MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 674,971,101,931 698,257,334,454 689,233,652,773 678,691,960,733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,947,358,887 67,670,069,940 30,602,947,889 61,576,430,523
1. Tiền 38,947,358,887 47,670,069,940 20,602,947,889 41,576,430,523
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,597,100,000 35,597,100,000 35,597,100,000 25,297,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,597,100,000 35,597,100,000 35,597,100,000 25,297,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 459,921,748,471 449,287,251,408 490,111,236,303 502,724,905,527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 455,305,689,487 466,063,813,980 507,920,488,485 522,431,499,339
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,473,215,590 1,705,468,614 1,583,905,293 1,058,953,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,407,499,852 13,006,501,264 14,569,259,477 13,196,869,282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,274,097,723 -31,497,973,715 -33,962,416,952 -33,962,416,952
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,441,265 9,441,265
IV. Hàng tồn kho 136,955,618,357 139,673,668,312 129,643,252,334 87,808,709,847
1. Hàng tồn kho 147,605,632,924 150,323,682,879 140,293,266,901 98,094,144,970
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,650,014,567 -10,650,014,567 -10,650,014,567 -10,285,435,123
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,549,276,216 6,029,244,794 3,279,116,247 1,284,814,836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,424,220,966 4,538,544,410 2,855,240,234 1,086,118,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,125,055,250 1,490,452,527 357,788,581 132,608,698
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 247,857
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 66,087,432 66,087,432
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,154,327,520 135,185,898,512 129,098,207,887 125,334,500,872
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,873,883,239 3,232,641,799 2,518,051,966 2,518,051,966
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,873,883,239 3,232,641,799 2,518,051,966 2,518,051,966
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,433,507,903 86,512,820,802 80,826,471,628 75,184,705,333
1. Tài sản cố định hữu hình 87,774,141,995 81,898,857,041 76,257,910,014 70,661,545,843
- Nguyên giá 512,395,958,454 512,395,958,454 512,395,958,454 512,395,958,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -424,621,816,459 -430,497,101,413 -436,138,048,440 -441,734,412,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,659,365,908 4,613,963,761 4,568,561,614 4,523,159,490
- Nguyên giá 7,153,776,109 7,153,776,109 7,153,776,109 7,153,776,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,494,410,201 -2,539,812,348 -2,585,214,495 -2,630,616,619
III. Bất động sản đầu tư 864,700,000 864,700,000 864,700,000 864,700,000
- Nguyên giá 864,700,000 864,700,000 864,700,000 864,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,253,502,288 29,715,752,360 29,965,262,352 31,849,164,488
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,253,502,288 29,715,752,360 29,965,262,352 31,849,164,488
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,951,800,000 13,951,800,000 13,951,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,951,800,000 13,951,800,000 13,951,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 728,734,090 908,183,551 971,921,941 966,079,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 696,234,090 880,558,551 949,171,941 948,204,085
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 32,500,000 27,625,000 22,750,000 17,875,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 800,125,429,451 833,443,232,966 818,331,860,660 804,026,461,605
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 226,516,464,334 257,606,980,659 236,961,476,551 219,418,704,666
I. Nợ ngắn hạn 226,229,464,334 257,315,980,659 236,682,476,551 219,132,704,666
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,455,162,401 107,640,133,832 89,192,696,237 82,888,303,257
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,748,521,290 12,209,443,076 9,523,314,336 6,203,905,946
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,543,155,761 8,199,866,988 8,698,993,261 5,584,784,995
4. Phải trả người lao động 4,903,410,950 4,758,888,759 3,835,889,120 4,394,943,410
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 728,399,029 1,744,762,938 2,615,656,655 3,308,098,864
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,419,319,466 1,036,930,880 1,196,068,523 751,264,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103,787,139,558 117,079,859,661 117,029,463,941 111,426,508,935
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,644,355,879 4,646,094,525 4,590,394,478 4,574,894,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 287,000,000 291,000,000 279,000,000 286,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 287,000,000 291,000,000 279,000,000 286,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 573,608,965,117 575,836,252,307 581,370,384,109 584,607,756,939
I. Vốn chủ sở hữu 573,608,965,117 575,836,252,307 581,370,384,109 584,607,756,939
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,873,645,455 -1,873,645,455 -1,873,645,455 -1,873,645,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 946,684,088 946,684,088 946,684,088 946,684,088
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,147,690,280 38,282,148,178 38,282,148,178 38,282,148,178
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,458,196,304 39,205,136,140 43,979,509,887 47,943,317,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,881,238,612 31,310,686,506 31,083,188,521 30,880,688,516
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,576,957,692 7,894,449,634 12,896,321,366 17,062,629,125
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,930,349,900 48,276,239,356 49,035,997,411 48,309,562,487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 800,125,429,451 833,443,232,966 818,331,860,660 804,026,461,605
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.