MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 285,214,582,674 315,410,968,235 268,155,348,930 220,891,368,139
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 309,068,400 55,652,262
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 285,214,582,674 315,410,968,235 267,846,280,530 220,835,715,877
4. Giá vốn hàng bán 276,617,296,663 292,225,728,010 258,155,597,355 214,216,217,137
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,597,286,011 23,185,240,225 9,690,683,175 6,619,498,740
6. Doanh thu hoạt động tài chính 541,714,151 7,739,910,873 1,316,677,772 2,088,612,918
7. Chi phí tài chính 52,101,208 1,026,815,414
- Trong đó: Chi phí lãi vay 52,101,208 1,026,815,414
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,651,828,273 1,057,137,517 1,178,829,625 617,013,514
9. Chi phí bán hàng 1,749,097,800 1,938,572,551 1,288,272,766 1,341,898,898
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,857,381,916 3,238,767,611 2,419,977,642 3,139,585,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,184,348,719 26,804,948,453 8,425,838,956 3,816,825,519
12. Thu nhập khác 113,734,140 120,127,414 30,921 873,780,226
13. Chi phí khác 448,636,232 1,426,394,149 289,342,216 298,321,536
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -334,902,092 -1,306,266,735 -289,311,295 575,458,690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,849,446,627 25,498,681,718 8,136,527,661 4,392,284,209
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,445,039,576 5,149,362,055 1,590,732,318 870,730,181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,404,407,051 20,349,319,663 6,545,795,343 3,521,554,028
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,291,085,734 20,103,606,757 6,255,856,852 2,996,470,412
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 113,321,317 245,712,906 289,938,491 298,627,654
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 20 93 14
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.