,250 |
8,944,037,750 |
9,486,924,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,122,721,182,156 |
2,056,145,921,664 |
2,145,292,965,989 |
2,234,057,427,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,122,721,182,156 |
2,056,145,921,664 |
2,145,292,965,989 |
2,234,057,427,879 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
593,681,126,002 |
593,681,126,002 |
593,681,126,002 |
593,681,126,002 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
679,535,413,312 |
617,408,181,957 |
698,748,612,454 |
781,082,070,914 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
635,877,941,093 |
505,100,163,093 |
505,100,163,092 |
505,100,163,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,657,472,219 |
112,308,018,864 |
193,648,449,362 |
275,981,907,822 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
195,615,752,842 |
191,167,723,705 |
198,974,337,533 |
205,405,340,963 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,815,091,918,238 |
3,201,293,374,772 |
3,594,880,274,568 |
3,344,389,216,994 |
|