MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,966,123,272 29,146,329,545 26,899,576,685 40,628,012,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,184,812,028 11,844,150,353 9,875,580,044 22,486,953,288
1. Tiền 1,184,812,028 11,844,150,353 9,875,580,044 22,486,953,288
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,198,263,157 5,643,547,966 4,408,937,627 7,005,718,800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,053,959,452 1,091,093,743 657,035,472 1,708,615,009
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,853,560,413 282,126,447 40,887,092 197,363,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,552,688,020 1,532,272,504 972,959,791 2,361,684,647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,907,070 -29,907,070 -29,907,070 -29,907,070
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,767,962,342 2,767,962,342 2,767,962,342 2,767,962,342
IV. Hàng tồn kho 15,111,642,595 8,829,794,207 10,929,230,864 9,172,514,103
1. Hàng tồn kho 15,512,059,324 9,074,962,443 11,073,095,234 9,194,362,553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -400,416,729 -245,168,236 -143,864,370 -21,848,450
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,471,405,492 2,828,837,019 1,685,828,150 1,962,826,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 995,308,462 557,350,463 185,958,369 342,186,672
2. Thuế GTGT được khấu trừ 159,874,486 163,822,532 196,015,381 167,810,577
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,316,222,544 2,107,664,024 1,303,854,400 1,452,829,279
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 692,172,732,029 692,187,996,567 691,350,451,975 688,269,978,450
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 670,227,948,309 670,384,084,632 668,837,467,056 665,864,849,392
1. Tài sản cố định hữu hình 101,362,900,451 101,575,591,195 100,085,528,042 97,169,464,799
- Nguyên giá 620,131,822,025 619,765,440,472 621,485,631,357 621,085,351,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -518,768,921,574 -518,189,849,277 -521,400,103,315 -523,915,886,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 568,865,047,858 568,808,493,437 568,751,939,014 568,695,384,593
- Nguyên giá 574,850,451,793 574,850,451,793 574,850,451,793 574,850,451,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,985,403,935 -6,041,958,356 -6,098,512,779 -6,155,067,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,700,500 5,700,500 5,700,500 5,700,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,700,500 5,700,500 5,700,500 5,700,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,960,628,349 15,960,628,349 16,744,896,250 16,744,896,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,853,508,822 5,853,508,822 5,853,508,822 5,853,508,822
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,769,085,107 13,769,085,107 13,769,085,107 13,769,085,107
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,661,965,580 -3,661,965,580 -2,877,697,679 -2,877,697,679
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,978,454,871 5,837,583,086 5,762,388,169 5,654,532,308
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,978,454,871 5,837,583,086 5,762,388,169 5,654,532,308
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 718,138,855,301 721,334,326,112 718,250,028,660 728,897,991,169
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 663,449,461,023 662,172,273,789 656,972,884,707 667,333,822,210
I. Nợ ngắn hạn 95,165,106,023 93,887,918,789 88,430,529,707 99,520,467,210
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,848,454,602 25,607,393,495 26,691,800,354 26,400,382,499
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,810,680,800 238,380,000 38,720,000 30,550,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 557,362,433 581,100,082 171,945,353 682,438,209
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,376,235,607 30,251,705,951 24,967,955,109 34,331,240,327
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,639,606,061 1,156,424,243 673,242,425 1,555,560,607
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,030,166,520 35,150,315,018 34,984,266,466 35,617,695,568
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,600,000 2,600,000 2,600,000 2,600,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 568,284,355,000 568,284,355,000 568,542,355,000 567,813,355,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 568,284,355,000 568,284,355,000 568,542,355,000 567,813,355,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,689,394,278 59,162,052,323 61,277,143,953 61,564,168,959
I. Vốn chủ sở hữu 54,689,394,278 59,162,052,323 61,277,143,953 61,564,168,959
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -200,448,605,722 -195,975,947,677 -193,860,856,047 -193,573,831,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,481,358,123 -2,008,700,078 -193,967,247,599 -193,860,856,047
- LNST chưa phân phối kỳ này -193,967,247,599 -193,967,247,599 106,391,552 287,025,006
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 718,138,855,301 721,334,326,112 718,250,028,660 728,897,991,169
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.