TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
674,971,101,931 |
698,257,334,454 |
689,233,652,773 |
678,691,960,733 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,947,358,887 |
67,670,069,940 |
30,602,947,889 |
61,576,430,523 |
|
1. Tiền |
38,947,358,887 |
47,670,069,940 |
20,602,947,889 |
41,576,430,523 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,597,100,000 |
35,597,100,000 |
35,597,100,000 |
25,297,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,597,100,000 |
35,597,100,000 |
35,597,100,000 |
25,297,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
459,921,748,471 |
449,287,251,408 |
490,111,236,303 |
502,724,905,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
455,305,689,487 |
466,063,813,980 |
507,920,488,485 |
522,431,499,339 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,473,215,590 |
1,705,468,614 |
1,583,905,293 |
1,058,953,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,407,499,852 |
13,006,501,264 |
14,569,259,477 |
13,196,869,282 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,274,097,723 |
-31,497,973,715 |
-33,962,416,952 |
-33,962,416,952 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,441,265 |
9,441,265 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,955,618,357 |
139,673,668,312 |
129,643,252,334 |
87,808,709,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
147,605,632,924 |
150,323,682,879 |
140,293,266,901 |
98,094,144,970 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,650,014,567 |
-10,650,014,567 |
-10,650,014,567 |
-10,285,435,123 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,549,276,216 |
6,029,244,794 |
3,279,116,247 |
1,284,814,836 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,424,220,966 |
4,538,544,410 |
2,855,240,234 |
1,086,118,706 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,125,055,250 |
1,490,452,527 |
357,788,581 |
132,608,698 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
247,857 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66,087,432 |
66,087,432 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,154,327,520 |
135,185,898,512 |
129,098,207,887 |
125,334,500,872 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,873,883,239 |
3,232,641,799 |
2,518,051,966 |
2,518,051,966 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,873,883,239 |
3,232,641,799 |
2,518,051,966 |
2,518,051,966 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,433,507,903 |
86,512,820,802 |
80,826,471,628 |
75,184,705,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,774,141,995 |
81,898,857,041 |
76,257,910,014 |
70,661,545,843 |
|
- Nguyên giá |
512,395,958,454 |
512,395,958,454 |
512,395,958,454 |
512,395,958,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-424,621,816,459 |
-430,497,101,413 |
-436,138,048,440 |
-441,734,412,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,659,365,908 |
4,613,963,761 |
4,568,561,614 |
4,523,159,490 |
|
- Nguyên giá |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,494,410,201 |
-2,539,812,348 |
-2,585,214,495 |
-2,630,616,619 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
|
- Nguyên giá |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,253,502,288 |
29,715,752,360 |
29,965,262,352 |
31,849,164,488 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,253,502,288 |
29,715,752,360 |
29,965,262,352 |
31,849,164,488 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
13,951,800,000 |
13,951,800,000 |
13,951,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
13,951,800,000 |
13,951,800,000 |
13,951,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
728,734,090 |
908,183,551 |
971,921,941 |
966,079,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
696,234,090 |
880,558,551 |
949,171,941 |
948,204,085 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
32,500,000 |
27,625,000 |
22,750,000 |
17,875,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
800,125,429,451 |
833,443,232,966 |
818,331,860,660 |
804,026,461,605 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,516,464,334 |
257,606,980,659 |
236,961,476,551 |
219,418,704,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
226,229,464,334 |
257,315,980,659 |
236,682,476,551 |
219,132,704,666 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,455,162,401 |
107,640,133,832 |
89,192,696,237 |
82,888,303,257 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,748,521,290 |
12,209,443,076 |
9,523,314,336 |
6,203,905,946 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,543,155,761 |
8,199,866,988 |
8,698,993,261 |
5,584,784,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,903,410,950 |
4,758,888,759 |
3,835,889,120 |
4,394,943,410 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
728,399,029 |
1,744,762,938 |
2,615,656,655 |
3,308,098,864 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,419,319,466 |
1,036,930,880 |
1,196,068,523 |
751,264,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,787,139,558 |
117,079,859,661 |
117,029,463,941 |
111,426,508,935 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,644,355,879 |
4,646,094,525 |
4,590,394,478 |
4,574,894,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
287,000,000 |
291,000,000 |
279,000,000 |
286,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
287,000,000 |
291,000,000 |
279,000,000 |
286,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
573,608,965,117 |
575,836,252,307 |
581,370,384,109 |
584,607,756,939 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
573,608,965,117 |
575,836,252,307 |
581,370,384,109 |
584,607,756,939 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
946,684,088 |
946,684,088 |
946,684,088 |
946,684,088 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,147,690,280 |
38,282,148,178 |
38,282,148,178 |
38,282,148,178 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,458,196,304 |
39,205,136,140 |
43,979,509,887 |
47,943,317,641 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,881,238,612 |
31,310,686,506 |
31,083,188,521 |
30,880,688,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,576,957,692 |
7,894,449,634 |
12,896,321,366 |
17,062,629,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,930,349,900 |
48,276,239,356 |
49,035,997,411 |
48,309,562,487 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
800,125,429,451 |
833,443,232,966 |
818,331,860,660 |
804,026,461,605 |
|