MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,660,104,756,042 1,966,609,530,387 2,398,061,491,354 2,131,923,406,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 448,578,593,643 224,384,518,825 56,453,619,785 492,003,168,884
1. Tiền 155,121,860,494 46,784,518,825 56,453,619,785 41,432,602,884
2. Các khoản tương đương tiền 293,456,733,149 177,600,000,000 450,570,566,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,068,845,925 71,626,504,095 288,626,504,095 274,016,999,173
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,068,845,925 71,626,504,095 288,626,504,095 274,016,999,173
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 297,890,397,562 279,546,972,251 708,534,829,428 279,655,161,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 260,059,890,533 257,816,995,550 661,742,497,085 247,892,771,166
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,703,390,636 15,577,442,823 38,816,750,847 23,357,074,325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,127,116,393 6,152,533,878 7,975,581,496 8,405,316,292
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 824,984,885,906 1,286,004,259,189 1,241,751,876,666 999,826,960,186
1. Hàng tồn kho 824,984,885,906 1,286,004,259,189 1,241,751,876,666 999,826,960,186
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,582,033,006 105,047,276,027 102,694,661,380 86,421,116,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,166,364,707 56,834,257,306 45,060,965,029 47,668,869,691
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,415,668,299 48,213,018,721 57,633,696,351 38,752,246,319
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,154,987,162,196 1,234,683,844,385 1,196,818,783,214 1,212,465,810,958
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 712,256,180,256 836,182,469,385 860,844,629,619 848,375,105,049
1. Tài sản cố định hữu hình 709,924,195,927 833,954,884,243 858,668,319,509 846,052,932,903
- Nguyên giá 1,461,454,676,567 1,616,079,069,893 1,691,818,515,268 1,692,286,492,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -751,530,480,640 -782,124,185,650 -833,150,195,759 -846,233,559,573
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,331,984,329 2,227,585,142 2,176,310,110 2,322,172,146
- Nguyên giá 4,546,154,496 4,546,154,496 4,546,154,496 4,452,274,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,214,170,167 -2,318,569,354 -2,369,844,386 -2,130,102,350
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 187,667,141,543 110,986,469,875 49,058,735,520 78,934,286,031
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 187,667,141,543 110,986,469,875 49,058,735,520 78,934,286,031
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 255,063,840,397 287,514,905,125 286,915,418,075 285,156,419,878
1. Chi phí trả trước dài hạn 249,955,610,688 285,761,853,574 283,158,591,433 280,442,455,469
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,108,229,709 1,753,051,551 3,756,826,642 4,713,964,409
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,815,091,918,238 3,201,293,374,772 3,594,880,274,568 3,344,389,216,994
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 692,370,736,082 1,145,147,453,108 1,449,587,308,579 1,110,331,789,115
I. Nợ ngắn hạn 682,238,766,832 1,135,277,464,858 1,439,808,270,829 1,100,009,864,865
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,017,812,155 108,904,229,101 136,315,743,879 94,383,241,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,691,174,820 10,903,124,020 3,998,072,638 2,793,421,637
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,161,950,109 3,937,308,503 5,278,942,930 7,165,993,552
4. Phải trả người lao động 35,644,540,137 45,895,081,252 49,632,537,657 71,047,980,854
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,804,659,810 17,459,465,664 36,242,089,576 44,908,504,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,934,425,298 5,660,644,295 950,184,943 363,283,285
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 433,809,322,820 885,927,733,313 1,151,922,634,729 824,121,975,749
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,174,881,683 56,589,878,710 55,468,064,477 55,225,464,477
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,131,969,250 9,869,988,250 9,779,037,750 10,321,924,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 835,000,000 835,000,000 835,000,000 835,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,296,969,250 9,034,988,250 8,944,037,750 9,486,924,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,122,721,182,156 2,056,145,921,664 2,145,292,965,989 2,234,057,427,879
I. Vốn chủ sở hữu 2,122,721,182,156 2,056,145,921,664 2,145,292,965,989 2,234,057,427,879
1. Vốn góp của chủ sở hữu 653,888,890,000 653,888,890,000 653,888,890,000 653,888,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 653,888,890,000 653,888,890,000 653,888,890,000 653,888,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 593,681,126,002 593,681,126,002 593,681,126,002 593,681,126,002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 679,535,413,312 617,408,181,957 698,748,612,454 781,082,070,914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 635,877,941,093 505,100,163,093 505,100,163,092 505,100,163,092
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,657,472,219 112,308,018,864 193,648,449,362 275,981,907,822
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 195,615,752,842 191,167,723,705 198,974,337,533 205,405,340,963
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,815,091,918,238 3,201,293,374,772 3,594,880,274,568 3,344,389,216,994
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.