TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,966,123,272 |
29,146,329,545 |
26,899,576,685 |
40,628,012,719 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,184,812,028 |
11,844,150,353 |
9,875,580,044 |
22,486,953,288 |
|
1. Tiền |
1,184,812,028 |
11,844,150,353 |
9,875,580,044 |
22,486,953,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,198,263,157 |
5,643,547,966 |
4,408,937,627 |
7,005,718,800 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,053,959,452 |
1,091,093,743 |
657,035,472 |
1,708,615,009 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,853,560,413 |
282,126,447 |
40,887,092 |
197,363,872 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,552,688,020 |
1,532,272,504 |
972,959,791 |
2,361,684,647 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,907,070 |
-29,907,070 |
-29,907,070 |
-29,907,070 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,767,962,342 |
2,767,962,342 |
2,767,962,342 |
2,767,962,342 |
|
IV. Hàng tồn kho |
15,111,642,595 |
8,829,794,207 |
10,929,230,864 |
9,172,514,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,512,059,324 |
9,074,962,443 |
11,073,095,234 |
9,194,362,553 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-400,416,729 |
-245,168,236 |
-143,864,370 |
-21,848,450 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,471,405,492 |
2,828,837,019 |
1,685,828,150 |
1,962,826,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
995,308,462 |
557,350,463 |
185,958,369 |
342,186,672 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
159,874,486 |
163,822,532 |
196,015,381 |
167,810,577 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,316,222,544 |
2,107,664,024 |
1,303,854,400 |
1,452,829,279 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
692,172,732,029 |
692,187,996,567 |
691,350,451,975 |
688,269,978,450 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
670,227,948,309 |
670,384,084,632 |
668,837,467,056 |
665,864,849,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,362,900,451 |
101,575,591,195 |
100,085,528,042 |
97,169,464,799 |
|
- Nguyên giá |
620,131,822,025 |
619,765,440,472 |
621,485,631,357 |
621,085,351,329 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-518,768,921,574 |
-518,189,849,277 |
-521,400,103,315 |
-523,915,886,530 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
568,865,047,858 |
568,808,493,437 |
568,751,939,014 |
568,695,384,593 |
|
- Nguyên giá |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,985,403,935 |
-6,041,958,356 |
-6,098,512,779 |
-6,155,067,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,960,628,349 |
15,960,628,349 |
16,744,896,250 |
16,744,896,250 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,661,965,580 |
-3,661,965,580 |
-2,877,697,679 |
-2,877,697,679 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,978,454,871 |
5,837,583,086 |
5,762,388,169 |
5,654,532,308 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,978,454,871 |
5,837,583,086 |
5,762,388,169 |
5,654,532,308 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
718,138,855,301 |
721,334,326,112 |
718,250,028,660 |
728,897,991,169 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
663,449,461,023 |
662,172,273,789 |
656,972,884,707 |
667,333,822,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,165,106,023 |
93,887,918,789 |
88,430,529,707 |
99,520,467,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,848,454,602 |
25,607,393,495 |
26,691,800,354 |
26,400,382,499 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,810,680,800 |
238,380,000 |
38,720,000 |
30,550,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
557,362,433 |
581,100,082 |
171,945,353 |
682,438,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,376,235,607 |
30,251,705,951 |
24,967,955,109 |
34,331,240,327 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,639,606,061 |
1,156,424,243 |
673,242,425 |
1,555,560,607 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,030,166,520 |
35,150,315,018 |
34,984,266,466 |
35,617,695,568 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,600,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
568,284,355,000 |
568,284,355,000 |
568,542,355,000 |
567,813,355,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
568,284,355,000 |
568,284,355,000 |
568,542,355,000 |
567,813,355,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,689,394,278 |
59,162,052,323 |
61,277,143,953 |
61,564,168,959 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,689,394,278 |
59,162,052,323 |
61,277,143,953 |
61,564,168,959 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-200,448,605,722 |
-195,975,947,677 |
-193,860,856,047 |
-193,573,831,041 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,481,358,123 |
-2,008,700,078 |
-193,967,247,599 |
-193,860,856,047 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-193,967,247,599 |
-193,967,247,599 |
106,391,552 |
287,025,006 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
718,138,855,301 |
721,334,326,112 |
718,250,028,660 |
728,897,991,169 |
|