MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 681,836,348,992 584,953,315,031 591,950,041,672 632,537,824,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,202,643,909 55,764,274,014 117,213,091,924 133,127,515,963
1. Tiền 39,702,643,909 35,264,274,014 42,213,091,924 30,150,572,229
2. Các khoản tương đương tiền 18,500,000,000 20,500,000,000 75,000,000,000 102,976,943,734
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,556,000,000 10,306,000,000 13,150,000,000 13,344,405,661
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,556,000,000 10,306,000,000 13,150,000,000 13,344,405,661
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 572,259,098,323 495,019,067,914 439,166,622,735 465,674,832,523
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 544,846,468,191 469,696,040,873 418,508,176,386 439,615,216,307
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,515,249,131 2,017,806,131 1,760,371,131 4,424,883,927
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,264,631,773 24,672,471,682 20,265,325,990 23,001,983,061
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,367,250,772 -1,367,250,772 -1,367,250,772 -1,367,250,772
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,904,156,324 6,410,412,442 7,112,001,289 6,943,620,973
1. Hàng tồn kho 6,904,156,324 6,410,412,442 7,112,001,289 6,943,620,973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,914,450,436 17,453,560,661 15,308,325,724 13,447,449,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,056,887,277 17,453,560,661 15,308,325,724 13,447,449,610
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,857,563,159
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,886,276,278 84,491,883,734 79,692,397,209 73,493,154,774
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,011,573,220 9,439,635,874 9,562,900,582 8,441,400,582
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,011,573,220 9,439,635,874 9,562,900,582 8,441,400,582
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,530,397,605 65,358,443,549 61,103,579,829 56,571,376,947
1. Tài sản cố định hữu hình 47,145,168,935 52,496,731,969 48,765,143,756 44,522,495,905
- Nguyên giá 201,981,376,062 211,646,543,466 210,199,261,623 210,201,761,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,836,207,127 -159,149,811,497 -161,434,117,867 -165,679,265,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,385,228,670 12,861,711,580 12,338,436,073 12,048,881,042
- Nguyên giá 24,372,168,378 24,372,168,378 24,372,168,378 24,372,168,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,986,939,708 -11,510,456,798 -12,033,732,305 -12,323,287,336
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,146,554,064 5,198,110,175 5,198,110,175 5,133,979,305
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,146,554,064 5,198,110,175 5,198,110,175 5,133,979,305
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,197,751,389 4,495,694,136 3,827,806,623 3,346,397,940
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,197,751,389 4,495,694,136 3,827,806,623 3,346,397,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 761,722,625,270 669,445,198,765 671,642,438,881 706,030,979,504
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 453,079,956,729 352,525,962,161 420,516,936,494 425,869,738,046
I. Nợ ngắn hạn 453,079,956,729 352,525,962,161 420,516,936,494 425,869,738,046
1. Phải trả người bán ngắn hạn 195,417,932,788 121,314,795,619 123,722,446,973 127,594,752,156
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,038,958,089 2,874,645,015 2,701,294,875 2,013,879,979
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,424,880,862 9,051,764,864 5,161,503,095 10,811,212,973
4. Phải trả người lao động 111,282,858,812 88,017,967,156 108,641,068,587 108,712,328,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,684,916,445 39,315,243,916 25,237,826,747 30,726,570,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 92,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,791,718,773 27,223,542,562 69,590,262,592 66,786,509,292
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71,438,690,960 64,728,003,029 85,462,533,625 79,132,484,877
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 308,642,668,541 316,919,236,604 251,125,502,387 280,161,241,458
I. Vốn chủ sở hữu 308,642,668,541 316,919,236,604 251,125,502,387 280,161,241,458
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,994,400,000 209,994,400,000 209,994,400,000 209,994,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,994,400,000 209,994,400,000 209,994,400,000 209,994,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,585,081,479 26,585,081,479 27,547,334,815 27,547,334,815
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,063,187,062 80,339,755,125 13,583,767,572 42,619,506,643
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 723,445,482 72,066,567,336 -4,386,000 283,313,514
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,339,741,580 8,273,187,789 13,588,153,572 42,336,193,129
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 761,722,625,270 669,445,198,765 671,642,438,881 706,030,979,504
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.