1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,663,013,399 |
101,219,141,823 |
97,136,038,971 |
88,597,065,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,663,013,399 |
101,219,141,823 |
97,136,038,971 |
88,597,065,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,275,125,189 |
84,527,056,460 |
81,121,844,664 |
71,997,447,343 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,387,888,210 |
16,692,085,363 |
16,014,194,307 |
16,599,617,837 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
604,475 |
2,905,608 |
9,222,588 |
16,406,654 |
|
7. Chi phí tài chính |
394,760,676 |
399,224,737 |
-383,010,189 |
390,568,149 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,629,873,535 |
1,446,810,024 |
1,834,444,795 |
1,388,704,738 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,857,714,522 |
11,178,001,053 |
13,217,930,427 |
14,832,300,484 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,493,856,048 |
3,670,955,157 |
1,354,051,862 |
4,451,120 |
|
12. Thu nhập khác |
411,438,291 |
816,702,888 |
862,608,730 |
312,361,516 |
|
13. Chi phí khác |
28,380,249 |
15,000,000 |
101,568,962 |
29,787,630 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
383,058,042 |
801,702,888 |
761,039,768 |
282,573,886 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,110,798,006 |
4,472,658,045 |
2,115,091,630 |
287,025,006 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,110,798,006 |
4,472,658,045 |
2,115,091,630 |
287,025,006 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,110,798,006 |
4,472,658,045 |
2,115,091,630 |
287,025,006 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-122 |
175 |
83 |
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-122 |
175 |
83 |
11 |
|