TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
681,836,348,992 |
584,953,315,031 |
591,950,041,672 |
632,537,824,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,202,643,909 |
55,764,274,014 |
117,213,091,924 |
133,127,515,963 |
|
1. Tiền |
39,702,643,909 |
35,264,274,014 |
42,213,091,924 |
30,150,572,229 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,500,000,000 |
20,500,000,000 |
75,000,000,000 |
102,976,943,734 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,556,000,000 |
10,306,000,000 |
13,150,000,000 |
13,344,405,661 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,556,000,000 |
10,306,000,000 |
13,150,000,000 |
13,344,405,661 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
572,259,098,323 |
495,019,067,914 |
439,166,622,735 |
465,674,832,523 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
544,846,468,191 |
469,696,040,873 |
418,508,176,386 |
439,615,216,307 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,515,249,131 |
2,017,806,131 |
1,760,371,131 |
4,424,883,927 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,264,631,773 |
24,672,471,682 |
20,265,325,990 |
23,001,983,061 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,367,250,772 |
-1,367,250,772 |
-1,367,250,772 |
-1,367,250,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,904,156,324 |
6,410,412,442 |
7,112,001,289 |
6,943,620,973 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,904,156,324 |
6,410,412,442 |
7,112,001,289 |
6,943,620,973 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,914,450,436 |
17,453,560,661 |
15,308,325,724 |
13,447,449,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,056,887,277 |
17,453,560,661 |
15,308,325,724 |
13,447,449,610 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,857,563,159 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,886,276,278 |
84,491,883,734 |
79,692,397,209 |
73,493,154,774 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,011,573,220 |
9,439,635,874 |
9,562,900,582 |
8,441,400,582 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,011,573,220 |
9,439,635,874 |
9,562,900,582 |
8,441,400,582 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,530,397,605 |
65,358,443,549 |
61,103,579,829 |
56,571,376,947 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,145,168,935 |
52,496,731,969 |
48,765,143,756 |
44,522,495,905 |
|
- Nguyên giá |
201,981,376,062 |
211,646,543,466 |
210,199,261,623 |
210,201,761,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,836,207,127 |
-159,149,811,497 |
-161,434,117,867 |
-165,679,265,718 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,385,228,670 |
12,861,711,580 |
12,338,436,073 |
12,048,881,042 |
|
- Nguyên giá |
24,372,168,378 |
24,372,168,378 |
24,372,168,378 |
24,372,168,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,986,939,708 |
-11,510,456,798 |
-12,033,732,305 |
-12,323,287,336 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,146,554,064 |
5,198,110,175 |
5,198,110,175 |
5,133,979,305 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,146,554,064 |
5,198,110,175 |
5,198,110,175 |
5,133,979,305 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,197,751,389 |
4,495,694,136 |
3,827,806,623 |
3,346,397,940 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,197,751,389 |
4,495,694,136 |
3,827,806,623 |
3,346,397,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
761,722,625,270 |
669,445,198,765 |
671,642,438,881 |
706,030,979,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
453,079,956,729 |
352,525,962,161 |
420,516,936,494 |
425,869,738,046 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
453,079,956,729 |
352,525,962,161 |
420,516,936,494 |
425,869,738,046 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
195,417,932,788 |
121,314,795,619 |
123,722,446,973 |
127,594,752,156 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,038,958,089 |
2,874,645,015 |
2,701,294,875 |
2,013,879,979 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,424,880,862 |
9,051,764,864 |
5,161,503,095 |
10,811,212,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
111,282,858,812 |
88,017,967,156 |
108,641,068,587 |
108,712,328,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,684,916,445 |
39,315,243,916 |
25,237,826,747 |
30,726,570,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
92,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,791,718,773 |
27,223,542,562 |
69,590,262,592 |
66,786,509,292 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
71,438,690,960 |
64,728,003,029 |
85,462,533,625 |
79,132,484,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
308,642,668,541 |
316,919,236,604 |
251,125,502,387 |
280,161,241,458 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
308,642,668,541 |
316,919,236,604 |
251,125,502,387 |
280,161,241,458 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,994,400,000 |
209,994,400,000 |
209,994,400,000 |
209,994,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,994,400,000 |
209,994,400,000 |
209,994,400,000 |
209,994,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,585,081,479 |
26,585,081,479 |
27,547,334,815 |
27,547,334,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,063,187,062 |
80,339,755,125 |
13,583,767,572 |
42,619,506,643 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
723,445,482 |
72,066,567,336 |
-4,386,000 |
283,313,514 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,339,741,580 |
8,273,187,789 |
13,588,153,572 |
42,336,193,129 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
761,722,625,270 |
669,445,198,765 |
671,642,438,881 |
706,030,979,504 |
|