MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,160,524,577,535 1,087,289,632,774 1,107,342,754,577 1,154,028,248,257
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,439,831,928 51,427,020,485 53,214,569,116 47,103,658,996
1. Tiền 51,413,316,457 34,043,282,310 41,980,202,645 29,307,399,851
2. Các khoản tương đương tiền 5,026,515,471 17,383,738,175 11,234,366,471 17,796,259,145
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 561,477,371,116 536,313,000,000 562,532,170,083 536,392,679,147
1. Chứng khoán kinh doanh 56,501,371,116 20,000,000,000 58,462,170,083 19,710,223,671
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 517,570,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 504,976,000,000 516,313,000,000 504,070,000,000 -887,544,524
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,032,968,409 154,753,414,031 149,910,875,552 213,938,596,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,224,597,762 134,129,999,632 118,757,130,344 169,200,448,945
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,684,487,924 21,564,342,370 29,913,665,613 41,994,707,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,954,000,000 1,957,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,549,041,529 24,031,813,084 24,073,533,656 24,762,838,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,425,158,806 -24,972,741,055 -24,787,454,061 -23,976,397,959
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 382,233,107,192 339,496,885,103 337,193,961,908 350,862,077,781
1. Hàng tồn kho 401,009,333,970 355,875,825,610 355,790,139,906 370,691,125,859
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,776,226,778 -16,378,940,507 -18,596,177,998 -19,829,048,078
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,341,298,890 5,299,313,155 4,491,177,918 5,731,235,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,017,930,922 3,365,109,885 2,940,312,223 5,097,265,358
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,281,277,008 1,889,086,884 1,507,632,859 633,888,329
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,090,960 45,116,386 43,232,836 81,998
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 276,533,594,587 265,743,449,327 267,983,452,754 262,926,486,482
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,507,801,814 3,189,169,234 1,436,997,641 2,721,921,926
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,832,690,489 3,189,169,234 1,436,997,641 2,721,921,926
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,324,888,675
II.Tài sản cố định 214,741,490,704 206,171,418,809 213,367,148,874 204,355,583,827
1. Tài sản cố định hữu hình 209,892,226,756 201,705,006,975 209,324,910,821 200,701,209,636
- Nguyên giá 583,612,073,157 583,509,943,716 597,692,937,266 598,811,734,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -373,719,846,401 -381,804,936,741 -388,368,026,445 -398,110,525,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,849,263,948 4,466,411,834 4,042,238,053 3,654,374,191
- Nguyên giá 41,765,309,671 41,819,379,876 41,784,253,976 41,785,437,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,916,045,723 -37,352,968,042 -37,742,015,923 -38,131,063,804
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,956,200,000 12,367,200,000 9,700,200,000 9,570,194,424
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,190,390,000 15,190,390,000 12,790,390,000 12,651,384,424
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,356,200,000 8,767,200,000 8,500,200,000 8,509,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,590,390,000 -11,590,390,000 -11,590,390,000 -11,590,390,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,328,102,069 44,015,661,284 43,479,106,239 46,278,786,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,195,261,434 25,550,584,092 25,483,478,355 26,098,724,184
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,132,840,635 18,465,077,192 17,995,627,884 20,180,062,121
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,437,058,172,122 1,353,033,082,101 1,375,326,207,331 1,416,954,734,739
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 524,538,584,387 408,705,879,200 427,297,283,200 503,647,047,633
I. Nợ ngắn hạn 192,534,928,048 145,782,019,230 172,254,963,945 248,284,448,674
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,329,889,852 42,122,653,838 57,720,089,791 68,921,273,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,596,839,478 16,245,685,048 23,407,984,886 19,127,158,260
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,028,766,570 15,692,012,137 5,632,720,175 8,949,049,701
4. Phải trả người lao động 16,744,760,676 19,482,190,464 14,607,456,970 18,025,570,619
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,108,451,862 1,805,648,640 4,240,768,740 6,655,880,957
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,551,820,878 1,470,742,683 1,097,923,567 19,315,918,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,174,398,732 48,963,086,420 65,548,019,816 107,289,597,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 332,003,656,339 262,923,859,970 255,042,319,255 255,362,598,959
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,243,909,902 22,353,953,307 22,436,143,092 21,662,880,959
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,799,837,687 7,988,318,663 301,908,913 667,165,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 232,959,908,750
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 232,581,588,000 232,304,267,250 233,032,553,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 912,519,587,735 944,327,202,901 948,028,924,131 913,307,687,106
I. Vốn chủ sở hữu 912,519,587,735 944,327,202,901 948,028,924,131 913,307,687,106
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -76,000,000,000 -76,000,000,000 -76,000,000,000 -76,000,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,520,593,136 -865,703,567 -2,769,049,816 -3,098,066,944
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,306,728,891 1,660,261,921 1,845,280,883 3,314,680,460
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 366,862,997,733 396,662,190,300 402,082,238,817 366,220,619,343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,386,574,907 41,185,767,481 4,548,884,874 8,781,549,206
- LNST chưa phân phối kỳ này 355,476,422,826 355,476,422,819 397,533,353,943 357,439,070,137
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,437,058,172,122 1,353,033,082,101 1,375,326,207,331 1,416,954,734,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.