MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,463,619,681 54,861,134,422 60,097,655,989 49,113,350,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 847,732,634 1,191,886,542 714,396,815 1,136,006,529
1. Tiền 847,732,634 1,191,886,542 714,396,815 1,136,006,529
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,971,504,439 51,570,914,563 57,315,711,161 46,097,875,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,801,504,621 19,612,103,736 31,474,035,772 26,936,640,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,169,999,818 7,972,413,327 7,482,505,101 300,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,000,000,000 20,986,397,500 3,359,170,288 3,861,235,288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,935,205 157,935,205
1. Hàng tồn kho 157,935,205 157,935,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,644,382,608 1,940,398,112 1,909,612,808 1,879,468,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,644,382,608 1,940,398,112 1,909,612,808 1,879,468,273
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 225,010,925,448 283,642,827,473 287,883,092,829 285,983,790,445
I. Các khoản phải thu dài hạn 442,074,926 8,524,674,926 8,524,674,926
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 8,082,600,000 8,082,600,000
6. Phải thu dài hạn khác 442,074,926 442,074,926 442,074,926
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,819,696,971 47,181,575,759 44,264,076,755 43,299,888,875
1. Tài sản cố định hữu hình 35,819,696,971 47,181,575,759 44,264,076,755 43,299,888,875
- Nguyên giá 45,758,090,910 73,558,675,656 73,558,675,656 73,558,675,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,938,393,939 -26,377,099,897 -29,294,598,901 -30,258,786,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 201,394,644,636 201,394,644,636 201,394,644,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 201,394,644,636 201,394,644,636 201,394,644,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 188,640,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 188,640,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 551,228,477 34,624,532,152 33,699,696,512 32,764,582,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 551,228,477 492,480,800 442,825,964 382,892,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 34,132,051,352 33,256,870,548 32,381,689,744
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 248,474,545,129 338,503,961,895 347,980,748,818 335,097,140,535
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 237,059,040 44,774,476,041 55,033,113,731 42,931,613,897
I. Nợ ngắn hạn 237,059,040 44,774,476,041 55,033,113,731 42,931,613,897
1. Phải trả người bán ngắn hạn 140,700,000 5,181,545,420 15,431,049,420 3,258,500,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,121,288 14,802,483 23,936,173 112,159,463
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,237,752 556,359,138 556,359,138 539,184,834
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,021,769,000 39,021,769,000 39,021,769,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 248,237,486,089 293,729,485,854 292,947,635,087 292,165,526,638
I. Vốn chủ sở hữu 248,237,486,089 293,729,485,854 292,947,635,087 292,165,526,638
1. Vốn góp của chủ sở hữu 247,159,580,000 247,159,580,000 247,159,580,000 247,159,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 247,159,580,000 247,159,580,000 247,159,580,000 247,159,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -149,090,909 -149,090,909 -149,090,909 -149,090,909
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,226,996,998 413,904,494 -376,415,029 -1,189,775,219
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,310,292,546 1,373,899,828 1,373,899,282 1,373,899,282
- LNST chưa phân phối kỳ này -83,295,548 -959,994,788 -1,750,314,311 -2,563,674,501
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,305,092,269 46,313,561,025 46,344,812,766
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 248,474,545,129 338,503,961,895 347,980,748,818 335,097,140,535
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.