TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,463,619,681 |
54,861,134,422 |
60,097,655,989 |
49,113,350,090 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
847,732,634 |
1,191,886,542 |
714,396,815 |
1,136,006,529 |
|
1. Tiền |
847,732,634 |
1,191,886,542 |
714,396,815 |
1,136,006,529 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,971,504,439 |
51,570,914,563 |
57,315,711,161 |
46,097,875,288 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,801,504,621 |
19,612,103,736 |
31,474,035,772 |
26,936,640,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,169,999,818 |
7,972,413,327 |
7,482,505,101 |
300,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,000,000,000 |
20,986,397,500 |
3,359,170,288 |
3,861,235,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
157,935,205 |
157,935,205 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
157,935,205 |
157,935,205 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,644,382,608 |
1,940,398,112 |
1,909,612,808 |
1,879,468,273 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,644,382,608 |
1,940,398,112 |
1,909,612,808 |
1,879,468,273 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
225,010,925,448 |
283,642,827,473 |
287,883,092,829 |
285,983,790,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
442,074,926 |
8,524,674,926 |
8,524,674,926 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
8,082,600,000 |
8,082,600,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
442,074,926 |
442,074,926 |
442,074,926 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,819,696,971 |
47,181,575,759 |
44,264,076,755 |
43,299,888,875 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,819,696,971 |
47,181,575,759 |
44,264,076,755 |
43,299,888,875 |
|
- Nguyên giá |
45,758,090,910 |
73,558,675,656 |
73,558,675,656 |
73,558,675,656 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,938,393,939 |
-26,377,099,897 |
-29,294,598,901 |
-30,258,786,781 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
188,640,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
188,640,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
551,228,477 |
34,624,532,152 |
33,699,696,512 |
32,764,582,008 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
551,228,477 |
492,480,800 |
442,825,964 |
382,892,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
34,132,051,352 |
33,256,870,548 |
32,381,689,744 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,474,545,129 |
338,503,961,895 |
347,980,748,818 |
335,097,140,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
237,059,040 |
44,774,476,041 |
55,033,113,731 |
42,931,613,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
237,059,040 |
44,774,476,041 |
55,033,113,731 |
42,931,613,897 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
140,700,000 |
5,181,545,420 |
15,431,049,420 |
3,258,500,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,121,288 |
14,802,483 |
23,936,173 |
112,159,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,237,752 |
556,359,138 |
556,359,138 |
539,184,834 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
39,021,769,000 |
39,021,769,000 |
39,021,769,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,237,486,089 |
293,729,485,854 |
292,947,635,087 |
292,165,526,638 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
248,237,486,089 |
293,729,485,854 |
292,947,635,087 |
292,165,526,638 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,226,996,998 |
413,904,494 |
-376,415,029 |
-1,189,775,219 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,310,292,546 |
1,373,899,828 |
1,373,899,282 |
1,373,899,282 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-83,295,548 |
-959,994,788 |
-1,750,314,311 |
-2,563,674,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
46,305,092,269 |
46,313,561,025 |
46,344,812,766 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,474,545,129 |
338,503,961,895 |
347,980,748,818 |
335,097,140,535 |
|