1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,896,662,889 |
4,097,898,804 |
4,415,151,446 |
4,533,001,699 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,896,662,889 |
4,097,898,804 |
4,415,151,446 |
4,533,001,699 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
969,273,675 |
1,380,351,787 |
1,196,144,267 |
902,559,991 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,927,389,214 |
2,717,547,017 |
3,219,007,179 |
3,630,441,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,945,272,293 |
6,518,801 |
4,162,003 |
11,107,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
50,495,350 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,230,032,203 |
4,408,152,793 |
3,873,535,210 |
203,523,891,275 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,642,629,304 |
-1,734,582,325 |
-650,366,028 |
-199,882,342,152 |
|
12. Thu nhập khác |
1,435,592 |
19,999,897 |
|
3,594,256 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
125,497 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,435,592 |
19,999,897 |
-125,497 |
3,594,256 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,644,064,896 |
-1,714,582,428 |
-650,491,525 |
-199,878,747,896 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
943,144,670 |
-243,861,327 |
-80,316,314 |
-618,967,029 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-4,508,550 |
|
650,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,700,920,226 |
-1,466,212,551 |
-570,175,211 |
-199,260,430,867 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,700,920,226 |
-1,466,212,551 |
-570,175,211 |
-199,260,430,867 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|