MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,263,821,120,194 1,278,068,108,665 1,917,180,983,363 1,897,721,570,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,505,502,475 26,213,321,140 52,041,033,029 129,089,188,082
1. Tiền 60,505,502,475 1,211,821,140 27,041,033,029 52,589,188,082
2. Các khoản tương đương tiền 25,001,500,000 25,000,000,000 76,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 998,225,706,400 1,121,306,732,635 1,747,022,880,442 1,677,875,976,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 476,725,055,970 438,879,450,121 332,469,227,523 271,326,399,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 235,689,879,169 321,954,895,871 335,882,573,984 448,401,755,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43,600,000,000 120,849,000,000 364,549,000,000 180,050,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 242,210,771,261 239,623,386,643 714,122,078,935 778,097,821,594
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 193,216,232,261 115,216,012,161 111,417,983,988 89,303,897,426
1. Hàng tồn kho 193,216,232,261 115,216,012,161 111,417,983,988 89,303,897,426
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,873,679,058 15,332,042,729 6,699,085,904 1,452,508,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,835,036 38,359,314 59,369,344 86,718,525
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,837,844,022 15,293,683,415 6,639,716,560 1,365,789,569
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,421,424,639,787 1,464,137,448,498 1,507,248,270,544 1,699,870,215,047
I. Các khoản phải thu dài hạn 66,545,372,150 66,215,372,150 66,215,372,150 66,235,372,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 66,545,372,150
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 66,215,372,150 66,215,372,150 66,235,372,150
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,311,373,679 1,206,875,348 1,102,377,017 997,878,686
1. Tài sản cố định hữu hình 1,311,373,679 1,206,875,348 1,102,377,017 997,878,686
- Nguyên giá 5,530,785,364 5,530,785,364 5,530,785,364 5,530,785,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,219,411,685 -4,323,910,016 -4,428,408,347 -4,532,906,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 667,234,303,768 709,406,183,186 751,513,062,930 818,332,409,911
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 667,234,303,768
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 709,406,183,186 751,513,062,930 818,332,409,911
V. Đầu tư tài chính dài hạn 686,152,528,273 687,209,665,790 688,388,495,415 811,302,356,267
1. Đầu tư vào công ty con 551,651,828,273
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134,500,700,000 552,708,965,790 553,887,795,415 551,801,656,267
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 134,500,700,000 134,500,700,000 244,500,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 181,061,917 99,352,024 28,963,032 3,002,198,033
1. Chi phí trả trước dài hạn 181,061,917 99,352,024 28,963,032 3,002,198,033
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,685,245,759,981 2,742,205,557,163 3,424,429,253,907 3,597,591,785,445
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,937,075,601 120,946,756,921 796,747,658,322 968,245,023,987
I. Nợ ngắn hạn 82,582,727,601 118,369,923,357 165,624,055,224 240,825,060,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,260,114,884 87,016,440,358 117,062,522,325 128,138,112,441
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 303,732,000 618,680,808 400,089,699 144,339,618
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,346,093,492 21,589,098,932 21,701,115,988 20,421,625,591
4. Phải trả người lao động 1,010,297,943 859,648,882 840,563,280 957,847,628
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 246,600,490 5,354,513,972 6,452,944,191
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,021,939,195 251,948,019 1,774,888,698
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,640,550,087 11,850,848,054 74,649,848,049
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,039,453,887 8,162,453,887 8,285,453,887
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 354,348,000 2,576,833,564 631,123,603,098 727,419,963,884
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,222,485,564 107,746,203,098 204,042,563,884
7. Phải trả dài hạn khác 354,348,000 354,348,000 377,400,000 377,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 523,000,000,000 523,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,602,308,684,380 2,621,258,800,242 2,627,681,595,585 2,629,346,761,458
I. Vốn chủ sở hữu 2,602,308,684,380 2,621,258,800,242 2,627,681,595,585 2,629,346,761,458
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000 2,152,498,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -706,800,000 -706,800,000 -706,800,000 -706,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,297,100,174 39,602,907,773 39,602,907,773 39,602,907,773
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,066,207,237 68,464,802,594 74,742,628,691 75,285,628,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,775,121,503 44,070,110,104 44,590,348,026 44,464,260,455
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,291,085,734 24,394,692,490 30,152,280,665 30,821,368,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 361,153,816,969 361,399,529,875 361,544,499,121 362,666,665,026
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,685,245,759,981 2,742,205,557,163 3,424,429,253,907 3,597,591,785,445
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.