TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
569,986,124,503 |
282,697,081,108 |
265,522,576,100 |
60,668,062,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,512,964,703 |
10,766,472,318 |
11,171,376,900 |
11,179,981,027 |
|
1. Tiền |
13,512,964,703 |
10,766,472,318 |
11,171,376,900 |
11,179,981,027 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
551,892,605,202 |
266,129,036,794 |
247,431,396,355 |
41,560,363,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
208,592,494,940 |
208,479,268,880 |
207,966,987,624 |
199,506,419,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,188,950 |
5,180,951,955 |
5,822,172,410 |
2,357,939,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
356,116,821,312 |
65,372,715,959 |
46,485,036,321 |
38,946,005,324 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,903,900,000 |
-12,903,900,000 |
-12,842,800,000 |
-199,250,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,580,554,598 |
5,801,571,996 |
6,919,802,845 |
7,927,717,094 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,002,272 |
76,374,933 |
64,265,873 |
32,422,122 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,607,190,184 |
4,778,834,921 |
5,909,174,830 |
6,948,932,830 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
946,362,142 |
946,362,142 |
946,362,142 |
946,362,142 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
234,271,340,890 |
516,864,447,274 |
534,879,504,517 |
552,888,147,462 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
280,005,000,000 |
280,005,000,000 |
280,005,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
280,005,000,000 |
280,005,000,000 |
280,005,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,274,006 |
40,183,007 |
37,092,008 |
34,001,009 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,274,006 |
40,183,007 |
37,092,008 |
34,001,009 |
|
- Nguyên giá |
1,734,688,224 |
1,734,688,224 |
1,734,688,224 |
1,636,799,224 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,691,414,218 |
-1,694,505,217 |
-1,697,596,216 |
-1,602,798,215 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
278,572,525 |
278,572,525 |
278,572,525 |
278,572,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,572,525 |
-278,572,525 |
-278,572,525 |
-278,572,525 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,552,723,478 |
2,501,669,010 |
2,450,614,542 |
2,399,560,074 |
|
- Nguyên giá |
15,627,123,457 |
15,627,123,457 |
15,627,123,457 |
15,627,123,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,074,399,979 |
-13,125,454,447 |
-13,176,508,915 |
-13,227,563,383 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
231,618,093,553 |
232,203,360,220 |
250,523,747,851 |
268,863,583,301 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
215,905,747,330 |
216,065,747,330 |
216,988,840,248 |
217,860,882,275 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,712,346,223 |
16,137,612,890 |
33,534,907,603 |
51,002,701,026 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,249,853 |
2,114,235,037 |
1,863,050,116 |
1,586,003,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,560,303 |
2,082,036,937 |
1,830,852,016 |
1,554,454,978 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,689,550 |
32,198,100 |
32,198,100 |
31,548,100 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
804,257,465,393 |
799,561,528,382 |
800,402,080,617 |
613,556,209,562 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
158,004,573,896 |
154,774,849,436 |
156,185,576,882 |
168,600,136,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,615,524,226 |
153,221,309,196 |
154,632,036,642 |
166,891,885,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,543,522,273 |
843,200,349 |
2,892,213,614 |
12,585,307,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
174,870,887 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
968,069,602 |
746,178,452 |
682,395,385 |
95,781,932 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
25,454,545 |
|
192,563,184 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
210,000,000 |
234,728,363 |
418,679,723 |
568,873,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
268,765,000 |
106,306,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,664,278,611 |
75,018,678,748 |
75,060,047,378 |
78,126,384,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
71,039,502,930 |
71,039,502,930 |
71,039,502,930 |
71,039,502,930 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,190,150,810 |
5,044,800,809 |
4,432,891,612 |
4,108,600,433 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,389,049,670 |
1,553,540,240 |
1,553,540,240 |
1,708,251,520 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,250,601,920 |
1,392,549,740 |
1,392,549,740 |
1,550,511,020 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
138,447,750 |
160,990,500 |
160,990,500 |
157,740,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
646,252,891,497 |
644,786,678,946 |
644,216,503,735 |
444,956,072,868 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
646,252,891,497 |
644,786,678,946 |
644,216,503,735 |
444,956,072,868 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
251,697,570,000 |
251,697,570,000 |
251,697,570,000 |
251,697,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-90,621,050 |
-90,621,050 |
-90,621,050 |
-90,621,050 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,346,062,547 |
6,879,849,996 |
6,309,674,785 |
-192,950,756,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,700,920,226 |
2,234,707,675 |
|
4,645,142,321 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,645,142,321 |
4,645,142,321 |
|
-197,595,898,403 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
804,257,465,393 |
799,561,528,382 |
800,402,080,617 |
613,556,209,562 |
|