MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 99,663,013,399 101,219,141,823 97,136,038,971 88,597,065,180
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 99,663,013,399 101,219,141,823 97,136,038,971 88,597,065,180
4. Giá vốn hàng bán 83,275,125,189 84,527,056,460 81,121,844,664 71,997,447,343
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,387,888,210 16,692,085,363 16,014,194,307 16,599,617,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 604,475 2,905,608 9,222,588 16,406,654
7. Chi phí tài chính 394,760,676 399,224,737 -383,010,189 390,568,149
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,629,873,535 1,446,810,024 1,834,444,795 1,388,704,738
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,857,714,522 11,178,001,053 13,217,930,427 14,832,300,484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,493,856,048 3,670,955,157 1,354,051,862 4,451,120
12. Thu nhập khác 411,438,291 816,702,888 862,608,730 312,361,516
13. Chi phí khác 28,380,249 15,000,000 101,568,962 29,787,630
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 383,058,042 801,702,888 761,039,768 282,573,886
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,110,798,006 4,472,658,045 2,115,091,630 287,025,006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,110,798,006 4,472,658,045 2,115,091,630 287,025,006
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,110,798,006 4,472,658,045 2,115,091,630 287,025,006
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -122 175 83 11
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -122 175 83 11
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.