TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,938,803,832,028 |
2,820,121,046,165 |
2,876,192,734,760 |
3,090,776,864,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
469,538,292,621 |
528,296,441,594 |
667,668,492,911 |
676,593,312,788 |
|
1. Tiền |
218,502,763,631 |
469,057,847,945 |
507,952,142,911 |
411,664,562,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
251,035,528,987 |
59,238,593,649 |
159,716,350,000 |
264,928,750,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,085,534,645 |
51,454,796,054 |
125,835,906,785 |
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,140,509,484,602 |
1,644,532,908,768 |
1,827,294,542,735 |
2,197,912,770,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
783,643,863,074 |
1,209,080,384,372 |
1,352,298,601,174 |
1,695,501,701,841 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,088,544,802 |
69,813,584,965 |
47,733,198,034 |
43,316,231,711 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
25,580,427,305 |
37,568,995,661 |
27,843,764,671 |
20,972,113,724 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
136,174,286,595 |
208,768,519,606 |
272,484,692,839 |
306,554,359,929 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,212,037,919 |
130,542,312,836 |
129,008,766,969 |
136,338,138,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,189,675,093 |
-11,240,888,672 |
-2,074,480,952 |
-4,769,774,454 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
239,681,144,548 |
561,486,120,699 |
216,039,842,676 |
165,461,914,500 |
|
1. Hàng tồn kho |
239,955,471,037 |
561,659,752,834 |
216,442,006,766 |
165,978,465,169 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-274,326,489 |
-173,632,135 |
-402,164,090 |
-516,550,669 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,989,375,612 |
34,350,779,050 |
39,353,949,653 |
44,808,865,984 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,601,417,592 |
10,097,382,352 |
13,664,326,171 |
28,134,928,640 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,369,144,881 |
17,546,835,410 |
18,913,359,493 |
3,137,337,507 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,806,050 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,018,813,139 |
6,706,561,288 |
6,776,263,989 |
13,531,793,787 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,841,107,877 |
130,915,202,073 |
206,519,881,729 |
214,514,078,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
98,260,551,225 |
113,054,013,390 |
118,247,871,003 |
124,943,350,050 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,003,765,160 |
89,171,324,097 |
76,228,311,754 |
62,226,236,023 |
|
- Nguyên giá |
145,226,376,110 |
171,217,564,535 |
183,102,657,987 |
178,255,522,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,222,610,950 |
-82,046,240,438 |
-106,874,346,233 |
-116,029,286,387 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,256,786,065 |
18,080,495,283 |
26,466,896,561 |
26,137,516,665 |
|
- Nguyên giá |
13,906,906,416 |
29,311,253,280 |
44,811,617,133 |
58,883,430,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,650,120,351 |
-11,230,757,997 |
-18,344,720,572 |
-32,745,913,715 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,802,194,010 |
15,552,662,688 |
36,579,597,362 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,580,556,652 |
17,861,188,683 |
88,272,010,726 |
89,570,728,871 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,965,537,658 |
14,015,385,976 |
84,134,257,539 |
85,043,298,942 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
346,453,193 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,054,644,939,905 |
2,951,036,248,238 |
3,082,712,616,489 |
3,305,290,943,053 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,220,725,334,795 |
1,713,420,041,998 |
1,979,432,347,183 |
2,155,239,098,208 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,219,870,511,864 |
1,672,446,788,820 |
1,977,656,538,149 |
2,154,966,942,182 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
290,082,310,257 |
423,708,815,039 |
675,220,287,984 |
635,108,068,291 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,213,663,899 |
234,850,063,214 |
216,239,585,862 |
195,712,249,212 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,334,937,802 |
64,339,931,475 |
98,072,092,747 |
42,608,726,563 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,679,379,688 |
109,085,743,349 |
22,492,955,949 |
93,341,422,361 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,891,722,548 |
57,629,180,447 |
113,821,104,013 |
185,570,112,422 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
40,103,508,593 |
66,069,394,754 |
105,076,632,657 |
183,833,089,899 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
25,525,538,952 |
16,886,638,003 |
6,475,957,808 |
28,377,082,233 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,112,649,645 |
14,038,851,095 |
12,408,830,825 |
13,343,697,618 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
29,575,738,633 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
854,822,931 |
40,973,253,178 |
1,775,809,034 |
272,156,026 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
852,579,331 |
33,343,562,178 |
1,775,809,034 |
272,156,026 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
784,915,774,601 |
1,188,584,567,786 |
1,054,236,424,078 |
1,100,755,865,135 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
782,165,774,601 |
1,185,834,567,786 |
1,051,486,424,078 |
1,098,005,865,135 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,480,510,000 |
450,480,510,000 |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-140,290,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-405,349,543 |
397,428,991 |
-422,924,007 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,740,764,485 |
27,740,764,485 |
27,740,764,485 |
27,740,764,485 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
304,084,790,116 |
708,018,642,844 |
473,348,230,602 |
520,688,024,657 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,054,644,939,905 |
2,951,036,248,238 |
3,082,712,616,489 |
3,305,290,943,053 |
|