MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 569,986,124,503 282,697,081,108 265,522,576,100 60,668,062,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,512,964,703 10,766,472,318 11,171,376,900 11,179,981,027
1. Tiền 13,512,964,703 10,766,472,318 11,171,376,900 11,179,981,027
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 551,892,605,202 266,129,036,794 247,431,396,355 41,560,363,979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 208,592,494,940 208,479,268,880 207,966,987,624 199,506,419,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,188,950 5,180,951,955 5,822,172,410 2,357,939,410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 356,116,821,312 65,372,715,959 46,485,036,321 38,946,005,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,903,900,000 -12,903,900,000 -12,842,800,000 -199,250,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,580,554,598 5,801,571,996 6,919,802,845 7,927,717,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,002,272 76,374,933 64,265,873 32,422,122
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,607,190,184 4,778,834,921 5,909,174,830 6,948,932,830
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 946,362,142 946,362,142 946,362,142 946,362,142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 234,271,340,890 516,864,447,274 534,879,504,517 552,888,147,462
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 280,005,000,000 280,005,000,000 280,005,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 280,005,000,000 280,005,000,000 280,005,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,274,006 40,183,007 37,092,008 34,001,009
1. Tài sản cố định hữu hình 43,274,006 40,183,007 37,092,008 34,001,009
- Nguyên giá 1,734,688,224 1,734,688,224 1,734,688,224 1,636,799,224
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,691,414,218 -1,694,505,217 -1,697,596,216 -1,602,798,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 278,572,525 278,572,525 278,572,525 278,572,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,572,525 -278,572,525 -278,572,525 -278,572,525
III. Bất động sản đầu tư 2,552,723,478 2,501,669,010 2,450,614,542 2,399,560,074
- Nguyên giá 15,627,123,457 15,627,123,457 15,627,123,457 15,627,123,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,074,399,979 -13,125,454,447 -13,176,508,915 -13,227,563,383
IV. Tài sản dở dang dài hạn 231,618,093,553 232,203,360,220 250,523,747,851 268,863,583,301
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 215,905,747,330 216,065,747,330 216,988,840,248 217,860,882,275
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,712,346,223 16,137,612,890 33,534,907,603 51,002,701,026
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,249,853 2,114,235,037 1,863,050,116 1,586,003,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,560,303 2,082,036,937 1,830,852,016 1,554,454,978
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,689,550 32,198,100 32,198,100 31,548,100
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 804,257,465,393 799,561,528,382 800,402,080,617 613,556,209,562
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 158,004,573,896 154,774,849,436 156,185,576,882 168,600,136,694
I. Nợ ngắn hạn 156,615,524,226 153,221,309,196 154,632,036,642 166,891,885,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,543,522,273 843,200,349 2,892,213,614 12,585,307,161
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 174,870,887
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 968,069,602 746,178,452 682,395,385 95,781,932
4. Phải trả người lao động 25,454,545 192,563,184
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 210,000,000 234,728,363 418,679,723 568,873,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 268,765,000 106,306,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,664,278,611 75,018,678,748 75,060,047,378 78,126,384,648
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 71,039,502,930 71,039,502,930 71,039,502,930 71,039,502,930
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,190,150,810 5,044,800,809 4,432,891,612 4,108,600,433
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,389,049,670 1,553,540,240 1,553,540,240 1,708,251,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,250,601,920 1,392,549,740 1,392,549,740 1,550,511,020
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 138,447,750 160,990,500 160,990,500 157,740,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 646,252,891,497 644,786,678,946 644,216,503,735 444,956,072,868
I. Vốn chủ sở hữu 646,252,891,497 644,786,678,946 644,216,503,735 444,956,072,868
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 251,697,570,000 251,697,570,000 251,697,570,000 251,697,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -90,621,050 -90,621,050 -90,621,050 -90,621,050
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,346,062,547 6,879,849,996 6,309,674,785 -192,950,756,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,700,920,226 2,234,707,675 4,645,142,321
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,645,142,321 4,645,142,321 -197,595,898,403
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 804,257,465,393 799,561,528,382 800,402,080,617 613,556,209,562
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.